TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
312,985,578,627 |
329,081,545,313 |
355,611,784,063 |
292,046,977,221 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,919,111,713 |
25,053,955,778 |
1,419,445,238 |
5,669,705,726 |
|
1. Tiền |
8,919,111,713 |
25,053,955,778 |
1,419,445,238 |
5,669,705,726 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
187,333,194,783 |
157,920,579,249 |
178,212,128,747 |
175,956,315,633 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
96,587,784,512 |
103,146,186,461 |
101,302,416,585 |
104,201,801,266 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
49,445,802,451 |
51,666,095,651 |
55,528,082,651 |
36,097,015,748 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
41,299,607,820 |
3,108,297,137 |
25,881,629,511 |
35,657,498,619 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4,500,000,000 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
116,425,351,222 |
145,833,752,282 |
175,489,558,839 |
110,281,719,377 |
|
1. Hàng tồn kho |
116,425,351,222 |
145,833,752,282 |
175,489,558,839 |
110,281,719,377 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
307,920,909 |
273,258,004 |
490,651,239 |
139,236,485 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,552,971 |
9,092,526 |
57,674,344 |
137,839,155 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
297,955,606 |
262,753,147 |
431,564,564 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,412,332 |
1,412,331 |
1,412,331 |
1,397,330 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
186,465,993,893 |
182,949,329,337 |
185,163,791,312 |
260,885,769,361 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
34,203,000,000 |
35,809,000,000 |
34,209,000,000 |
45,006,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
1,606,000,000 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
34,203,000,000 |
34,203,000,000 |
34,209,000,000 |
45,006,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,187,717,494 |
62,535,929,469 |
61,884,141,444 |
61,232,353,419 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,060,635,448 |
29,408,847,423 |
28,757,059,398 |
28,105,271,373 |
|
- Nguyên giá |
39,539,248,928 |
39,539,248,928 |
39,539,248,928 |
39,539,248,928 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,478,613,480 |
-10,130,401,505 |
-10,782,189,530 |
-11,433,977,555 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,127,082,046 |
33,127,082,046 |
33,127,082,046 |
33,127,082,046 |
|
- Nguyên giá |
33,127,082,046 |
33,127,082,046 |
33,127,082,046 |
33,127,082,046 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
65,600,428,752 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
65,600,428,752 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
89,016,870,000 |
84,516,870,000 |
89,016,870,000 |
89,016,870,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
89,016,870,000 |
89,016,870,000 |
88,916,870,000 |
88,916,870,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-4,500,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
100,000,000 |
100,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
58,406,399 |
87,529,868 |
53,779,868 |
30,117,190 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
58,406,399 |
87,529,868 |
53,779,868 |
30,117,190 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
499,451,572,520 |
512,030,874,650 |
540,775,575,375 |
552,932,746,582 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
84,243,171,935 |
104,019,731,458 |
135,826,830,785 |
141,740,525,506 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
63,168,171,935 |
86,729,731,458 |
121,676,830,785 |
126,020,525,506 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,746,298,031 |
4,057,778,400 |
2,953,017,020 |
298,517,020 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
29,331,984,849 |
-197,499,640 |
118,148,972 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
84,505,887 |
84,505,887 |
|
74,324,639 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,101,788,516 |
3,011,132,637 |
66,500,460,607 |
72,388,714,967 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
49,841,682,313 |
47,850,432,497 |
50,026,955,610 |
47,746,922,720 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,393,897,188 |
2,393,897,188 |
2,393,897,188 |
2,393,897,188 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,075,000,000 |
17,290,000,000 |
14,150,000,000 |
15,720,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,000,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,075,000,000 |
17,290,000,000 |
14,150,000,000 |
15,720,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
415,208,400,585 |
408,011,143,192 |
404,948,744,590 |
411,192,221,076 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
415,208,400,585 |
408,011,143,192 |
404,948,744,590 |
411,192,221,076 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,394,830,504 |
8,394,830,504 |
8,394,830,504 |
8,394,830,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,065,110,081 |
25,867,852,688 |
22,805,454,086 |
29,048,930,572 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,888,381,160 |
-13,085,638,553 |
-3,002,933,342 |
3,240,543,144 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
38,953,491,241 |
38,953,491,241 |
25,808,387,428 |
25,808,387,428 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
499,451,572,520 |
512,030,874,650 |
540,775,575,375 |
552,932,746,582 |
|