1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
490,127,080,157 |
169,429,767,722 |
345,351,864,447 |
282,762,822,153 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,205,141,557 |
365,274,554 |
1,655,726,876 |
2,741,603,897 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
487,921,938,601 |
169,064,493,168 |
343,696,137,571 |
280,021,218,256 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
397,130,757,960 |
112,981,204,146 |
260,468,750,580 |
210,708,606,119 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
90,791,180,641 |
56,083,289,022 |
83,227,386,991 |
69,312,612,137 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,131,570,063 |
2,620,747,606 |
2,064,085,402 |
3,440,028,755 |
|
7. Chi phí tài chính |
60,545,205,361 |
33,982,803,213 |
52,491,302,181 |
44,701,063,909 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
60,545,205,361 |
33,982,803,213 |
52,491,302,181 |
44,701,063,909 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,636,027,048 |
3,138,115,688 |
3,203,285,240 |
3,348,089,457 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,891,681,236 |
17,540,442,097 |
20,885,945,588 |
18,982,040,919 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
627,679,057 |
3,687,065,878 |
6,932,342,793 |
2,452,341,891 |
|
12. Thu nhập khác |
6,285,517,672 |
2,937,950,888 |
3,729,564,500 |
3,583,339,256 |
|
13. Chi phí khác |
6,577,247,587 |
4,337,359,196 |
6,327,134,449 |
3,637,581,303 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-291,729,915 |
-1,399,408,308 |
-2,597,569,949 |
-54,242,047 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-19,684,558 |
1,665,033,826 |
3,717,658,011 |
2,149,947,036 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
795,333,266 |
544,682,057 |
3,307,360,386 |
1,083,060,172 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-863,460,860 |
3,899,196 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,443,037 |
1,116,452,572 |
410,297,625 |
1,066,886,864 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
177,486,314 |
1,149,124,394 |
4,034,446,868 |
2,877,840,631 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
19 |
68 |
39 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|