TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,632,305,130,012 |
1,429,467,053,957 |
1,248,903,260,845 |
1,236,963,559,358 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
247,480,960,238 |
140,782,611,944 |
162,912,619,340 |
127,754,672,821 |
|
1. Tiền |
94,164,954,317 |
34,844,298,726 |
21,119,792,142 |
10,502,005,408 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
153,316,005,921 |
105,938,313,218 |
141,792,827,198 |
117,252,667,413 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
58,507,123,816 |
105,597,829,501 |
46,059,652,113 |
45,135,163,390 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
58,507,123,816 |
105,597,829,501 |
46,059,652,113 |
45,135,163,390 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
415,345,412,680 |
309,632,264,610 |
401,600,175,198 |
424,737,955,798 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
492,999,714,547 |
469,396,240,510 |
490,608,510,850 |
513,978,480,077 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,387,409,866 |
56,497,606,815 |
102,007,848,566 |
116,226,866,744 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
202,757,356,859 |
94,880,418,075 |
112,584,941,133 |
30,127,663,728 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
49,819,350,307 |
49,819,350,307 |
57,676,750,307 |
83,902,252,307 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
50,843,123,918 |
43,989,743,593 |
47,032,381,234 |
96,733,922,124 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-405,461,542,817 |
-404,951,094,690 |
-408,310,256,892 |
-416,231,229,182 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
888,603,793,666 |
847,238,460,450 |
596,889,333,411 |
593,342,949,109 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,413,045,220,919 |
1,462,108,676,782 |
1,327,457,447,354 |
1,285,835,324,249 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-524,441,427,253 |
-614,870,216,332 |
-730,568,113,943 |
-692,492,375,140 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,367,839,612 |
26,215,887,452 |
41,441,480,783 |
45,992,818,240 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,993,980,605 |
13,092,564,923 |
12,179,644,168 |
16,451,973,060 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,030,701,733 |
9,776,655,557 |
25,866,553,238 |
26,090,753,385 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,343,157,274 |
3,346,666,972 |
3,395,283,377 |
3,450,091,795 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,020,010,256,311 |
1,103,148,541,633 |
955,475,671,135 |
934,671,115,060 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
38,444,546,000 |
38,312,802,000 |
30,200,148,000 |
31,056,334,614 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
38,444,546,000 |
38,312,802,000 |
30,200,148,000 |
31,016,898,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
39,436,614 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
311,099,580,538 |
307,622,681,492 |
246,188,198,515 |
351,361,977,545 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
295,455,990,501 |
292,573,234,313 |
219,882,033,537 |
238,965,543,850 |
|
- Nguyên giá |
684,371,555,832 |
690,727,016,502 |
580,811,385,257 |
786,784,730,259 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-388,915,565,331 |
-398,153,782,189 |
-360,929,351,720 |
-547,819,186,409 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,643,590,037 |
15,049,447,179 |
26,306,164,978 |
112,396,433,695 |
|
- Nguyên giá |
30,875,449,816 |
30,875,449,816 |
42,885,674,816 |
131,646,677,873 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,231,859,779 |
-15,826,002,637 |
-16,579,509,838 |
-19,250,244,178 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,886,795,265 |
29,190,670,325 |
31,188,735,703 |
33,619,488,750 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,886,795,265 |
29,190,670,325 |
31,188,735,703 |
33,619,488,750 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
109,462,541,247 |
186,528,618,274 |
116,235,040,381 |
74,966,203,492 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
93,867,756,481 |
92,933,833,508 |
93,955,255,615 |
69,809,838,118 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,346,634,766 |
12,346,634,766 |
1,079,784,766 |
1,079,784,766 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,266,850,000 |
-4,266,850,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,515,000,000 |
85,515,000,000 |
21,200,000,000 |
4,076,580,608 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
532,116,793,261 |
541,493,769,542 |
531,663,548,536 |
443,667,110,659 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,389,799,014 |
10,167,508,419 |
15,749,244,004 |
24,465,618,213 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
225,655,788,726 |
225,655,788,726 |
225,655,788,726 |
225,655,788,726 |
|
5. Lợi thế thương mại |
296,071,205,521 |
305,670,472,397 |
290,258,515,806 |
193,545,703,720 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,652,315,386,323 |
2,532,615,595,590 |
2,204,378,931,980 |
2,171,634,674,418 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,577,884,157,317 |
2,659,463,747,682 |
2,715,077,294,768 |
2,772,363,938,254 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,846,259,846,513 |
1,927,396,002,231 |
1,983,466,114,670 |
2,032,306,166,957 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
115,637,553,440 |
199,669,004,523 |
238,177,242,899 |
245,986,043,352 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,257,790,633,297 |
1,228,980,136,034 |
1,209,458,935,966 |
1,189,381,093,400 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,248,783,998 |
22,691,616,102 |
36,402,408,331 |
29,600,675,778 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,662,667,796 |
34,938,106,981 |
42,981,257,330 |
22,739,161,548 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
223,836,562,808 |
251,259,780,623 |
274,041,461,411 |
355,568,455,033 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,037,451,413 |
3,468,586,897 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
52,947,726,477 |
51,939,012,824 |
45,883,206,299 |
54,233,822,097 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
137,615,212,154 |
134,360,187,188 |
130,570,187,188 |
132,914,246,040 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
621,656,834 |
621,656,834 |
621,656,834 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,899,049,709 |
1,899,049,709 |
1,861,171,515 |
1,882,669,709 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
731,624,310,804 |
732,067,745,451 |
731,611,180,098 |
740,057,771,297 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
23,881,810,766 |
23,425,245,413 |
22,968,680,060 |
9,422,190,527 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
342,545,500,407 |
343,085,500,407 |
343,085,500,407 |
343,962,784,966 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
363,273,767,131 |
363,633,767,131 |
363,633,767,131 |
362,913,767,131 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
21,835,796,173 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,923,232,500 |
1,923,232,500 |
1,923,232,500 |
1,923,232,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
74,431,229,006 |
-126,848,152,092 |
-510,698,362,788 |
-600,729,263,836 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
74,399,493,752 |
-126,879,887,346 |
-510,730,098,042 |
-600,760,999,090 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,111,983,020,000 |
3,111,983,020,000 |
3,111,983,020,000 |
3,111,983,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,111,983,020,000 |
3,111,983,020,000 |
3,111,983,020,000 |
3,111,983,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-556,502,903,573 |
-556,775,630,846 |
-556,775,630,846 |
-556,775,630,846 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-552,965,000 |
-552,965,000 |
-552,965,000 |
-552,965,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,170,909,622 |
17,170,909,622 |
17,170,909,622 |
17,170,909,622 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,963,110 |
8,963,110 |
8,963,110 |
8,963,110 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,408,054,054,279 |
-2,603,515,492,633 |
-2,926,198,762,340 |
-3,014,791,518,855 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-286,010,660,787 |
-481,472,099,141 |
-804,155,368,848 |
4,283,510,213 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,122,043,393,492 |
-2,122,043,393,492 |
-2,122,043,393,492 |
-3,019,075,029,068 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-89,653,476,128 |
-95,198,691,599 |
-156,365,632,588 |
-157,803,777,121 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
|
1. Nguồn kinh phí |
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,652,315,386,323 |
2,532,615,595,590 |
2,204,378,931,980 |
2,171,634,674,418 |
|