1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
410,700,516,174 |
802,251,918,545 |
661,410,714,315 |
222,228,247,784 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
153,227,521 |
454,793,315 |
110,667,998 |
241,148,536 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
410,547,288,653 |
801,797,125,230 |
661,300,046,317 |
221,987,099,248 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
279,879,847,524 |
666,382,075,845 |
523,189,472,189 |
1,166,945,942,544 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
130,667,441,129 |
135,415,049,386 |
138,110,574,128 |
-944,958,843,296 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,876,466,510 |
8,988,821,331 |
7,585,964,319 |
3,018,723,078 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,461,028,630 |
30,822,170,868 |
59,653,631,337 |
70,579,448,962 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
47,495,690,957 |
47,410,127,800 |
55,149,161,208 |
68,881,430,679 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-189,844,733 |
|
-406,591,856 |
34,192,205 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,445,243,132 |
6,497,360,106 |
6,400,699,945 |
6,000,231,318 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,155,909,853 |
28,614,198,936 |
28,713,852,261 |
68,409,763,942 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
110,291,881,291 |
78,470,140,807 |
50,521,763,048 |
-1,086,895,372,234 |
|
12. Thu nhập khác |
8,386,837,810 |
1,524,009,165 |
16,590,812,798 |
7,743,864,040 |
|
13. Chi phí khác |
1,348,741,586 |
1,904,795,788 |
1,710,837,461 |
47,060,061,752 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,038,096,224 |
-380,786,623 |
14,879,975,337 |
-39,316,197,712 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
117,329,977,515 |
78,089,354,184 |
65,401,738,385 |
-1,126,211,569,946 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,169,115,840 |
7,108,073,774 |
10,591,664,805 |
-10,408,607,429 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
12,530,434 |
12,530,435 |
11,391,304 |
12,379,334,249 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
101,148,331,241 |
70,968,749,975 |
54,798,682,276 |
-1,128,182,296,766 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
87,983,586,387 |
67,878,183,525 |
50,963,741,928 |
-1,123,669,715,869 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
13,164,744,854 |
3,090,566,450 |
3,834,940,348 |
-4,512,580,896 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
787 |
485 |
364 |
-7,841 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|