1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
255,452,836,139 |
407,635,296,281 |
312,505,816,112 |
455,050,087,131 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,734,062,479 |
-24,463,362 |
167,435,263 |
17,379,881,558 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
247,718,773,660 |
407,659,759,643 |
312,338,380,849 |
437,670,205,573 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
202,891,106,057 |
375,537,214,946 |
276,363,541,985 |
365,850,367,257 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,827,667,603 |
32,122,544,697 |
35,974,838,864 |
71,819,838,316 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,920,854,657 |
748,148,547 |
2,661,075,244 |
1,933,498,902 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,237,494,901 |
25,462,961,833 |
24,114,368,240 |
-14,235,360,720 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,397,949,010 |
26,978,219,520 |
23,365,920,141 |
15,455,415,237 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-213,656,203 |
-219,470,655 |
-1,220,078,991 |
-289,488,685 |
|
9. Chi phí bán hàng |
20,284,578,926 |
29,091,589,665 |
35,792,560,126 |
38,821,281,904 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,113,371,555 |
28,585,963,324 |
16,441,791,086 |
5,209,698,715 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-16,100,579,325 |
-50,489,292,233 |
-38,932,884,335 |
43,668,228,634 |
|
12. Thu nhập khác |
37,817,555,354 |
26,027,425,515 |
1,564,769,116 |
2,147,425,644 |
|
13. Chi phí khác |
13,081,845,344 |
5,214,392,714 |
1,827,863,917 |
4,868,621,947 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,735,710,010 |
20,813,032,801 |
-263,094,801 |
-2,721,196,303 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,635,130,685 |
-29,676,259,432 |
-39,195,979,136 |
40,947,032,331 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
142,927,080 |
311,336,789 |
83,124,689 |
82,123,295 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-565,628,900 |
-565,628,900 |
|
-1,131,257,800 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,057,832,505 |
-29,421,967,321 |
-39,279,103,825 |
41,996,166,836 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,175,220,907 |
-31,218,601,915 |
-39,992,599,599 |
42,831,712,604 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-4,117,388,402 |
1,796,634,594 |
713,495,774 |
-835,545,768 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
42 |
-100 |
-129 |
138 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
42 |
-100 |
-129 |
138 |
|