MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,557,211,591,592 2,539,083,769,284 2,786,452,860,182 3,254,991,188,370
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,463,160,737 6,318,406,469 65,513,443,900 85,895,452,344
1. Tiền 4,948,585,254 6,318,406,469 27,393,443,900 48,975,452,344
2. Các khoản tương đương tiền 19,514,575,483 38,120,000,000 36,920,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,184,224,750 6,256,127,777 51,548,700,012 41,088,064,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 822,619,130,943 544,896,664,564 390,023,029,967 705,417,529,366
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 724,825,722,407 452,616,847,809 273,661,750,405 596,802,950,966
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,812,491,115 52,960,831,346 60,285,374,811 72,166,880,512
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 69,843,937,371 46,971,365,069 67,050,144,077 63,189,050,010
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,863,019,950 -7,652,379,660 -10,974,239,326 -26,741,352,122
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,665,903,931,727 1,955,594,369,039 2,245,347,148,559 2,365,243,674,783
1. Hàng tồn kho 1,672,950,379,425 1,964,242,922,375 2,255,053,754,553 2,375,663,707,065
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,046,447,698 -8,648,553,336 -9,706,605,994 -10,420,032,282
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,041,143,435 26,018,201,435 34,020,537,743 57,346,467,876
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,394,612,419 1,662,524,644 1,582,734,690 1,780,084,194
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,187,479,666 5,524,313,476 1,231,710,867 36,747,746,898
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 331,767,682 501,893,278 14,258,800,471 1,956,145,576
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 19,127,283,668 18,329,470,037 16,947,291,715 16,862,491,208
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 779,816,061,478 758,654,627,342 731,584,077,916 757,582,924,872
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 584,454,030,873 567,814,745,128 514,607,366,691 505,156,511,795
1. Tài sản cố định hữu hình 451,310,605,035 420,238,792,683 390,259,605,640 365,158,734,518
- Nguyên giá 553,269,096,480 553,027,575,444 550,447,363,422 556,475,248,069
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,958,491,445 -132,788,782,761 -160,187,757,782 -191,316,513,551
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 64,478,852,035 62,652,460,508 43,035,543,420 25,065,626,422
- Nguyên giá 70,834,650,206 70,834,650,206 50,080,622,274 30,373,729,374
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,355,798,171 -8,182,189,698 -7,045,078,854 -5,308,102,952
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68,664,573,803 84,923,491,937 81,312,217,632 114,932,150,855
V. Đầu tư tài chính dài hạn 172,592,821,051 164,075,052,685 169,624,510,245 186,451,608,838
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 76,688,544,860 75,469,507,183 93,936,384,743 91,088,483,336
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 109,121,036,000 100,936,504,766 88,019,084,766 95,467,364,766
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,216,759,809 -12,330,959,264 -12,330,959,264 -104,239,264
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,769,209,554 26,764,829,530 47,352,200,980 65,974,804,241
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,624,650,016 24,529,766,941 44,608,518,942 58,875,084,787
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 731,104,993 926,062,590 1,533,682,038 5,949,719,454
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,337,027,653,071 3,297,738,396,626 3,518,036,938,097 4,012,574,113,242
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,541,618,346,506 2,504,309,983,590 2,570,447,529,029 2,762,099,347,514
I. Nợ ngắn hạn 2,417,729,038,018 2,311,865,263,626 2,418,235,135,024 2,628,750,528,762
1. Phải trả người bán ngắn hạn 399,111,327,674 298,140,995,053 119,146,259,513 206,920,358,256
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 55,670,607,643 59,209,883,189 48,770,457,639 60,714,944,058
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,569,010,338 48,408,988,160 56,404,664,722 99,704,786,770
4. Phải trả người lao động 29,932,850,580 33,334,364,898 24,262,186,026 32,528,473,144
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,929,199,100 86,367,517,411 175,559,423,906 173,549,327,932
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -8,766,857,945
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 123,889,308,488 192,444,719,963 152,212,394,005 133,348,818,753
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 85,560,530,406 159,293,411,342 122,553,837,435 97,890,750,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 114,418,742
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 685,565,096,129 687,679,716,333 851,318,854,224 1,155,945,108,898
I. Vốn chủ sở hữu 685,565,096,129 687,679,716,333 851,318,854,224 1,155,945,108,898
1. Vốn góp của chủ sở hữu 312,498,390,000 393,736,060,000 735,000,000,000 1,000,671,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 338,265,055,014 272,647,525,014 99,062,086,763 67,654,726,763
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,212,548,834 3,677,165,140
5. Cổ phiếu quỹ -420,631,294 -420,631,294 -420,631,294 -420,631,294
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,152,120,739 6,152,120,739 10,494,752,650 10,633,606,960
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,963,110 8,963,110 8,963,110 8,963,110
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,080,764,687 8,110,628,584 3,405,797,956 73,629,558,320
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,337,027,653,071 3,297,738,396,626 3,518,036,938,097 4,012,574,113,242
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.