I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,248,903,260,845 |
1,236,963,559,358 |
1,195,449,791,477 |
1,258,918,635,509 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
162,912,619,340 |
127,754,672,821 |
106,924,797,897 |
62,252,768,440 |
|
1.1.Tiền
|
21,119,792,142 |
10,502,005,408 |
16,786,895,235 |
23,883,257,031 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
141,792,827,198 |
117,252,667,413 |
90,137,902,662 |
38,369,511,409 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
46,059,652,113 |
45,135,163,390 |
5,755,000,000 |
17,599,839,732 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
46,059,652,113 |
45,135,163,390 |
5,755,000,000 |
17,599,839,732 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
401,600,175,198 |
424,737,955,798 |
439,395,909,714 |
354,566,962,020 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
490,608,510,850 |
513,978,480,077 |
540,300,801,341 |
516,102,565,316 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
102,007,848,566 |
116,226,866,744 |
95,089,816,258 |
92,880,988,021 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
112,584,941,133 |
30,127,663,728 |
31,849,359,072 |
7,582,331,308 |
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
57,676,750,307 |
83,902,252,307 |
93,047,070,307 |
93,159,910,307 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
47,032,381,234 |
96,733,922,124 |
96,618,652,400 |
51,178,190,661 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-408,310,256,892 |
-416,231,229,182 |
-417,509,789,664 |
-406,337,023,593 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
596,889,333,411 |
593,342,949,109 |
600,074,827,579 |
773,588,448,149 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
1,327,457,447,354 |
1,285,835,324,249 |
1,206,862,747,257 |
1,276,184,908,399 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-730,568,113,943 |
-692,492,375,140 |
-606,787,919,678 |
-502,596,460,250 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
41,441,480,783 |
45,992,818,240 |
43,299,256,287 |
50,910,617,168 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12,179,644,168 |
16,451,973,060 |
15,251,773,958 |
14,446,391,416 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
25,866,553,238 |
26,090,753,385 |
24,576,564,132 |
32,992,417,982 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
3,395,283,377 |
3,450,091,795 |
3,470,918,197 |
3,471,807,770 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
955,475,671,135 |
934,671,115,060 |
935,139,250,915 |
943,483,263,695 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
30,200,148,000 |
31,056,334,614 |
21,277,365,030 |
21,380,476,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
30,200,148,000 |
31,016,898,000 |
21,238,062,000 |
21,380,476,000 |
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
39,436,614 |
39,303,030 |
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
246,188,198,515 |
351,361,977,545 |
363,777,361,773 |
368,451,780,715 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
219,882,033,537 |
238,965,543,850 |
247,797,661,349 |
258,530,952,474 |
|
- Nguyên giá
|
580,811,385,257 |
786,784,730,259 |
796,974,887,301 |
805,763,122,452 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-360,929,351,720 |
-547,819,186,409 |
-549,177,225,952 |
-547,232,169,978 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
26,306,164,978 |
112,396,433,695 |
115,979,700,424 |
109,920,828,241 |
|
- Nguyên giá
|
42,885,674,816 |
131,646,677,873 |
140,830,540,420 |
133,469,300,420 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-16,579,509,838 |
-19,250,244,178 |
-24,850,839,996 |
-23,548,472,179 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
31,188,735,703 |
33,619,488,750 |
36,372,542,767 |
40,979,106,617 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
31,188,735,703 |
33,619,488,750 |
36,372,542,767 |
40,979,106,617 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
116,235,040,381 |
74,966,203,492 |
73,026,343,009 |
75,139,524,014 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
93,955,255,615 |
69,809,838,118 |
67,869,977,635 |
67,728,158,640 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,079,784,766 |
1,079,784,766 |
1,079,784,766 |
1,079,784,766 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
21,200,000,000 |
4,076,580,608 |
4,076,580,608 |
6,331,580,608 |
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
531,663,548,536 |
443,667,110,659 |
440,685,638,336 |
437,532,376,349 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15,749,244,004 |
24,465,618,213 |
26,762,665,082 |
28,887,922,287 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
225,655,788,726 |
225,655,788,726 |
225,655,788,726 |
225,655,788,726 |
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
290,258,515,806 |
193,545,703,720 |
188,267,184,528 |
182,988,665,336 |
|
Tổng cộng tài sản
|
2,204,378,931,980 |
2,171,634,674,418 |
2,130,589,042,392 |
2,202,401,899,204 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
2,715,077,294,768 |
2,772,363,938,254 |
2,721,955,610,204 |
2,772,358,951,338 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
1,983,466,114,670 |
2,032,306,166,957 |
1,983,125,755,301 |
2,034,630,897,920 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
238,177,242,899 |
245,986,043,352 |
240,888,081,967 |
258,492,668,768 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
1,209,458,935,966 |
1,189,381,093,400 |
1,115,696,180,419 |
1,114,618,915,268 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
36,402,408,331 |
29,600,675,778 |
29,754,003,645 |
29,202,133,488 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
42,981,257,330 |
22,739,161,548 |
38,967,388,265 |
52,793,094,914 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
274,041,461,411 |
355,568,455,033 |
357,777,147,185 |
372,992,184,492 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3,468,586,897 |
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
45,883,206,299 |
54,233,822,097 |
58,689,438,071 |
58,995,005,241 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
130,570,187,188 |
132,914,246,040 |
139,470,846,040 |
145,637,846,040 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
621,656,834 |
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
1,861,171,515 |
1,882,669,709 |
1,882,669,709 |
1,899,049,709 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
731,611,180,098 |
740,057,771,297 |
738,829,854,903 |
737,728,053,418 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
22,968,680,060 |
9,422,190,527 |
9,286,797,709 |
9,151,404,890 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
343,085,500,407 |
343,962,784,966 |
343,085,500,407 |
343,085,500,407 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
363,633,767,131 |
362,913,767,131 |
363,273,767,131 |
362,853,767,131 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
21,835,796,173 |
21,260,557,156 |
20,714,148,490 |
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,923,232,500 |
1,923,232,500 |
1,923,232,500 |
1,923,232,500 |
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
-510,698,362,788 |
-600,729,263,836 |
-591,366,567,812 |
-569,957,052,134 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-510,730,098,042 |
-600,760,999,090 |
-591,398,303,066 |
-569,988,787,388 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
3,111,983,020,000 |
3,111,983,020,000 |
3,111,983,020,000 |
3,111,983,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
3,111,983,020,000 |
3,111,983,020,000 |
3,111,983,020,000 |
3,111,983,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-556,775,630,846 |
-556,775,630,846 |
-556,775,630,846 |
-556,775,630,846 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-552,965,000 |
-552,965,000 |
-552,965,000 |
-552,965,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17,170,909,622 |
17,170,909,622 |
17,170,909,622 |
17,170,909,622 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
8,963,110 |
8,963,110 |
8,963,110 |
8,963,110 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2,926,198,762,340 |
-3,014,791,518,855 |
-2,996,040,130,362 |
-2,952,687,045,938 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-804,155,368,848 |
4,283,510,213 |
23,034,898,706 |
66,387,983,130 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-2,122,043,393,492 |
-3,019,075,029,068 |
-3,019,075,029,068 |
-3,019,075,029,068 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
-156,365,632,588 |
-157,803,777,121 |
-167,192,469,590 |
-189,136,038,336 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
2,204,378,931,980 |
2,171,634,674,418 |
2,130,589,042,392 |
2,202,401,899,204 |
|