TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,254,991,188,370 |
3,173,517,281,485 |
3,331,800,792,795 |
3,807,118,962,616 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
85,895,452,344 |
56,851,384,684 |
172,449,117,029 |
246,117,224,507 |
|
1. Tiền |
48,975,452,344 |
56,851,384,684 |
101,451,948,663 |
215,834,328,438 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
36,920,000,000 |
|
70,997,168,366 |
30,282,896,069 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
41,088,064,000 |
61,050,548,957 |
25,925,421,978 |
131,938,445,141 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
25,925,421,978 |
131,938,445,141 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
705,417,529,366 |
806,893,190,578 |
834,217,838,621 |
921,621,391,621 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
596,802,950,966 |
600,744,622,331 |
612,198,866,476 |
603,763,202,058 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
72,166,880,512 |
109,453,564,409 |
92,793,908,977 |
188,232,922,438 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
29,420,016,000 |
52,787,912,600 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
63,189,050,010 |
123,436,355,960 |
120,860,939,551 |
98,517,360,255 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,741,352,122 |
-26,741,352,122 |
-26,699,474,990 |
-27,323,588,337 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
5,643,582,607 |
5,643,582,607 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,365,243,674,783 |
2,217,126,385,611 |
2,271,140,462,636 |
2,485,851,959,714 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,375,663,707,065 |
2,227,108,336,085 |
2,281,164,734,997 |
2,496,454,652,816 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,420,032,282 |
-9,981,950,474 |
-10,024,272,361 |
-10,602,693,102 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
57,346,467,876 |
31,595,771,655 |
28,067,952,531 |
21,589,941,633 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,780,084,194 |
1,294,094,324 |
1,808,811,327 |
2,315,291,439 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,747,746,898 |
28,973,763,707 |
16,013,018,081 |
17,615,586,792 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,956,145,576 |
1,327,913,624 |
10,246,123,123 |
1,659,063,402 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
16,862,491,208 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
757,582,924,872 |
891,606,746,718 |
956,015,267,996 |
905,760,314,225 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
19,000,000,000 |
19,790,000,000 |
800,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
19,000,000,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
19,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
790,000,000 |
800,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
505,156,511,795 |
648,499,380,765 |
452,884,141,079 |
451,090,292,710 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
365,158,734,518 |
361,089,597,561 |
428,190,467,844 |
426,580,197,559 |
|
- Nguyên giá |
556,475,248,069 |
559,562,118,384 |
634,649,480,795 |
641,560,965,886 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-191,316,513,551 |
-198,472,520,823 |
-206,459,012,951 |
-214,980,768,327 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,065,626,422 |
24,879,649,829 |
24,693,673,235 |
24,510,095,151 |
|
- Nguyên giá |
30,373,729,374 |
30,373,729,374 |
30,373,729,374 |
30,373,729,374 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,308,102,952 |
-5,494,079,545 |
-5,680,056,139 |
-5,863,634,223 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
233,144,773,654 |
202,468,713,950 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
191,026,966,597 |
162,653,521,491 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
114,932,150,855 |
262,530,133,375 |
42,117,807,057 |
39,815,192,459 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
186,451,608,838 |
159,221,992,541 |
161,314,752,707 |
165,999,557,066 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
91,088,483,336 |
90,405,867,039 |
91,148,627,205 |
90,958,782,472 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
95,467,364,766 |
|
61,534,784,766 |
66,534,784,766 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-104,239,264 |
-104,239,264 |
-104,239,264 |
-229,590,172 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8,735,580,000 |
8,735,580,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
65,974,804,241 |
64,885,373,412 |
88,881,600,556 |
85,401,750,499 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
58,875,084,787 |
58,939,084,007 |
82,938,741,201 |
82,144,217,277 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,949,719,454 |
5,946,289,405 |
5,942,859,356 |
3,257,533,222 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,012,574,113,242 |
4,065,124,028,203 |
4,287,816,060,791 |
4,712,879,276,841 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,762,099,347,514 |
2,788,739,109,693 |
2,899,571,771,536 |
2,829,007,564,746 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,628,750,528,762 |
2,401,350,746,828 |
2,667,127,073,507 |
2,763,336,433,567 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
206,920,358,256 |
180,945,745,301 |
206,821,535,803 |
194,037,626,640 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
60,714,944,058 |
85,029,469,296 |
70,856,489,269 |
101,954,307,317 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
99,704,786,770 |
99,347,911,162 |
106,627,022,905 |
101,481,693,697 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,528,473,144 |
23,883,843,361 |
26,298,298,438 |
28,382,683,487 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
173,549,327,932 |
195,387,435,812 |
182,908,649,794 |
71,914,301,521 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
152,101,982 |
49,057,063,637 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
509,509,707,187 |
809,162,807,992 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,631,152,518,047 |
1,573,651,507,779 |
1,417,117,998,107 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
-14,325,000 |
-15,167,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-8,766,857,945 |
|
-9,683,072,651 |
-9,772,048,831 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
133,348,818,753 |
387,388,362,865 |
232,444,698,029 |
65,671,131,179 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
32,104,071,596 |
31,671,131,179 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,000,000,000 |
256,288,334,447 |
164,340,626,433 |
1,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
97,890,750,000 |
97,890,750,000 |
36,000,000,000 |
33,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,155,945,108,898 |
1,183,635,274,248 |
1,388,244,289,255 |
1,883,871,712,095 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,155,945,108,898 |
1,183,635,274,248 |
1,388,244,289,255 |
1,883,871,712,095 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,671,000,000 |
1,000,671,000,000 |
1,000,671,000,000 |
1,400,939,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,000,671,000,000 |
1,400,939,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
67,654,726,763 |
67,654,726,763 |
67,654,726,763 |
67,347,876,763 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-420,631,294 |
-420,631,294 |
-420,631,294 |
-420,631,294 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,633,606,960 |
13,604,336,957 |
13,604,336,957 |
14,401,491,999 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,963,110 |
825,316,349 |
825,316,349 |
8,963,110 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
73,629,558,320 |
101,300,525,473 |
209,335,211,856 |
290,878,617,872 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
73,629,558,319 |
73,629,558,319 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
135,705,653,539 |
217,249,059,553 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
96,574,328,624 |
110,715,993,645 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,012,574,113,242 |
4,065,124,028,203 |
4,287,816,060,791 |
4,712,879,276,841 |
|