TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
146,993,364,440 |
|
213,523,801,467 |
207,858,003,531 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,175,234,571 |
|
9,284,831,745 |
10,585,521,572 |
|
1. Tiền |
10,175,234,571 |
|
9,284,831,745 |
10,585,521,572 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
95,387,896,100 |
|
161,632,452,330 |
110,060,291,388 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,784,536,100 |
|
56,811,260,055 |
76,265,011,065 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,783,696,000 |
|
16,052,847,480 |
33,380,522,480 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
61,819,664,000 |
|
88,768,344,795 |
414,757,843 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
39,401,908,360 |
|
42,606,517,392 |
84,083,533,844 |
|
1. Hàng tồn kho |
39,401,908,360 |
|
42,606,517,392 |
84,083,533,844 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,028,325,409 |
|
|
3,128,656,727 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
3,128,656,727 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,028,325,409 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
34,279,758,788 |
|
34,345,032,977 |
47,392,824,022 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
34,200,000,000 |
|
34,200,000,000 |
34,200,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
34,200,000,000 |
|
34,200,000,000 |
34,200,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,287,036 |
|
34,953,702 |
3,532,965,035 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,287,036 |
|
34,953,702 |
3,532,965,035 |
|
- Nguyên giá |
733,420,610 |
|
733,420,610 |
4,289,380,610 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-690,133,574 |
|
-698,466,908 |
-756,415,575 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
9,516,870,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
9,516,870,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,471,752 |
|
110,079,275 |
142,988,987 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,471,752 |
|
110,079,275 |
142,988,987 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
181,273,123,228 |
|
247,868,834,444 |
255,250,827,553 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,008,537,008 |
|
58,445,689,530 |
61,471,617,748 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,008,537,008 |
|
58,445,689,530 |
61,471,617,748 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,747,117,482 |
|
46,889,986,806 |
49,724,494,118 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
2,798,000,000 |
5,544,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
244,079,362 |
|
765,454,958 |
71,481 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,017,340,164 |
|
6,992,247,766 |
23,052,149 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
5,180,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
149,264,586,220 |
|
189,423,144,914 |
193,779,209,805 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
149,264,586,220 |
|
189,423,144,914 |
193,779,209,805 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1,394,830,504 |
1,394,830,501 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
49,264,586,220 |
|
88,028,314,410 |
92,384,379,301 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,103,220,955 |
|
50,324,104,682 |
30,766,534,761 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,161,365,265 |
|
37,704,209,728 |
61,617,844,540 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
181,273,123,228 |
|
247,868,834,444 |
255,250,827,553 |
|