1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
625,294,868,401 |
410,700,516,174 |
802,251,918,545 |
661,410,714,315 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
321,363,009 |
153,227,521 |
454,793,315 |
110,667,998 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
624,973,505,392 |
410,547,288,653 |
801,797,125,230 |
661,300,046,317 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
543,727,243,006 |
279,879,847,524 |
666,382,075,845 |
523,189,472,189 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,246,262,387 |
130,667,441,129 |
135,415,049,386 |
138,110,574,128 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,732,211,145 |
11,876,466,510 |
8,988,821,331 |
7,585,964,319 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,410,113,594 |
2,461,028,630 |
30,822,170,868 |
59,653,631,337 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
38,328,272,759 |
47,495,690,957 |
47,410,127,800 |
55,149,161,208 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,805,866 |
-189,844,733 |
|
-406,591,856 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,050,654,737 |
4,445,243,132 |
6,497,360,106 |
6,400,699,945 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,464,420,059 |
25,155,909,853 |
28,614,198,936 |
28,713,852,261 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,057,091,007 |
110,291,881,291 |
78,470,140,807 |
50,521,763,048 |
|
12. Thu nhập khác |
84,370,290,573 |
8,386,837,810 |
1,524,009,165 |
16,590,812,798 |
|
13. Chi phí khác |
9,167,161,862 |
1,348,741,586 |
1,904,795,788 |
1,710,837,461 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
75,203,128,712 |
7,038,096,224 |
-380,786,623 |
14,879,975,337 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
121,264,025,585 |
117,329,977,515 |
78,089,354,184 |
65,401,738,385 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,737,989,024 |
16,169,115,840 |
7,108,073,774 |
10,591,664,805 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,430,049 |
12,530,434 |
12,530,435 |
11,391,304 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
112,518,800,645 |
101,148,331,241 |
70,968,749,975 |
54,798,682,276 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
108,646,097,250 |
87,983,586,387 |
67,878,183,525 |
50,963,741,928 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,872,703,395 |
13,164,744,854 |
3,090,566,450 |
3,834,940,348 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,086 |
787 |
485 |
364 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|