MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 146,993,364,440 213,523,801,467 207,858,003,531
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,175,234,571 9,284,831,745 10,585,521,572
1. Tiền 10,175,234,571 9,284,831,745 10,585,521,572
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 95,387,896,100 161,632,452,330 110,060,291,388
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,784,536,100 56,811,260,055 76,265,011,065
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,783,696,000 16,052,847,480 33,380,522,480
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 61,819,664,000 88,768,344,795 414,757,843
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 39,401,908,360 42,606,517,392 84,083,533,844
1. Hàng tồn kho 39,401,908,360 42,606,517,392 84,083,533,844
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,028,325,409 3,128,656,727
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,128,656,727
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,028,325,409
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,279,758,788 34,345,032,977 47,392,824,022
I. Các khoản phải thu dài hạn 34,200,000,000 34,200,000,000 34,200,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 34,200,000,000 34,200,000,000 34,200,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,287,036 34,953,702 3,532,965,035
1. Tài sản cố định hữu hình 43,287,036 34,953,702 3,532,965,035
- Nguyên giá 733,420,610 733,420,610 4,289,380,610
- Giá trị hao mòn lũy kế -690,133,574 -698,466,908 -756,415,575
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,516,870,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,516,870,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,471,752 110,079,275 142,988,987
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,471,752 110,079,275 142,988,987
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 181,273,123,228 247,868,834,444 255,250,827,553
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 32,008,537,008 58,445,689,530 61,471,617,748
I. Nợ ngắn hạn 32,008,537,008 58,445,689,530 61,471,617,748
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,747,117,482 46,889,986,806 49,724,494,118
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,798,000,000 5,544,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 244,079,362 765,454,958 71,481
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,017,340,164 6,992,247,766 23,052,149
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,180,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,000,000,000 1,000,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 149,264,586,220 189,423,144,914 193,779,209,805
I. Vốn chủ sở hữu 149,264,586,220 189,423,144,914 193,779,209,805
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,394,830,504 1,394,830,501
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,264,586,220 88,028,314,410 92,384,379,301
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,103,220,955 50,324,104,682 30,766,534,761
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,161,365,265 37,704,209,728 61,617,844,540
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 181,273,123,228 247,868,834,444 255,250,827,553
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.