1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
61,051,502,000 |
37,738,341,500 |
58,519,143,940 |
40,736,757,320 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
61,051,502,000 |
37,738,341,500 |
58,519,143,940 |
40,736,757,320 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,296,859,403 |
32,267,270,932 |
56,108,086,512 |
30,223,334,824 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,754,642,597 |
5,471,070,568 |
2,411,057,428 |
10,513,422,496 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,263,402 |
1,415,316 |
19,857,850 |
629,304,097 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
-796,827,746 |
210,069,333 |
111,519,147 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
-1,242,452,653 |
118,449,333 |
187,466,360 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
297,241,879 |
403,792,541 |
379,598,804 |
192,645,396 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
995,472,417 |
258,531,108 |
926,677,950 |
1,095,418,874 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,464,191,703 |
5,606,989,981 |
914,569,191 |
9,743,143,176 |
|
12. Thu nhập khác |
1,250,913,667 |
-1,250,913,320 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
10,895,642 |
11,770 |
|
25,208,688 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,240,018,025 |
-1,250,925,090 |
|
-25,208,688 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,704,209,728 |
4,356,064,891 |
914,569,191 |
9,717,934,488 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,704,209,728 |
4,356,064,891 |
914,569,191 |
9,717,934,488 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,704,209,728 |
4,356,064,891 |
914,569,191 |
9,717,934,488 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,770 |
436 |
1,037 |
735 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,770 |
436 |
1,037 |
735 |
|