1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
103,192,982,018 |
263,086,203,782 |
212,796,936,300 |
512,764,780,518 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
27,244,650 |
166,520,551 |
222,869,175 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
103,192,982,018 |
263,058,959,132 |
212,630,415,749 |
512,541,911,343 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
130,154,085,651 |
289,777,709,684 |
154,823,861,474 |
409,416,556,138 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-26,961,103,633 |
-26,718,750,552 |
57,806,554,275 |
103,125,355,205 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,046,569,772 |
3,267,763,070 |
1,440,368,966 |
4,310,582,427 |
|
7. Chi phí tài chính |
81,126,828,309 |
64,922,118,045 |
48,921,279,327 |
120,489,891,278 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
75,842,986,521 |
62,360,466,613 |
48,305,010,549 |
119,741,645,860 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-334,203,018 |
1,482,702,253 |
478,240,551 |
2,452,692,056 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,995,105,511 |
6,972,944,177 |
3,504,540,909 |
6,566,286,791 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
281,029,102,376 |
33,571,333,825 |
22,923,830,839 |
59,633,415,119 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-395,399,773,075 |
-127,434,681,276 |
-15,624,487,283 |
-76,800,963,500 |
|
12. Thu nhập khác |
3,252,970,520 |
8,898,403,910 |
2,215,591,876 |
90,848,212,162 |
|
13. Chi phí khác |
6,573,799,785 |
26,510,845,646 |
3,160,359,712 |
17,932,923,456 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,320,829,265 |
-17,612,441,736 |
-944,767,836 |
72,915,288,706 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-398,720,602,340 |
-145,047,123,012 |
-16,569,255,119 |
-3,885,674,794 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-40,723,396 |
|
20,689,766 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
157,053,402 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-398,720,602,340 |
-145,006,399,616 |
-16,726,308,521 |
-3,906,364,560 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-394,190,552,764 |
-145,759,028,841 |
-14,665,324,832 |
7,941,584,334 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-4,530,049,576 |
752,629,225 |
-2,060,983,689 |
-11,847,948,894 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-2,726 |
-1,008 |
-101 |
54 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-2,726 |
-1,008 |
-101 |
32 |
|