MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,529,681,847,181 2,343,525,997,184 2,352,583,222,246 2,684,282,128,651
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99,921,754,936 77,025,145,094 112,288,731,312 74,314,904,015
1. Tiền 41,616,802,195 50,398,696,597 111,535,899,521 71,714,904,015
2. Các khoản tương đương tiền 58,304,952,741 26,626,448,497 752,831,791 2,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,110,348,877 470,862,099
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,110,348,877 470,862,099
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 597,448,699,846 265,789,766,069 384,345,076,073 800,854,647,137
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 705,433,137,702 640,503,372,132 745,516,560,692 699,113,634,045
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 59,075,467,498 62,447,875,460 77,013,710,747 78,941,162,540
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 126,880,338,615
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 31,085,731,726 31,078,967,726 37,797,696,619 23,715,584,688
6. Phải thu ngắn hạn khác 59,713,346,958 40,029,967,858 52,107,049,478 50,859,835,259
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -257,860,776,284 -508,291,698,139 -528,472,150,667 -178,655,908,010
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,792,246 21,281,032 382,209,204
IV. Hàng tồn kho 1,777,036,853,625 1,942,985,974,234 1,799,022,799,426 1,752,285,668,490
1. Hàng tồn kho 1,834,595,608,729 2,011,032,870,390 1,866,368,077,819 1,821,589,080,474
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -57,558,755,104 -68,046,896,156 -67,345,278,393 -69,303,411,984
V.Tài sản ngắn hạn khác 52,164,189,897 57,725,111,787 56,926,615,435 56,356,046,910
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,634,072,885 2,241,636,484 1,646,039,674 3,292,569,166
2. Thuế GTGT được khấu trừ 47,328,706,893 3,537,149,121 3,613,100,690 49,694,210,777
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,201,410,119 51,946,326,182 51,667,475,071 3,369,266,967
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,044,031,848,538 856,780,177,903 837,555,362,640 863,080,732,568
I. Các khoản phải thu dài hạn 41,043,824,905 25,497,726,101 1,589,723,080 36,471,247,271
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 28,141,918,678 27,721,412,867 669,883,784 669,883,784
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 35,561,407,975
6. Phải thu dài hạn khác 17,917,996,219 17,917,996,219 919,839,296 909,839,296
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5,016,089,992 -20,141,682,985 -669,883,784
II.Tài sản cố định 485,396,635,685 491,393,034,811 497,981,173,780 488,180,437,105
1. Tài sản cố định hữu hình 470,586,568,442 476,902,907,131 483,588,851,542 474,083,290,478
- Nguyên giá 703,406,072,001 721,416,439,142 738,035,889,253 737,967,343,064
- Giá trị hao mòn lũy kế -232,819,503,559 -244,513,532,011 -254,447,037,711 -263,884,052,586
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,810,067,243 14,490,127,680 14,392,322,238 14,097,146,627
- Nguyên giá 25,117,729,374 25,069,796,446 25,263,598,366 25,311,531,294
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,307,662,131 -10,579,668,766 -10,871,276,128 -11,214,384,667
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 225,365,958,793 48,491,817,839 48,092,884,225 57,185,398,903
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 152,744,038,945
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 72,621,919,848 48,491,817,839 48,092,884,225 57,185,398,903
V. Đầu tư tài chính dài hạn 193,779,288,927 193,445,085,909 194,927,788,162 190,740,786,497
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 193,499,504,161 193,165,301,143 194,648,003,396 190,461,001,731
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 279,784,766 279,784,766 279,784,766 279,784,766
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 98,446,140,228 97,952,513,243 94,963,793,393 90,502,862,792
1. Chi phí trả trước dài hạn 98,446,140,228 97,952,513,243 94,963,793,393 90,502,862,792
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,573,713,695,719 3,200,306,175,087 3,190,138,584,886 3,547,362,861,219
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,057,045,283,992 3,234,090,802,984 3,385,327,157,694 3,432,344,231,806
I. Nợ ngắn hạn 2,981,401,215,619 3,173,074,447,074 3,328,313,707,637 3,343,390,320,602
1. Phải trả người bán ngắn hạn 237,571,968,030 248,303,643,870 242,685,735,005 231,463,109,969
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 71,193,513,682 130,571,081,344 155,062,402,637 189,781,815,608
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,378,709,357 33,855,806,533 30,418,893,198 23,420,380,200
4. Phải trả người lao động 34,896,073,897 33,430,774,776 42,371,644,816 27,666,222,689
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 185,530,658,648 260,459,356,488 208,161,424,711 239,054,538,029
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 60,896,787,306 255,000,005 195,000,005 185,000,005
9. Phải trả ngắn hạn khác 129,632,914,199 110,487,895,522 40,240,360,938 69,810,736,106
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,206,300,590,500 2,353,636,535,575 2,607,144,132,297 2,562,008,517,996
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,074,352,961 2,034,114,030
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 75,644,068,373 61,016,355,910 57,013,450,057 88,953,911,204
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 8,455,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 27,926,580,763 27,470,015,410 27,013,450,057 26,556,884,704
7. Phải trả dài hạn khác 1,586,928,000 1,586,928,000 60,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,162,142,110
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,959,962,500 1,959,412,500 2,397,026,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 516,668,411,727 -33,784,627,897 -195,188,572,808 115,018,629,413
I. Vốn chủ sở hữu 516,636,676,473 -33,816,363,151 -195,220,308,062 114,986,894,159
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,446,078,400,000 1,446,078,400,000 1,446,078,400,000 1,446,078,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,446,078,400,000 1,446,078,400,000 1,446,078,400,000 1,446,078,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 51,798,842,848 51,798,842,847 63,750,862,466 63,750,862,467
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 31,227,702,703 11,952,019,619
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,963,110
5. Cổ phiếu quỹ -552,965,000 -552,965,000 -552,965,000 -552,965,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,170,909,622 17,170,909,623 17,170,909,623 17,170,909,622
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,963,110 8,963,110 8,963,110
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,082,057,118,524 -1,605,597,933,383 -1,767,754,507,519 -1,432,283,344,582
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -9,351,144,583 -130,095,423,116 -146,492,968,412 -1,417,618,019,750
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,072,705,973,941 -1,475,502,510,267 -1,621,261,539,107 -14,665,324,832
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 52,961,941,714 45,325,400,033 46,078,029,258 20,814,068,542
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 31,735,254 31,735,254 31,735,254 31,735,254
1. Nguồn kinh phí 31,735,254 31,735,254 31,735,254 31,735,254
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,573,713,695,719 3,200,306,175,087 3,190,138,584,886 3,547,362,861,219
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.