I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
378,603,170,537 |
353,769,043,840 |
316,972,150,476 |
312,985,578,627 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,875,310,275 |
5,074,570,522 |
15,500,004,466 |
8,919,111,713 |
|
1.1.Tiền
|
24,875,310,275 |
5,074,570,522 |
15,500,004,466 |
8,919,111,713 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
25,400,000,000 |
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
25,400,000,000 |
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
215,569,355,111 |
232,350,680,551 |
185,131,633,755 |
187,333,194,783 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
164,543,409,309 |
159,246,788,792 |
107,867,030,284 |
96,587,784,512 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
24,993,888,774 |
34,526,535,532 |
57,836,995,651 |
49,445,802,451 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
26,032,057,028 |
38,577,356,227 |
19,427,607,820 |
41,299,607,820 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
112,683,828,846 |
116,049,230,049 |
116,031,785,934 |
116,425,351,222 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
112,683,828,846 |
116,049,230,049 |
116,031,785,934 |
116,425,351,222 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
74,676,305 |
294,562,718 |
308,726,321 |
307,920,909 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
30,698,080 |
22,094,217 |
22,520,470 |
8,552,971 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
42,580,895 |
271,071,170 |
284,808,520 |
297,955,606 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
1,397,330 |
1,397,331 |
1,397,331 |
1,412,332 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
188,404,894,432 |
187,747,260,289 |
187,075,232,399 |
186,465,993,893 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
34,203,000,000 |
34,203,000,000 |
34,203,000,000 |
34,203,000,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
34,203,000,000 |
34,203,000,000 |
34,203,000,000 |
34,203,000,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
65,143,081,569 |
64,491,293,544 |
63,839,505,519 |
63,187,717,494 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
32,015,999,523 |
31,364,211,498 |
30,712,423,473 |
30,060,635,448 |
|
- Nguyên giá
|
39,539,248,928 |
39,539,248,928 |
39,539,248,928 |
39,539,248,928 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-7,523,249,405 |
-8,175,037,430 |
-8,826,825,455 |
-9,478,613,480 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
33,127,082,046 |
33,127,082,046 |
33,127,082,046 |
33,127,082,046 |
|
- Nguyên giá
|
33,127,082,046 |
33,127,082,046 |
|
33,127,082,046 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
89,016,870,000 |
89,016,870,000 |
89,016,870,000 |
89,016,870,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
88,916,870,000 |
88,916,870,000 |
89,016,870,000 |
89,016,870,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
41,942,863 |
36,096,745 |
15,856,880 |
58,406,399 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
41,942,863 |
36,096,745 |
15,856,880 |
58,406,399 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
567,008,064,969 |
541,516,304,129 |
504,047,382,875 |
499,451,572,520 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
145,577,201,422 |
120,538,550,066 |
86,097,496,719 |
84,243,171,935 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
125,147,201,422 |
100,893,550,066 |
70,377,496,719 |
63,168,171,935 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
60,442,678,830 |
44,750,787,980 |
11,308,201,392 |
7,746,298,031 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3,428,702,642 |
72,377,470 |
553,484 |
|
|
1.4. Phải trả người lao động
|
|
|
|
|
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
39,208,982 |
62,441,188 |
84,505,887 |
84,505,887 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,148,139,753 |
3,038,329,416 |
3,077,435,216 |
3,101,788,516 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
55,694,574,027 |
50,575,716,824 |
53,512,903,552 |
49,841,682,313 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
2,393,897,188 |
2,393,897,188 |
2,393,897,188 |
2,393,897,188 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
20,430,000,000 |
19,645,000,000 |
15,720,000,000 |
21,075,000,000 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
3,000,000,000 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
20,430,000,000 |
19,645,000,000 |
15,720,000,000 |
18,075,000,000 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
421,430,863,547 |
420,977,754,063 |
417,949,886,156 |
415,208,400,585 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
421,430,863,547 |
420,977,754,063 |
417,949,886,156 |
415,208,400,585 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
|
373,748,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,394,830,504 |
8,394,830,504 |
8,394,830,504 |
8,394,830,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
39,287,573,043 |
38,834,463,559 |
35,806,595,652 |
33,065,110,081 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
37,650,682,716 |
-119,027,682 |
-3,146,895,589 |
-5,888,381,160 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,636,890,327 |
38,953,491,241 |
38,953,491,241 |
38,953,491,241 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
567,008,064,969 |
541,516,304,129 |
504,047,382,875 |
499,451,572,520 |
|