MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 378,603,170,537 353,769,043,840 316,972,150,476 312,985,578,627
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,875,310,275 5,074,570,522 15,500,004,466 8,919,111,713
1. Tiền 24,875,310,275 5,074,570,522 15,500,004,466 8,919,111,713
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 215,569,355,111 232,350,680,551 185,131,633,755 187,333,194,783
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 164,543,409,309 159,246,788,792 107,867,030,284 96,587,784,512
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,993,888,774 34,526,535,532 57,836,995,651 49,445,802,451
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,032,057,028 38,577,356,227 19,427,607,820 41,299,607,820
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 112,683,828,846 116,049,230,049 116,031,785,934 116,425,351,222
1. Hàng tồn kho 112,683,828,846 116,049,230,049 116,031,785,934 116,425,351,222
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 74,676,305 294,562,718 308,726,321 307,920,909
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,698,080 22,094,217 22,520,470 8,552,971
2. Thuế GTGT được khấu trừ 42,580,895 271,071,170 284,808,520 297,955,606
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,397,330 1,397,331 1,397,331 1,412,332
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 188,404,894,432 187,747,260,289 187,075,232,399 186,465,993,893
I. Các khoản phải thu dài hạn 34,203,000,000 34,203,000,000 34,203,000,000 34,203,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 34,203,000,000 34,203,000,000 34,203,000,000 34,203,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 65,143,081,569 64,491,293,544 63,839,505,519 63,187,717,494
1. Tài sản cố định hữu hình 32,015,999,523 31,364,211,498 30,712,423,473 30,060,635,448
- Nguyên giá 39,539,248,928 39,539,248,928 39,539,248,928 39,539,248,928
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,523,249,405 -8,175,037,430 -8,826,825,455 -9,478,613,480
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,127,082,046 33,127,082,046 33,127,082,046 33,127,082,046
- Nguyên giá 33,127,082,046 33,127,082,046 33,127,082,046
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 89,016,870,000 89,016,870,000 89,016,870,000 89,016,870,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 88,916,870,000 88,916,870,000 89,016,870,000 89,016,870,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000 100,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 41,942,863 36,096,745 15,856,880 58,406,399
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,942,863 36,096,745 15,856,880 58,406,399
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 567,008,064,969 541,516,304,129 504,047,382,875 499,451,572,520
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 145,577,201,422 120,538,550,066 86,097,496,719 84,243,171,935
I. Nợ ngắn hạn 125,147,201,422 100,893,550,066 70,377,496,719 63,168,171,935
1. Phải trả người bán ngắn hạn 60,442,678,830 44,750,787,980 11,308,201,392 7,746,298,031
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,428,702,642 72,377,470 553,484
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 39,208,982 62,441,188 84,505,887 84,505,887
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,148,139,753 3,038,329,416 3,077,435,216 3,101,788,516
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,694,574,027 50,575,716,824 53,512,903,552 49,841,682,313
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,393,897,188 2,393,897,188 2,393,897,188 2,393,897,188
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,430,000,000 19,645,000,000 15,720,000,000 21,075,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,430,000,000 19,645,000,000 15,720,000,000 18,075,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 421,430,863,547 420,977,754,063 417,949,886,156 415,208,400,585
I. Vốn chủ sở hữu 421,430,863,547 420,977,754,063 417,949,886,156 415,208,400,585
1. Vốn góp của chủ sở hữu 373,748,460,000 373,748,460,000 373,748,460,000 373,748,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 373,748,460,000 373,748,460,000 373,748,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,394,830,504 8,394,830,504 8,394,830,504 8,394,830,504
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,287,573,043 38,834,463,559 35,806,595,652 33,065,110,081
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37,650,682,716 -119,027,682 -3,146,895,589 -5,888,381,160
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,636,890,327 38,953,491,241 38,953,491,241 38,953,491,241
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 567,008,064,969 541,516,304,129 504,047,382,875 499,451,572,520
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.