MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 58,519,143,940 40,736,757,320 31,466,086,000 41,068,673,540
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 58,519,143,940 40,736,757,320 31,466,086,000 41,068,673,540
4. Giá vốn hàng bán 56,108,086,512 30,223,334,824 22,956,608,473 29,373,371,162
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,411,057,428 10,513,422,496 8,509,477,527 11,695,302,378
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,857,850 629,304,097 1,476,751 1,722,679,622
7. Chi phí tài chính 210,069,333 111,519,147 214,453,425 630,801,482
- Trong đó: Chi phí lãi vay 118,449,333 187,466,360 214,453,425 228,130,137
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 379,598,804 192,645,396 449,435,200 33,864,035
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 926,677,950 1,095,418,874 1,165,266,840 1,440,080,173
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 914,569,191 9,743,143,176 6,681,798,813 11,313,236,310
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 25,208,688 127,731,181
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -25,208,688 -127,731,181
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 914,569,191 9,717,934,488 6,681,798,813 11,185,505,129
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 914,569,191 9,717,934,488 6,681,798,813 11,185,505,129
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 914,569,191 9,717,934,488 6,681,798,813 11,185,505,129
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,037 735 497 702
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,037 735 702
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.