TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,684,282,128,651 |
2,841,585,821,789 |
3,016,465,971,415 |
2,856,446,851,213 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,314,904,015 |
50,677,770,280 |
39,595,040,798 |
53,864,546,026 |
|
1. Tiền |
71,714,904,015 |
47,121,756,577 |
39,095,040,798 |
49,864,546,026 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,600,000,000 |
3,556,013,703 |
500,000,000 |
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
470,862,099 |
470,862,099 |
75,902,000,000 |
109,801,189,482 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
470,862,099 |
470,862,099 |
75,902,000,000 |
109,801,189,482 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
800,854,647,137 |
1,041,878,307,008 |
1,106,756,301,746 |
1,020,740,654,514 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
699,113,634,045 |
631,449,687,712 |
640,545,479,441 |
749,412,952,245 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
78,941,162,540 |
93,431,681,745 |
95,694,958,874 |
86,012,448,545 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
126,880,338,615 |
349,828,713,232 |
384,292,174,910 |
228,607,369,225 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
23,715,584,688 |
112,730,206,828 |
116,495,039,328 |
81,110,379,225 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
50,859,835,259 |
42,088,382,281 |
57,434,129,026 |
63,080,855,144 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-178,655,908,010 |
|
-187,705,479,833 |
-187,483,349,870 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-187,650,364,790 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,752,285,668,490 |
1,692,578,972,218 |
1,753,422,141,751 |
1,638,323,567,484 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,821,589,080,474 |
1,764,612,666,965 |
1,825,455,836,497 |
1,710,357,262,230 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-69,303,411,984 |
-72,033,694,747 |
-72,033,694,746 |
-72,033,694,746 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
56,356,046,910 |
55,979,910,184 |
40,790,487,120 |
33,716,893,707 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,292,569,166 |
1,975,060,506 |
4,610,260,589 |
3,929,221,779 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
49,694,210,777 |
50,587,517,814 |
32,792,814,288 |
26,441,213,976 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,369,266,967 |
3,417,331,864 |
3,387,412,243 |
3,346,457,952 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
863,080,732,568 |
857,450,036,566 |
847,864,795,916 |
825,890,234,498 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
36,471,247,271 |
36,715,314,326 |
36,825,900,326 |
38,347,438,240 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
669,883,784 |
|
|
37,472,934,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
35,561,407,975 |
35,861,460,000 |
35,972,046,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
909,839,296 |
853,854,326 |
853,854,326 |
874,504,240 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-669,883,784 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
488,180,437,105 |
479,842,091,509 |
480,949,597,849 |
459,789,658,542 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
474,083,290,478 |
465,595,618,960 |
467,000,207,999 |
446,135,265,682 |
|
- Nguyên giá |
737,967,343,064 |
735,870,688,182 |
748,315,328,247 |
725,262,086,252 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-263,884,052,586 |
-270,275,069,222 |
-281,315,120,248 |
-279,126,820,570 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
13,654,392,860 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
26,227,290,344 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-12,572,897,484 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,097,146,627 |
14,246,472,549 |
13,949,389,850 |
|
|
- Nguyên giá |
25,311,531,294 |
26,279,561,294 |
26,279,561,294 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,214,384,667 |
-12,033,088,745 |
-12,330,171,444 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
2,929,343,395 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
5,762,642,727 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,833,299,332 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
57,185,398,903 |
56,685,224,028 |
52,648,991,188 |
53,684,100,625 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
57,185,398,903 |
56,685,224,028 |
52,648,991,188 |
53,684,100,625 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
190,740,786,497 |
192,715,238,002 |
192,331,965,651 |
192,471,403,910 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
190,461,001,731 |
192,435,453,236 |
192,052,180,885 |
192,191,619,144 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
279,784,766 |
279,784,766 |
279,784,766 |
279,784,766 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
90,502,862,792 |
88,562,825,306 |
85,108,340,902 |
81,597,633,181 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
90,502,862,792 |
88,562,825,306 |
85,108,340,902 |
81,597,633,181 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,547,362,861,219 |
3,699,035,858,355 |
3,864,330,767,331 |
3,682,337,085,711 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,432,344,231,806 |
3,568,695,469,392 |
3,728,386,727,356 |
2,830,835,903,495 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,343,390,320,602 |
1,948,273,745,755 |
3,140,758,096,858 |
2,305,212,375,850 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
231,463,109,969 |
249,990,935,334 |
254,323,434,208 |
262,397,883,171 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
189,781,815,608 |
309,892,736,117 |
1,487,053,523,989 |
1,220,846,947,547 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,420,380,200 |
22,286,321,571 |
22,689,039,169 |
23,477,950,418 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,666,222,689 |
29,756,583,730 |
31,654,998,660 |
36,977,159,913 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
239,054,538,029 |
223,899,192,771 |
224,885,064,568 |
306,396,832,660 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
185,000,005 |
185,000,005 |
144,090,914 |
140,454,550 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
69,810,736,106 |
56,380,356,619 |
64,182,025,370 |
56,980,222,527 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,562,008,517,996 |
1,053,880,395,290 |
1,053,876,540,690 |
396,058,475,355 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,002,224,318 |
1,949,379,290 |
1,936,449,709 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
88,953,911,204 |
1,620,421,723,637 |
587,628,630,498 |
525,623,527,645 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
26,556,884,704 |
26,100,319,351 |
25,643,753,998 |
25,187,188,645 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
60,000,000,000 |
|
60,000,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,592,336,527,786 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,397,026,500 |
1,984,876,500 |
1,984,876,500 |
436,339,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
115,018,629,413 |
130,340,388,963 |
135,944,039,975 |
851,501,182,216 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
114,986,894,159 |
130,308,653,709 |
135,912,304,721 |
851,469,446,962 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,446,078,400,000 |
1,446,078,400,000 |
1,446,078,400,000 |
2,146,078,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,446,078,400,000 |
1,446,078,400,000 |
1,446,078,400,000 |
2,146,078,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
63,750,862,467 |
63,750,862,467 |
63,750,862,467 |
63,607,862,467 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-552,965,000 |
-552,965,000 |
-552,965,000 |
-552,965,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,170,909,622 |
17,170,909,622 |
17,170,909,622 |
17,170,909,622 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,963,110 |
8,963,110 |
8,963,110 |
8,963,110 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,432,283,344,582 |
-1,409,676,435,416 |
-1,409,624,430,242 |
-1,386,889,809,250 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,417,618,019,750 |
-1,417,618,019,750 |
7,993,589,508 |
30,728,210,500 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-14,665,324,832 |
7,941,584,334 |
-1,417,618,019,750 |
-1,417,618,019,750 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
20,814,068,542 |
13,528,918,926 |
19,080,564,764 |
12,046,086,013 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
|
1. Nguồn kinh phí |
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,547,362,861,219 |
3,699,035,858,355 |
3,864,330,767,331 |
3,682,337,085,711 |
|