MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,957,691,709,903 2,557,211,591,592 2,539,083,769,284 2,786,452,860,182
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,156,911,559 24,463,160,737 6,318,406,469 65,513,443,900
1. Tiền 13,956,911,559 4,948,585,254 6,318,406,469 27,393,443,900
2. Các khoản tương đương tiền 3,200,000,000 19,514,575,483 38,120,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,085,100,000 20,184,224,750 6,256,127,777 51,548,700,012
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -1,163,700,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 506,969,413,602 822,619,130,943 544,896,664,564 390,023,029,967
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 446,955,148,229 724,825,722,407 452,616,847,809 273,661,750,405
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 47,420,142,844 33,812,491,115 52,960,831,346 60,285,374,811
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,458,366,156 69,843,937,371 46,971,365,069 67,050,144,077
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,864,243,627 -5,863,019,950 -7,652,379,660 -10,974,239,326
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,351,591,162,186 1,665,903,931,727 1,955,594,369,039 2,245,347,148,559
1. Hàng tồn kho 1,358,352,828,165 1,672,950,379,425 1,964,242,922,375 2,255,053,754,553
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,761,665,979 -7,046,447,698 -8,648,553,336 -9,706,605,994
V.Tài sản ngắn hạn khác 66,889,122,556 24,041,143,435 26,018,201,435 34,020,537,743
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,001,358,704 3,394,612,419 1,662,524,644 1,582,734,690
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,613,965,495 1,187,479,666 5,524,313,476 1,231,710,867
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 323,579,564 331,767,682 501,893,278 14,258,800,471
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 62,950,218,793 19,127,283,668 18,329,470,037 16,947,291,715
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 692,914,795,052 779,816,061,478 758,654,627,342 731,584,077,916
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 540,268,268,811 584,454,030,873 567,814,745,128 514,607,366,691
1. Tài sản cố định hữu hình 399,133,452,153 451,310,605,035 420,238,792,683 390,259,605,640
- Nguyên giá 473,849,045,823 553,269,096,480 553,027,575,444 550,447,363,422
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,715,593,670 -101,958,491,445 -132,788,782,761 -160,187,757,782
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 52,961,052,936 64,478,852,035 62,652,460,508 43,035,543,420
- Nguyên giá 58,286,067,715 70,834,650,206 70,834,650,206 50,080,622,274
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,325,014,779 -6,355,798,171 -8,182,189,698 -7,045,078,854
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 88,173,763,722 68,664,573,803 84,923,491,937 81,312,217,632
V. Đầu tư tài chính dài hạn 142,697,006,478 172,592,821,051 164,075,052,685 169,624,510,245
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,542,060,210 76,688,544,860 75,469,507,183 93,936,384,743
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 142,683,720,000 109,121,036,000 100,936,504,766 88,019,084,766
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,528,773,732 -13,216,759,809 -12,330,959,264 -12,330,959,264
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,949,519,763 22,769,209,554 26,764,829,530 47,352,200,980
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,642,066,252 20,624,650,016 24,529,766,941 44,608,518,942
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 731,104,993 926,062,590 1,533,682,038
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,650,606,504,955 3,337,027,653,071 3,297,738,396,626 3,518,036,938,097
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,841,098,552,449 2,541,618,346,506 2,504,309,983,590 2,570,447,529,029
I. Nợ ngắn hạn 1,721,309,577,249 2,417,729,038,018 2,311,865,263,626 2,418,235,135,024
1. Phải trả người bán ngắn hạn 129,645,941,698 399,111,327,674 298,140,995,053 119,146,259,513
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 51,174,612,557 55,670,607,643 59,209,883,189 48,770,457,639
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,262,084,879 8,569,010,338 48,408,988,160 56,404,664,722
4. Phải trả người lao động 25,260,263,637 29,932,850,580 33,334,364,898 24,262,186,026
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,445,538,278 22,929,199,100 86,367,517,411 175,559,423,906
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 119,788,975,200 123,889,308,488 192,444,719,963 152,212,394,005
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 48,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 119,141,719,537 85,560,530,406 159,293,411,342 122,553,837,435
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 114,418,742
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 691,003,562,436 685,565,096,129 687,679,716,333 851,318,854,224
I. Vốn chủ sở hữu 691,003,562,436 685,565,096,129 687,679,716,333 851,318,854,224
1. Vốn góp của chủ sở hữu 312,498,390,000 312,498,390,000 393,736,060,000 735,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 338,265,055,014 338,265,055,014 272,647,525,014 99,062,086,763
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,212,548,834 3,212,548,834 3,677,165,140
5. Cổ phiếu quỹ -420,631,294 -420,631,294 -420,631,294 -420,631,294
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,152,120,739 6,152,120,739 6,152,120,739 10,494,752,650
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,963,110 8,963,110 8,963,110 8,963,110
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,519,230,994 22,080,764,687 8,110,628,584 3,405,797,956
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,650,606,504,955 3,337,027,653,071 3,297,738,396,626 3,518,036,938,097
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.