1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
380,532,880,931 |
198,239,653,271 |
107,181,481,241 |
122,572,880,644 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
21,238,600 |
70,631,699 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
380,532,880,931 |
198,218,414,671 |
107,110,849,542 |
122,572,880,644 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
369,523,903,145 |
137,883,027,225 |
328,331,723,941 |
237,962,186,023 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,008,977,786 |
60,335,387,446 |
-221,220,874,399 |
-115,389,305,379 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,907,101,536 |
4,589,415,795 |
6,448,362,463 |
4,701,135,591 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,930,678,965 |
28,274,636,635 |
29,375,980,695 |
29,219,217,564 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,159,972,744 |
28,021,444,182 |
|
31,545,970,542 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-100,165,103 |
2,185,469,143 |
-771,018,512 |
668,559,457 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,815,386,800 |
21,426,727,458 |
21,563,719,180 |
17,618,748,674 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-66,315,700,413 |
19,276,802,460 |
21,562,207,618 |
20,207,873,429 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,385,548,867 |
-1,867,894,169 |
-288,045,437,941 |
-177,065,449,998 |
|
12. Thu nhập khác |
25,915,448,398 |
2,784,802,773 |
1,513,139,919 |
1,436,448,498 |
|
13. Chi phí khác |
50,796,957,413 |
566,273,909 |
4,346,398,392 |
2,141,826,093 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-24,881,509,015 |
2,218,528,864 |
-2,833,258,473 |
-705,377,595 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,504,039,852 |
350,634,695 |
-290,878,696,414 |
-177,770,827,593 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,504,039,852 |
350,634,695 |
-290,878,696,414 |
-177,770,827,593 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,057,173,521 |
2,266,020,085 |
-287,729,030,872 |
-169,975,324,520 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,553,133,669 |
-1,915,385,390 |
-3,149,665,542 |
-7,795,503,073 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
135 |
11 |
-925 |
-546 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
135 |
11 |
-925 |
-546 |
|