MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 282,762,822,153 293,325,057,742 310,653,292,500 724,818,152,991
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,741,603,897 1,728,468,924 85,587,056 1,478,790,831
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 280,021,218,256 291,596,588,819 310,567,705,444 723,339,362,160
4. Giá vốn hàng bán 210,708,606,119 288,373,518,914 234,022,119,007 558,923,158,600
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 69,312,612,137 3,223,069,905 76,545,586,437 164,416,203,560
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,440,028,755 118,422,015,413 5,848,170,939 3,770,624,674
7. Chi phí tài chính 44,701,063,909 36,859,788,047 20,324,350,410 47,062,108,407
- Trong đó: Chi phí lãi vay 44,701,063,909 36,859,788,047 20,324,350,410 47,062,108,407
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,348,089,457 7,500,841,543 4,373,758,586 7,550,754,220
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,982,040,919 18,891,839,605 20,973,529,738 26,441,665,437
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,452,341,891 50,540,682,968 33,906,979,320 79,278,903,568
12. Thu nhập khác 3,583,339,256 2,386,215,132 5,061,535,098 2,138,785,863
13. Chi phí khác 3,637,581,303 2,438,472,601 1,879,642,443 4,430,785,862
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -54,242,047 -52,257,469 3,181,892,655 -2,291,999,999
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,149,947,036 49,797,210,966 36,498,375,399 76,225,723,512
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,083,060,172 8,350,963,302 3,736,376,458 15,590,358,765
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 109,296,661 81,822,629
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,066,886,864 41,446,247,664 32,652,702,280 60,553,542,118
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,877,840,631 30,097,886,617 32,082,536,067 64,092,612,764
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 39 410 437 807
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.