MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,786,452,860,182 2,786,452,860,182 2,786,452,860,182 3,254,991,188,370
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 65,513,443,900 65,513,443,900 65,513,443,900 85,895,452,344
1. Tiền 27,393,443,900 27,393,443,900 27,393,443,900 48,975,452,344
2. Các khoản tương đương tiền 38,120,000,000 38,120,000,000 38,120,000,000 36,920,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 51,548,700,012 51,548,700,012 51,548,700,012 41,088,064,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 390,023,029,967 390,023,029,967 390,023,029,967 705,417,529,366
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 273,661,750,405 273,661,750,405 273,661,750,405 596,802,950,966
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 60,285,374,811 60,285,374,811 60,285,374,811 72,166,880,512
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 67,050,144,077 67,050,144,077 67,050,144,077 63,189,050,010
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,974,239,326 -10,974,239,326 -10,974,239,326 -26,741,352,122
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,245,347,148,559 2,245,347,148,559 2,245,347,148,559 2,365,243,674,783
1. Hàng tồn kho 2,255,053,754,553 2,255,053,754,553 2,255,053,754,553 2,375,663,707,065
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,706,605,994 -9,706,605,994 -9,706,605,994 -10,420,032,282
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,020,537,743 34,020,537,743 34,020,537,743 57,346,467,876
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,582,734,690 1,582,734,690 1,582,734,690 1,780,084,194
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,231,710,867 1,231,710,867 1,231,710,867 36,747,746,898
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,258,800,471 14,258,800,471 14,258,800,471 1,956,145,576
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 16,947,291,715 16,947,291,715 16,947,291,715 16,862,491,208
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 731,584,077,916 731,584,077,916 731,584,077,916 757,582,924,872
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 514,607,366,691 514,607,366,691 514,607,366,691 505,156,511,795
1. Tài sản cố định hữu hình 390,259,605,640 390,259,605,640 390,259,605,640 365,158,734,518
- Nguyên giá 550,447,363,422 550,447,363,422 550,447,363,422 556,475,248,069
- Giá trị hao mòn lũy kế -160,187,757,782 -160,187,757,782 -160,187,757,782 -191,316,513,551
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 43,035,543,420 43,035,543,420 43,035,543,420 25,065,626,422
- Nguyên giá 50,080,622,274 50,080,622,274 50,080,622,274 30,373,729,374
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,045,078,854 -7,045,078,854 -7,045,078,854 -5,308,102,952
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 81,312,217,632 81,312,217,632 81,312,217,632 114,932,150,855
V. Đầu tư tài chính dài hạn 169,624,510,245 169,624,510,245 169,624,510,245 186,451,608,838
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 93,936,384,743 93,936,384,743 93,936,384,743 91,088,483,336
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 88,019,084,766 88,019,084,766 88,019,084,766 95,467,364,766
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,330,959,264 -12,330,959,264 -12,330,959,264 -104,239,264
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 47,352,200,980 47,352,200,980 47,352,200,980 65,974,804,241
1. Chi phí trả trước dài hạn 44,608,518,942 44,608,518,942 44,608,518,942 58,875,084,787
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,533,682,038 1,533,682,038 1,533,682,038 5,949,719,454
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,518,036,938,097 3,518,036,938,097 3,518,036,938,097 4,012,574,113,242
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,570,447,529,029 2,570,447,529,029 2,570,447,529,029 2,762,099,347,514
I. Nợ ngắn hạn 2,418,235,135,024 2,418,235,135,024 2,418,235,135,024 2,628,750,528,762
1. Phải trả người bán ngắn hạn 119,146,259,513 119,146,259,513 119,146,259,513 206,920,358,256
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 48,770,457,639 48,770,457,639 48,770,457,639 60,714,944,058
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 56,404,664,722 56,404,664,722 56,404,664,722 99,704,786,770
4. Phải trả người lao động 24,262,186,026 24,262,186,026 24,262,186,026 32,528,473,144
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 175,559,423,906 175,559,423,906 175,559,423,906 173,549,327,932
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -8,766,857,945
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 152,212,394,005 152,212,394,005 152,212,394,005 133,348,818,753
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 122,553,837,435 122,553,837,435 122,553,837,435 97,890,750,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 851,318,854,224 851,318,854,224 851,318,854,224 1,155,945,108,898
I. Vốn chủ sở hữu 851,318,854,224 851,318,854,224 851,318,854,224 1,155,945,108,898
1. Vốn góp của chủ sở hữu 735,000,000,000 735,000,000,000 735,000,000,000 1,000,671,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 99,062,086,763 99,062,086,763 99,062,086,763 67,654,726,763
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -420,631,294 -420,631,294 -420,631,294 -420,631,294
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,494,752,650 10,494,752,650 10,494,752,650 10,633,606,960
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,963,110 8,963,110 8,963,110 8,963,110
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,405,797,956 3,405,797,956 3,405,797,956 73,629,558,320
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,518,036,938,097 3,518,036,938,097 3,518,036,938,097 4,012,574,113,242
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.