TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
292,046,977,221 |
349,934,629,351 |
400,008,177,890 |
584,428,645,223 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,669,705,726 |
3,575,153,992 |
50,234,443,842 |
30,891,542,343 |
|
1. Tiền |
5,669,705,726 |
3,575,153,992 |
7,434,443,842 |
30,891,542,343 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
42,800,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
175,956,315,633 |
237,795,534,599 |
259,865,155,291 |
273,487,277,445 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
104,201,801,266 |
100,000,635,092 |
138,234,580,928 |
59,160,632,155 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
36,097,015,748 |
36,725,473,914 |
50,751,320,000 |
60,877,809,969 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,657,498,619 |
101,069,425,593 |
70,879,254,363 |
153,448,835,321 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
110,281,719,377 |
108,472,235,812 |
89,635,459,266 |
278,846,794,930 |
|
1. Hàng tồn kho |
110,281,719,377 |
108,472,235,812 |
89,635,459,266 |
278,846,794,930 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
139,236,485 |
91,704,948 |
273,119,491 |
1,203,030,505 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
137,839,155 |
91,704,948 |
273,119,491 |
272,868,598 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
930,161,907 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,397,330 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
260,885,769,361 |
212,815,180,691 |
284,477,012,619 |
114,181,660,664 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
45,006,000,000 |
6,000,000 |
3,822,870,000 |
6,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
45,006,000,000 |
6,000,000 |
3,822,870,000 |
6,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
61,232,353,419 |
60,582,070,754 |
59,932,782,728 |
31,814,377,856 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,105,271,373 |
27,454,988,708 |
26,805,700,682 |
2,146,823,039 |
|
- Nguyên giá |
39,539,248,928 |
39,539,248,928 |
39,539,248,928 |
11,742,271,157 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,433,977,555 |
-12,084,260,220 |
-12,733,548,246 |
-9,595,448,118 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,127,082,046 |
33,127,082,046 |
33,127,082,046 |
29,667,554,817 |
|
- Nguyên giá |
33,127,082,046 |
33,127,082,046 |
33,127,082,046 |
29,667,554,817 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
65,600,428,752 |
66,997,975,166 |
138,350,055,960 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
65,600,428,752 |
66,997,975,166 |
138,350,055,960 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
89,016,870,000 |
85,200,000,000 |
82,219,556,171 |
82,219,556,171 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
88,916,870,000 |
85,100,000,000 |
85,100,000,000 |
85,100,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2,980,443,829 |
-2,980,443,829 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,117,190 |
29,134,771 |
151,747,760 |
141,726,637 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,117,190 |
29,134,771 |
151,747,760 |
141,726,637 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
552,932,746,582 |
562,749,810,042 |
684,485,190,509 |
698,610,305,887 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
141,740,525,506 |
152,594,464,638 |
274,951,860,333 |
290,297,229,557 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
126,020,525,506 |
136,874,464,638 |
179,132,235,818 |
280,072,229,557 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
298,517,020 |
5,868,913,150 |
45,381,643,020 |
34,921,918,496 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
188,506,032,616 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
118,148,972 |
189,916,323 |
1,962,913,679 |
228,911,804 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
128,125,010 |
261,741,470 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
74,324,639 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
72,388,714,967 |
82,323,380,257 |
73,813,366,356 |
42,217,353,313 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
47,746,922,720 |
43,098,357,720 |
55,452,290,565 |
11,542,374,670 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,393,897,188 |
2,393,897,188 |
2,393,897,188 |
2,393,897,188 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,720,000,000 |
15,720,000,000 |
95,819,624,515 |
10,225,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
84,809,624,515 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,720,000,000 |
15,720,000,000 |
11,010,000,000 |
10,225,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
411,192,221,076 |
410,155,345,404 |
409,533,330,176 |
408,313,076,330 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
411,192,221,076 |
410,155,345,404 |
409,533,330,176 |
408,313,076,330 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,394,830,504 |
8,394,830,504 |
8,394,830,504 |
8,394,830,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,048,930,572 |
28,012,054,900 |
27,390,039,672 |
26,169,785,826 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,240,543,144 |
2,203,667,472 |
1,581,652,244 |
-361,558,165 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,808,387,428 |
25,808,387,428 |
25,808,387,428 |
26,531,343,991 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
552,932,746,582 |
562,749,810,042 |
684,485,190,509 |
698,610,305,887 |
|