MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,352,583,222,246 2,684,282,128,651 2,841,585,821,789 3,016,465,971,415
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112,288,731,312 74,314,904,015 50,677,770,280 39,595,040,798
1. Tiền 111,535,899,521 71,714,904,015 47,121,756,577 39,095,040,798
2. Các khoản tương đương tiền 752,831,791 2,600,000,000 3,556,013,703 500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 470,862,099 470,862,099 75,902,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 470,862,099 470,862,099 75,902,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 384,345,076,073 800,854,647,137 1,041,878,307,008 1,106,756,301,746
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 745,516,560,692 699,113,634,045 631,449,687,712 640,545,479,441
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 77,013,710,747 78,941,162,540 93,431,681,745 95,694,958,874
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 126,880,338,615 349,828,713,232 384,292,174,910
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 37,797,696,619 23,715,584,688 112,730,206,828 116,495,039,328
6. Phải thu ngắn hạn khác 52,107,049,478 50,859,835,259 42,088,382,281 57,434,129,026
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -528,472,150,667 -178,655,908,010 -187,705,479,833
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 382,209,204 -187,650,364,790
IV. Hàng tồn kho 1,799,022,799,426 1,752,285,668,490 1,692,578,972,218 1,753,422,141,751
1. Hàng tồn kho 1,866,368,077,819 1,821,589,080,474 1,764,612,666,965 1,825,455,836,497
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -67,345,278,393 -69,303,411,984 -72,033,694,747 -72,033,694,746
V.Tài sản ngắn hạn khác 56,926,615,435 56,356,046,910 55,979,910,184 40,790,487,120
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,646,039,674 3,292,569,166 1,975,060,506 4,610,260,589
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,613,100,690 49,694,210,777 50,587,517,814 32,792,814,288
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 51,667,475,071 3,369,266,967 3,417,331,864 3,387,412,243
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 837,555,362,640 863,080,732,568 857,450,036,566 847,864,795,916
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,589,723,080 36,471,247,271 36,715,314,326 36,825,900,326
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 669,883,784 669,883,784
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 35,561,407,975 35,861,460,000 35,972,046,000
6. Phải thu dài hạn khác 919,839,296 909,839,296 853,854,326 853,854,326
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -669,883,784
II.Tài sản cố định 497,981,173,780 488,180,437,105 479,842,091,509 480,949,597,849
1. Tài sản cố định hữu hình 483,588,851,542 474,083,290,478 465,595,618,960 467,000,207,999
- Nguyên giá 738,035,889,253 737,967,343,064 735,870,688,182 748,315,328,247
- Giá trị hao mòn lũy kế -254,447,037,711 -263,884,052,586 -270,275,069,222 -281,315,120,248
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,392,322,238 14,097,146,627 14,246,472,549 13,949,389,850
- Nguyên giá 25,263,598,366 25,311,531,294 26,279,561,294 26,279,561,294
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,871,276,128 -11,214,384,667 -12,033,088,745 -12,330,171,444
III. Bất động sản đầu tư 2,929,343,395
- Nguyên giá 5,762,642,727
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,833,299,332
IV. Tài sản dở dang dài hạn 48,092,884,225 57,185,398,903 56,685,224,028 52,648,991,188
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48,092,884,225 57,185,398,903 56,685,224,028 52,648,991,188
V. Đầu tư tài chính dài hạn 194,927,788,162 190,740,786,497 192,715,238,002 192,331,965,651
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 194,648,003,396 190,461,001,731 192,435,453,236 192,052,180,885
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 279,784,766 279,784,766 279,784,766 279,784,766
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 94,963,793,393 90,502,862,792 88,562,825,306 85,108,340,902
1. Chi phí trả trước dài hạn 94,963,793,393 90,502,862,792 88,562,825,306 85,108,340,902
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,190,138,584,886 3,547,362,861,219 3,699,035,858,355 3,864,330,767,331
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,385,327,157,694 3,432,344,231,806 3,568,695,469,392 3,728,386,727,356
I. Nợ ngắn hạn 3,328,313,707,637 3,343,390,320,602 1,948,273,745,755 3,140,758,096,858
1. Phải trả người bán ngắn hạn 242,685,735,005 231,463,109,969 249,990,935,334 254,323,434,208
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 155,062,402,637 189,781,815,608 309,892,736,117 1,487,053,523,989
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,418,893,198 23,420,380,200 22,286,321,571 22,689,039,169
4. Phải trả người lao động 42,371,644,816 27,666,222,689 29,756,583,730 31,654,998,660
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 208,161,424,711 239,054,538,029 223,899,192,771 224,885,064,568
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 195,000,005 185,000,005 185,000,005 144,090,914
9. Phải trả ngắn hạn khác 40,240,360,938 69,810,736,106 56,380,356,619 64,182,025,370
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,607,144,132,297 2,562,008,517,996 1,053,880,395,290 1,053,876,540,690
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,034,114,030 2,002,224,318 1,949,379,290
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 57,013,450,057 88,953,911,204 1,620,421,723,637 587,628,630,498
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 27,013,450,057 26,556,884,704 26,100,319,351 25,643,753,998
7. Phải trả dài hạn khác 60,000,000,000 60,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,000,000,000 1,592,336,527,786 500,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,397,026,500 1,984,876,500 1,984,876,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -195,188,572,808 115,018,629,413 130,340,388,963 135,944,039,975
I. Vốn chủ sở hữu -195,220,308,062 114,986,894,159 130,308,653,709 135,912,304,721
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,446,078,400,000 1,446,078,400,000 1,446,078,400,000 1,446,078,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,446,078,400,000 1,446,078,400,000 1,446,078,400,000 1,446,078,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 63,750,862,466 63,750,862,467 63,750,862,467 63,750,862,467
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -552,965,000 -552,965,000 -552,965,000 -552,965,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,170,909,623 17,170,909,622 17,170,909,622 17,170,909,622
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,963,110 8,963,110 8,963,110 8,963,110
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,767,754,507,519 -1,432,283,344,582 -1,409,676,435,416 -1,409,624,430,242
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -146,492,968,412 -1,417,618,019,750 -1,417,618,019,750 7,993,589,508
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,621,261,539,107 -14,665,324,832 7,941,584,334 -1,417,618,019,750
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 46,078,029,258 20,814,068,542 13,528,918,926 19,080,564,764
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 31,735,254 31,735,254 31,735,254 31,735,254
1. Nguồn kinh phí 31,735,254 31,735,254 31,735,254 31,735,254
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,190,138,584,886 3,547,362,861,219 3,699,035,858,355 3,864,330,767,331
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.