1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
282,762,822,153 |
293,325,057,742 |
310,653,292,500 |
724,818,152,991 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,741,603,897 |
1,728,468,924 |
85,587,056 |
1,478,790,831 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
280,021,218,256 |
291,596,588,819 |
310,567,705,444 |
723,339,362,160 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
210,708,606,119 |
288,373,518,914 |
234,022,119,007 |
558,923,158,600 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
69,312,612,137 |
3,223,069,905 |
76,545,586,437 |
164,416,203,560 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,440,028,755 |
118,422,015,413 |
5,848,170,939 |
3,770,624,674 |
|
7. Chi phí tài chính |
44,701,063,909 |
36,859,788,047 |
20,324,350,410 |
47,062,108,407 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
44,701,063,909 |
36,859,788,047 |
20,324,350,410 |
47,062,108,407 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,348,089,457 |
7,500,841,543 |
4,373,758,586 |
7,550,754,220 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,982,040,919 |
18,891,839,605 |
20,973,529,738 |
26,441,665,437 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,452,341,891 |
50,540,682,968 |
33,906,979,320 |
79,278,903,568 |
|
12. Thu nhập khác |
3,583,339,256 |
2,386,215,132 |
5,061,535,098 |
2,138,785,863 |
|
13. Chi phí khác |
3,637,581,303 |
2,438,472,601 |
1,879,642,443 |
4,430,785,862 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-54,242,047 |
-52,257,469 |
3,181,892,655 |
-2,291,999,999 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,149,947,036 |
49,797,210,966 |
36,498,375,399 |
76,225,723,512 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,083,060,172 |
8,350,963,302 |
3,736,376,458 |
15,590,358,765 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
109,296,661 |
81,822,629 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,066,886,864 |
41,446,247,664 |
32,652,702,280 |
60,553,542,118 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,877,840,631 |
30,097,886,617 |
32,082,536,067 |
64,092,612,764 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
39 |
410 |
437 |
807 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|