MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 410,700,516,174 802,251,918,545 661,410,714,315 222,228,247,784
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 153,227,521 454,793,315 110,667,998 241,148,536
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 410,547,288,653 801,797,125,230 661,300,046,317 221,987,099,248
4. Giá vốn hàng bán 279,879,847,524 666,382,075,845 523,189,472,189 1,166,945,942,544
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 130,667,441,129 135,415,049,386 138,110,574,128 -944,958,843,296
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,876,466,510 8,988,821,331 7,585,964,319 3,018,723,078
7. Chi phí tài chính 2,461,028,630 30,822,170,868 59,653,631,337 70,579,448,962
- Trong đó: Chi phí lãi vay 47,495,690,957 47,410,127,800 55,149,161,208 68,881,430,679
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -189,844,733 -406,591,856 34,192,205
9. Chi phí bán hàng 4,445,243,132 6,497,360,106 6,400,699,945 6,000,231,318
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,155,909,853 28,614,198,936 28,713,852,261 68,409,763,942
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 110,291,881,291 78,470,140,807 50,521,763,048 -1,086,895,372,234
12. Thu nhập khác 8,386,837,810 1,524,009,165 16,590,812,798 7,743,864,040
13. Chi phí khác 1,348,741,586 1,904,795,788 1,710,837,461 47,060,061,752
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,038,096,224 -380,786,623 14,879,975,337 -39,316,197,712
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 117,329,977,515 78,089,354,184 65,401,738,385 -1,126,211,569,946
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,169,115,840 7,108,073,774 10,591,664,805 -10,408,607,429
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12,530,434 12,530,435 11,391,304 12,379,334,249
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 101,148,331,241 70,968,749,975 54,798,682,276 -1,128,182,296,766
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 87,983,586,387 67,878,183,525 50,963,741,928 -1,123,669,715,869
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 13,164,744,854 3,090,566,450 3,834,940,348 -4,512,580,896
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 787 485 364 -7,841
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.