MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 292,046,977,221 349,934,629,351 400,008,177,890 584,428,645,223
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,669,705,726 3,575,153,992 50,234,443,842 30,891,542,343
1. Tiền 5,669,705,726 3,575,153,992 7,434,443,842 30,891,542,343
2. Các khoản tương đương tiền 42,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 175,956,315,633 237,795,534,599 259,865,155,291 273,487,277,445
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 104,201,801,266 100,000,635,092 138,234,580,928 59,160,632,155
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 36,097,015,748 36,725,473,914 50,751,320,000 60,877,809,969
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,657,498,619 101,069,425,593 70,879,254,363 153,448,835,321
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 110,281,719,377 108,472,235,812 89,635,459,266 278,846,794,930
1. Hàng tồn kho 110,281,719,377 108,472,235,812 89,635,459,266 278,846,794,930
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 139,236,485 91,704,948 273,119,491 1,203,030,505
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 137,839,155 91,704,948 273,119,491 272,868,598
2. Thuế GTGT được khấu trừ 930,161,907
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,397,330
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 260,885,769,361 212,815,180,691 284,477,012,619 114,181,660,664
I. Các khoản phải thu dài hạn 45,006,000,000 6,000,000 3,822,870,000 6,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 45,006,000,000 6,000,000 3,822,870,000 6,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 61,232,353,419 60,582,070,754 59,932,782,728 31,814,377,856
1. Tài sản cố định hữu hình 28,105,271,373 27,454,988,708 26,805,700,682 2,146,823,039
- Nguyên giá 39,539,248,928 39,539,248,928 39,539,248,928 11,742,271,157
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,433,977,555 -12,084,260,220 -12,733,548,246 -9,595,448,118
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,127,082,046 33,127,082,046 33,127,082,046 29,667,554,817
- Nguyên giá 33,127,082,046 33,127,082,046 33,127,082,046 29,667,554,817
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 65,600,428,752 66,997,975,166 138,350,055,960
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65,600,428,752 66,997,975,166 138,350,055,960
V. Đầu tư tài chính dài hạn 89,016,870,000 85,200,000,000 82,219,556,171 82,219,556,171
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 88,916,870,000 85,100,000,000 85,100,000,000 85,100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,980,443,829 -2,980,443,829
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 30,117,190 29,134,771 151,747,760 141,726,637
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,117,190 29,134,771 151,747,760 141,726,637
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 552,932,746,582 562,749,810,042 684,485,190,509 698,610,305,887
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 141,740,525,506 152,594,464,638 274,951,860,333 290,297,229,557
I. Nợ ngắn hạn 126,020,525,506 136,874,464,638 179,132,235,818 280,072,229,557
1. Phải trả người bán ngắn hạn 298,517,020 5,868,913,150 45,381,643,020 34,921,918,496
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 188,506,032,616
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 118,148,972 189,916,323 1,962,913,679 228,911,804
4. Phải trả người lao động 128,125,010 261,741,470
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 74,324,639
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 3,000,000,000 3,000,000,000
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 72,388,714,967 82,323,380,257 73,813,366,356 42,217,353,313
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 47,746,922,720 43,098,357,720 55,452,290,565 11,542,374,670
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,393,897,188 2,393,897,188 2,393,897,188 2,393,897,188
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,720,000,000 15,720,000,000 95,819,624,515 10,225,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 84,809,624,515
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,720,000,000 15,720,000,000 11,010,000,000 10,225,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 411,192,221,076 410,155,345,404 409,533,330,176 408,313,076,330
I. Vốn chủ sở hữu 411,192,221,076 410,155,345,404 409,533,330,176 408,313,076,330
1. Vốn góp của chủ sở hữu 373,748,460,000 373,748,460,000 373,748,460,000 373,748,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 373,748,460,000 373,748,460,000 373,748,460,000 373,748,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,394,830,504 8,394,830,504 8,394,830,504 8,394,830,504
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,048,930,572 28,012,054,900 27,390,039,672 26,169,785,826
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,240,543,144 2,203,667,472 1,581,652,244 -361,558,165
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,808,387,428 25,808,387,428 25,808,387,428 26,531,343,991
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 552,932,746,582 562,749,810,042 684,485,190,509 698,610,305,887
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.