1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
345,351,864,447 |
282,762,822,153 |
293,325,057,742 |
310,653,292,500 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,655,726,876 |
2,741,603,897 |
1,728,468,924 |
85,587,056 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
343,696,137,571 |
280,021,218,256 |
291,596,588,819 |
310,567,705,444 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
260,468,750,580 |
210,708,606,119 |
288,373,518,914 |
234,022,119,007 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
83,227,386,991 |
69,312,612,137 |
3,223,069,905 |
76,545,586,437 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,064,085,402 |
3,440,028,755 |
118,422,015,413 |
5,848,170,939 |
|
7. Chi phí tài chính |
52,491,302,181 |
44,701,063,909 |
36,859,788,047 |
20,324,350,410 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
52,491,302,181 |
44,701,063,909 |
36,859,788,047 |
20,324,350,410 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,203,285,240 |
3,348,089,457 |
7,500,841,543 |
4,373,758,586 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,885,945,588 |
18,982,040,919 |
18,891,839,605 |
20,973,529,738 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,932,342,793 |
2,452,341,891 |
50,540,682,968 |
33,906,979,320 |
|
12. Thu nhập khác |
3,729,564,500 |
3,583,339,256 |
2,386,215,132 |
5,061,535,098 |
|
13. Chi phí khác |
6,327,134,449 |
3,637,581,303 |
2,438,472,601 |
1,879,642,443 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,597,569,949 |
-54,242,047 |
-52,257,469 |
3,181,892,655 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,717,658,011 |
2,149,947,036 |
49,797,210,966 |
36,498,375,399 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,307,360,386 |
1,083,060,172 |
8,350,963,302 |
3,736,376,458 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
109,296,661 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
410,297,625 |
1,066,886,864 |
41,446,247,664 |
32,652,702,280 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,034,446,868 |
2,877,840,631 |
30,097,886,617 |
32,082,536,067 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
68 |
39 |
410 |
437 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|