TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,254,991,188,370 |
3,254,991,188,370 |
3,254,991,188,370 |
3,254,991,188,370 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
85,895,452,344 |
85,895,452,344 |
85,895,452,344 |
85,895,452,344 |
|
1. Tiền |
48,975,452,344 |
48,975,452,344 |
48,975,452,344 |
48,975,452,344 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
36,920,000,000 |
36,920,000,000 |
36,920,000,000 |
36,920,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
41,088,064,000 |
41,088,064,000 |
41,088,064,000 |
41,088,064,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
705,417,529,366 |
705,417,529,366 |
705,417,529,366 |
705,417,529,366 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
596,802,950,966 |
596,802,950,966 |
596,802,950,966 |
596,802,950,966 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
72,166,880,512 |
72,166,880,512 |
72,166,880,512 |
72,166,880,512 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
63,189,050,010 |
63,189,050,010 |
63,189,050,010 |
63,189,050,010 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,741,352,122 |
-26,741,352,122 |
-26,741,352,122 |
-26,741,352,122 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,365,243,674,783 |
2,365,243,674,783 |
2,365,243,674,783 |
2,365,243,674,783 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,375,663,707,065 |
2,375,663,707,065 |
2,375,663,707,065 |
2,375,663,707,065 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,420,032,282 |
-10,420,032,282 |
-10,420,032,282 |
-10,420,032,282 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
57,346,467,876 |
57,346,467,876 |
57,346,467,876 |
57,346,467,876 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,780,084,194 |
1,780,084,194 |
1,780,084,194 |
1,780,084,194 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,747,746,898 |
36,747,746,898 |
36,747,746,898 |
36,747,746,898 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,956,145,576 |
1,956,145,576 |
1,956,145,576 |
1,956,145,576 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
16,862,491,208 |
16,862,491,208 |
16,862,491,208 |
16,862,491,208 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
757,582,924,872 |
757,582,924,872 |
757,582,924,872 |
757,582,924,872 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
505,156,511,795 |
505,156,511,795 |
505,156,511,795 |
505,156,511,795 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
365,158,734,518 |
365,158,734,518 |
365,158,734,518 |
365,158,734,518 |
|
- Nguyên giá |
556,475,248,069 |
556,475,248,069 |
556,475,248,069 |
556,475,248,069 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-191,316,513,551 |
-191,316,513,551 |
-191,316,513,551 |
-191,316,513,551 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,065,626,422 |
25,065,626,422 |
25,065,626,422 |
25,065,626,422 |
|
- Nguyên giá |
30,373,729,374 |
30,373,729,374 |
30,373,729,374 |
30,373,729,374 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,308,102,952 |
-5,308,102,952 |
-5,308,102,952 |
-5,308,102,952 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
114,932,150,855 |
114,932,150,855 |
114,932,150,855 |
114,932,150,855 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
186,451,608,838 |
186,451,608,838 |
186,451,608,838 |
186,451,608,838 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
91,088,483,336 |
91,088,483,336 |
91,088,483,336 |
91,088,483,336 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
95,467,364,766 |
95,467,364,766 |
95,467,364,766 |
95,467,364,766 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-104,239,264 |
-104,239,264 |
-104,239,264 |
-104,239,264 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
65,974,804,241 |
65,974,804,241 |
65,974,804,241 |
65,974,804,241 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
58,875,084,787 |
58,875,084,787 |
58,875,084,787 |
58,875,084,787 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,949,719,454 |
5,949,719,454 |
5,949,719,454 |
5,949,719,454 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,012,574,113,242 |
4,012,574,113,242 |
4,012,574,113,242 |
4,012,574,113,242 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,762,099,347,514 |
2,762,099,347,514 |
2,762,099,347,514 |
2,762,099,347,514 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,628,750,528,762 |
2,628,750,528,762 |
2,628,750,528,762 |
2,628,750,528,762 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
206,920,358,256 |
206,920,358,256 |
206,920,358,256 |
206,920,358,256 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
60,714,944,058 |
60,714,944,058 |
60,714,944,058 |
60,714,944,058 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
99,704,786,770 |
99,704,786,770 |
99,704,786,770 |
99,704,786,770 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,528,473,144 |
32,528,473,144 |
32,528,473,144 |
32,528,473,144 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
173,549,327,932 |
173,549,327,932 |
173,549,327,932 |
173,549,327,932 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-8,766,857,945 |
-8,766,857,945 |
-8,766,857,945 |
-8,766,857,945 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
133,348,818,753 |
133,348,818,753 |
133,348,818,753 |
133,348,818,753 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
97,890,750,000 |
97,890,750,000 |
97,890,750,000 |
97,890,750,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,155,945,108,898 |
1,155,945,108,898 |
1,155,945,108,898 |
1,155,945,108,898 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,155,945,108,898 |
1,155,945,108,898 |
1,155,945,108,898 |
1,155,945,108,898 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,671,000,000 |
1,000,671,000,000 |
1,000,671,000,000 |
1,000,671,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
67,654,726,763 |
67,654,726,763 |
67,654,726,763 |
67,654,726,763 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-420,631,294 |
-420,631,294 |
-420,631,294 |
-420,631,294 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,633,606,960 |
10,633,606,960 |
10,633,606,960 |
10,633,606,960 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,963,110 |
8,963,110 |
8,963,110 |
8,963,110 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
73,629,558,320 |
73,629,558,320 |
73,629,558,320 |
73,629,558,320 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,012,574,113,242 |
4,012,574,113,242 |
4,012,574,113,242 |
4,012,574,113,242 |
|