1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
661,410,714,315 |
222,228,247,784 |
103,192,982,018 |
263,086,203,782 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
110,667,998 |
241,148,536 |
|
27,244,650 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
661,300,046,317 |
221,987,099,248 |
103,192,982,018 |
263,058,959,132 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
523,189,472,189 |
1,166,945,942,544 |
130,154,085,651 |
289,777,709,684 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
138,110,574,128 |
-944,958,843,296 |
-26,961,103,633 |
-26,718,750,552 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,585,964,319 |
3,018,723,078 |
1,046,569,772 |
3,267,763,070 |
|
7. Chi phí tài chính |
59,653,631,337 |
70,579,448,962 |
81,126,828,309 |
64,922,118,045 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
55,149,161,208 |
68,881,430,679 |
75,842,986,521 |
62,360,466,613 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-406,591,856 |
34,192,205 |
-334,203,018 |
1,482,702,253 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,400,699,945 |
6,000,231,318 |
6,995,105,511 |
6,972,944,177 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,713,852,261 |
68,409,763,942 |
281,029,102,376 |
33,571,333,825 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,521,763,048 |
-1,086,895,372,234 |
-395,399,773,075 |
-127,434,681,276 |
|
12. Thu nhập khác |
16,590,812,798 |
7,743,864,040 |
3,252,970,520 |
8,898,403,910 |
|
13. Chi phí khác |
1,710,837,461 |
47,060,061,752 |
6,573,799,785 |
26,510,845,646 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,879,975,337 |
-39,316,197,712 |
-3,320,829,265 |
-17,612,441,736 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
65,401,738,385 |
-1,126,211,569,946 |
-398,720,602,340 |
-145,047,123,012 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,591,664,805 |
-10,408,607,429 |
|
-40,723,396 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
11,391,304 |
12,379,334,249 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
54,798,682,276 |
-1,128,182,296,766 |
-398,720,602,340 |
-145,006,399,616 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
50,963,741,928 |
-1,123,669,715,869 |
-394,190,552,764 |
-145,759,028,841 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,834,940,348 |
-4,512,580,896 |
-4,530,049,576 |
752,629,225 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
364 |
-7,841 |
-2,726 |
-1,008 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-2,726 |
-1,008 |
|