MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,254,991,188,370 3,254,991,188,370 3,173,517,281,485 3,331,800,792,795
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 85,895,452,344 85,895,452,344 56,851,384,684 172,449,117,029
1. Tiền 48,975,452,344 48,975,452,344 56,851,384,684 101,451,948,663
2. Các khoản tương đương tiền 36,920,000,000 36,920,000,000 70,997,168,366
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41,088,064,000 41,088,064,000 61,050,548,957 25,925,421,978
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,925,421,978
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 705,417,529,366 705,417,529,366 806,893,190,578 834,217,838,621
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 596,802,950,966 596,802,950,966 600,744,622,331 612,198,866,476
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 72,166,880,512 72,166,880,512 109,453,564,409 92,793,908,977
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 29,420,016,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 63,189,050,010 63,189,050,010 123,436,355,960 120,860,939,551
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,741,352,122 -26,741,352,122 -26,741,352,122 -26,699,474,990
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,643,582,607
IV. Hàng tồn kho 2,365,243,674,783 2,365,243,674,783 2,217,126,385,611 2,271,140,462,636
1. Hàng tồn kho 2,375,663,707,065 2,375,663,707,065 2,227,108,336,085 2,281,164,734,997
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,420,032,282 -10,420,032,282 -9,981,950,474 -10,024,272,361
V.Tài sản ngắn hạn khác 57,346,467,876 57,346,467,876 31,595,771,655 28,067,952,531
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,780,084,194 1,780,084,194 1,294,094,324 1,808,811,327
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,747,746,898 36,747,746,898 28,973,763,707 16,013,018,081
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,956,145,576 1,956,145,576 1,327,913,624 10,246,123,123
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 16,862,491,208 16,862,491,208
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 757,582,924,872 757,582,924,872 891,606,746,718 956,015,267,996
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,000,000,000 19,790,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 19,000,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 19,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 790,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 505,156,511,795 505,156,511,795 648,499,380,765 452,884,141,079
1. Tài sản cố định hữu hình 365,158,734,518 365,158,734,518 361,089,597,561 428,190,467,844
- Nguyên giá 556,475,248,069 556,475,248,069 559,562,118,384 634,649,480,795
- Giá trị hao mòn lũy kế -191,316,513,551 -191,316,513,551 -198,472,520,823 -206,459,012,951
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,065,626,422 25,065,626,422 24,879,649,829 24,693,673,235
- Nguyên giá 30,373,729,374 30,373,729,374 30,373,729,374 30,373,729,374
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,308,102,952 -5,308,102,952 -5,494,079,545 -5,680,056,139
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 233,144,773,654
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 191,026,966,597
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 114,932,150,855 114,932,150,855 262,530,133,375 42,117,807,057
V. Đầu tư tài chính dài hạn 186,451,608,838 186,451,608,838 159,221,992,541 161,314,752,707
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 91,088,483,336 91,088,483,336 90,405,867,039 91,148,627,205
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 95,467,364,766 95,467,364,766 61,534,784,766
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -104,239,264 -104,239,264 -104,239,264 -104,239,264
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,735,580,000
VI. Tài sản dài hạn khác 65,974,804,241 65,974,804,241 64,885,373,412 88,881,600,556
1. Chi phí trả trước dài hạn 58,875,084,787 58,875,084,787 58,939,084,007 82,938,741,201
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,949,719,454 5,949,719,454 5,946,289,405 5,942,859,356
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,012,574,113,242 4,012,574,113,242 4,065,124,028,203 4,287,816,060,791
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,762,099,347,514 2,762,099,347,514 2,788,739,109,693 2,899,571,771,536
I. Nợ ngắn hạn 2,628,750,528,762 2,628,750,528,762 2,401,350,746,828 2,667,127,073,507
1. Phải trả người bán ngắn hạn 206,920,358,256 206,920,358,256 180,945,745,301 206,821,535,803
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 60,714,944,058 60,714,944,058 85,029,469,296 70,856,489,269
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 99,704,786,770 99,704,786,770 99,347,911,162 106,627,022,905
4. Phải trả người lao động 32,528,473,144 32,528,473,144 23,883,843,361 26,298,298,438
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 173,549,327,932 173,549,327,932 195,387,435,812 182,908,649,794
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 152,101,982
9. Phải trả ngắn hạn khác 509,509,707,187
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,631,152,518,047 1,573,651,507,779
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn -14,325,000 -15,167,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -8,766,857,945 -8,766,857,945 -9,683,072,651
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 133,348,818,753 133,348,818,753 387,388,362,865 232,444,698,029
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 32,104,071,596
7. Phải trả dài hạn khác 1,000,000,000 1,000,000,000 256,288,334,447 164,340,626,433
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 97,890,750,000 97,890,750,000 97,890,750,000 36,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,155,945,108,898 1,155,945,108,898 1,183,635,274,248 1,388,244,289,255
I. Vốn chủ sở hữu 1,155,945,108,898 1,155,945,108,898 1,183,635,274,248 1,388,244,289,255
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,671,000,000 1,000,671,000,000 1,000,671,000,000 1,000,671,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,671,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 67,654,726,763 67,654,726,763 67,654,726,763 67,654,726,763
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -420,631,294 -420,631,294 -420,631,294 -420,631,294
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,633,606,960 10,633,606,960 13,604,336,957 13,604,336,957
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,963,110 8,963,110 825,316,349 825,316,349
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,629,558,320 73,629,558,320 101,300,525,473 209,335,211,856
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 73,629,558,319
- LNST chưa phân phối kỳ này 135,705,653,539
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 96,574,328,624
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,012,574,113,242 4,012,574,113,242 4,065,124,028,203 4,287,816,060,791
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.