MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,632,305,130,012 1,429,467,053,957 1,248,903,260,845 1,236,963,559,358
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 247,480,960,238 140,782,611,944 162,912,619,340 127,754,672,821
1. Tiền 94,164,954,317 34,844,298,726 21,119,792,142 10,502,005,408
2. Các khoản tương đương tiền 153,316,005,921 105,938,313,218 141,792,827,198 117,252,667,413
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58,507,123,816 105,597,829,501 46,059,652,113 45,135,163,390
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 58,507,123,816 105,597,829,501 46,059,652,113 45,135,163,390
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 415,345,412,680 309,632,264,610 401,600,175,198 424,737,955,798
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 492,999,714,547 469,396,240,510 490,608,510,850 513,978,480,077
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,387,409,866 56,497,606,815 102,007,848,566 116,226,866,744
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 202,757,356,859 94,880,418,075 112,584,941,133 30,127,663,728
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 49,819,350,307 49,819,350,307 57,676,750,307 83,902,252,307
6. Phải thu ngắn hạn khác 50,843,123,918 43,989,743,593 47,032,381,234 96,733,922,124
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -405,461,542,817 -404,951,094,690 -408,310,256,892 -416,231,229,182
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 888,603,793,666 847,238,460,450 596,889,333,411 593,342,949,109
1. Hàng tồn kho 1,413,045,220,919 1,462,108,676,782 1,327,457,447,354 1,285,835,324,249
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -524,441,427,253 -614,870,216,332 -730,568,113,943 -692,492,375,140
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,367,839,612 26,215,887,452 41,441,480,783 45,992,818,240
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,993,980,605 13,092,564,923 12,179,644,168 16,451,973,060
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,030,701,733 9,776,655,557 25,866,553,238 26,090,753,385
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,343,157,274 3,346,666,972 3,395,283,377 3,450,091,795
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,020,010,256,311 1,103,148,541,633 955,475,671,135 934,671,115,060
I. Các khoản phải thu dài hạn 38,444,546,000 38,312,802,000 30,200,148,000 31,056,334,614
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 38,444,546,000 38,312,802,000 30,200,148,000 31,016,898,000
6. Phải thu dài hạn khác 39,436,614
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 311,099,580,538 307,622,681,492 246,188,198,515 351,361,977,545
1. Tài sản cố định hữu hình 295,455,990,501 292,573,234,313 219,882,033,537 238,965,543,850
- Nguyên giá 684,371,555,832 690,727,016,502 580,811,385,257 786,784,730,259
- Giá trị hao mòn lũy kế -388,915,565,331 -398,153,782,189 -360,929,351,720 -547,819,186,409
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,643,590,037 15,049,447,179 26,306,164,978 112,396,433,695
- Nguyên giá 30,875,449,816 30,875,449,816 42,885,674,816 131,646,677,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,231,859,779 -15,826,002,637 -16,579,509,838 -19,250,244,178
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,886,795,265 29,190,670,325 31,188,735,703 33,619,488,750
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,886,795,265 29,190,670,325 31,188,735,703 33,619,488,750
V. Đầu tư tài chính dài hạn 109,462,541,247 186,528,618,274 116,235,040,381 74,966,203,492
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 93,867,756,481 92,933,833,508 93,955,255,615 69,809,838,118
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,346,634,766 12,346,634,766 1,079,784,766 1,079,784,766
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,266,850,000 -4,266,850,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,515,000,000 85,515,000,000 21,200,000,000 4,076,580,608
VI. Tài sản dài hạn khác 532,116,793,261 541,493,769,542 531,663,548,536 443,667,110,659
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,389,799,014 10,167,508,419 15,749,244,004 24,465,618,213
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 225,655,788,726 225,655,788,726 225,655,788,726 225,655,788,726
5. Lợi thế thương mại 296,071,205,521 305,670,472,397 290,258,515,806 193,545,703,720
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,652,315,386,323 2,532,615,595,590 2,204,378,931,980 2,171,634,674,418
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,577,884,157,317 2,659,463,747,682 2,715,077,294,768 2,772,363,938,254
I. Nợ ngắn hạn 1,846,259,846,513 1,927,396,002,231 1,983,466,114,670 2,032,306,166,957
1. Phải trả người bán ngắn hạn 115,637,553,440 199,669,004,523 238,177,242,899 245,986,043,352
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,257,790,633,297 1,228,980,136,034 1,209,458,935,966 1,189,381,093,400
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,248,783,998 22,691,616,102 36,402,408,331 29,600,675,778
4. Phải trả người lao động 32,662,667,796 34,938,106,981 42,981,257,330 22,739,161,548
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 223,836,562,808 251,259,780,623 274,041,461,411 355,568,455,033
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,037,451,413 3,468,586,897
9. Phải trả ngắn hạn khác 52,947,726,477 51,939,012,824 45,883,206,299 54,233,822,097
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 137,615,212,154 134,360,187,188 130,570,187,188 132,914,246,040
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 621,656,834 621,656,834 621,656,834
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,899,049,709 1,899,049,709 1,861,171,515 1,882,669,709
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 731,624,310,804 732,067,745,451 731,611,180,098 740,057,771,297
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 23,881,810,766 23,425,245,413 22,968,680,060 9,422,190,527
7. Phải trả dài hạn khác 342,545,500,407 343,085,500,407 343,085,500,407 343,962,784,966
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 363,273,767,131 363,633,767,131 363,633,767,131 362,913,767,131
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 21,835,796,173
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,923,232,500 1,923,232,500 1,923,232,500 1,923,232,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 74,431,229,006 -126,848,152,092 -510,698,362,788 -600,729,263,836
I. Vốn chủ sở hữu 74,399,493,752 -126,879,887,346 -510,730,098,042 -600,760,999,090
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,111,983,020,000 3,111,983,020,000 3,111,983,020,000 3,111,983,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,111,983,020,000 3,111,983,020,000 3,111,983,020,000 3,111,983,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -556,502,903,573 -556,775,630,846 -556,775,630,846 -556,775,630,846
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -552,965,000 -552,965,000 -552,965,000 -552,965,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,170,909,622 17,170,909,622 17,170,909,622 17,170,909,622
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,963,110 8,963,110 8,963,110 8,963,110
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,408,054,054,279 -2,603,515,492,633 -2,926,198,762,340 -3,014,791,518,855
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -286,010,660,787 -481,472,099,141 -804,155,368,848 4,283,510,213
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,122,043,393,492 -2,122,043,393,492 -2,122,043,393,492 -3,019,075,029,068
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -89,653,476,128 -95,198,691,599 -156,365,632,588 -157,803,777,121
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 31,735,254 31,735,254 31,735,254 31,735,254
1. Nguồn kinh phí 31,735,254 31,735,254 31,735,254 31,735,254
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,652,315,386,323 2,532,615,595,590 2,204,378,931,980 2,171,634,674,418
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.