TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,957,691,709,903 |
2,557,211,591,592 |
2,539,083,769,284 |
2,786,452,860,182 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,156,911,559 |
24,463,160,737 |
6,318,406,469 |
65,513,443,900 |
|
1. Tiền |
13,956,911,559 |
4,948,585,254 |
6,318,406,469 |
27,393,443,900 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,200,000,000 |
19,514,575,483 |
|
38,120,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,085,100,000 |
20,184,224,750 |
6,256,127,777 |
51,548,700,012 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-1,163,700,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
506,969,413,602 |
822,619,130,943 |
544,896,664,564 |
390,023,029,967 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
446,955,148,229 |
724,825,722,407 |
452,616,847,809 |
273,661,750,405 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
47,420,142,844 |
33,812,491,115 |
52,960,831,346 |
60,285,374,811 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,458,366,156 |
69,843,937,371 |
46,971,365,069 |
67,050,144,077 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,864,243,627 |
-5,863,019,950 |
-7,652,379,660 |
-10,974,239,326 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,351,591,162,186 |
1,665,903,931,727 |
1,955,594,369,039 |
2,245,347,148,559 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,358,352,828,165 |
1,672,950,379,425 |
1,964,242,922,375 |
2,255,053,754,553 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,761,665,979 |
-7,046,447,698 |
-8,648,553,336 |
-9,706,605,994 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
66,889,122,556 |
24,041,143,435 |
26,018,201,435 |
34,020,537,743 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,001,358,704 |
3,394,612,419 |
1,662,524,644 |
1,582,734,690 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,613,965,495 |
1,187,479,666 |
5,524,313,476 |
1,231,710,867 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
323,579,564 |
331,767,682 |
501,893,278 |
14,258,800,471 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
62,950,218,793 |
19,127,283,668 |
18,329,470,037 |
16,947,291,715 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
692,914,795,052 |
779,816,061,478 |
758,654,627,342 |
731,584,077,916 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
540,268,268,811 |
584,454,030,873 |
567,814,745,128 |
514,607,366,691 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
399,133,452,153 |
451,310,605,035 |
420,238,792,683 |
390,259,605,640 |
|
- Nguyên giá |
473,849,045,823 |
553,269,096,480 |
553,027,575,444 |
550,447,363,422 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,715,593,670 |
-101,958,491,445 |
-132,788,782,761 |
-160,187,757,782 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
52,961,052,936 |
64,478,852,035 |
62,652,460,508 |
43,035,543,420 |
|
- Nguyên giá |
58,286,067,715 |
70,834,650,206 |
70,834,650,206 |
50,080,622,274 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,325,014,779 |
-6,355,798,171 |
-8,182,189,698 |
-7,045,078,854 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
88,173,763,722 |
68,664,573,803 |
84,923,491,937 |
81,312,217,632 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
142,697,006,478 |
172,592,821,051 |
164,075,052,685 |
169,624,510,245 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,542,060,210 |
76,688,544,860 |
75,469,507,183 |
93,936,384,743 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
142,683,720,000 |
109,121,036,000 |
100,936,504,766 |
88,019,084,766 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,528,773,732 |
-13,216,759,809 |
-12,330,959,264 |
-12,330,959,264 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,949,519,763 |
22,769,209,554 |
26,764,829,530 |
47,352,200,980 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,642,066,252 |
20,624,650,016 |
24,529,766,941 |
44,608,518,942 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
731,104,993 |
926,062,590 |
1,533,682,038 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,650,606,504,955 |
3,337,027,653,071 |
3,297,738,396,626 |
3,518,036,938,097 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,841,098,552,449 |
2,541,618,346,506 |
2,504,309,983,590 |
2,570,447,529,029 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,721,309,577,249 |
2,417,729,038,018 |
2,311,865,263,626 |
2,418,235,135,024 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
129,645,941,698 |
399,111,327,674 |
298,140,995,053 |
119,146,259,513 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
51,174,612,557 |
55,670,607,643 |
59,209,883,189 |
48,770,457,639 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,262,084,879 |
8,569,010,338 |
48,408,988,160 |
56,404,664,722 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,260,263,637 |
29,932,850,580 |
33,334,364,898 |
24,262,186,026 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,445,538,278 |
22,929,199,100 |
86,367,517,411 |
175,559,423,906 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
119,788,975,200 |
123,889,308,488 |
192,444,719,963 |
152,212,394,005 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
48,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
119,141,719,537 |
85,560,530,406 |
159,293,411,342 |
122,553,837,435 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
114,418,742 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
691,003,562,436 |
685,565,096,129 |
687,679,716,333 |
851,318,854,224 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
691,003,562,436 |
685,565,096,129 |
687,679,716,333 |
851,318,854,224 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
312,498,390,000 |
312,498,390,000 |
393,736,060,000 |
735,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
338,265,055,014 |
338,265,055,014 |
272,647,525,014 |
99,062,086,763 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,212,548,834 |
3,212,548,834 |
3,677,165,140 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-420,631,294 |
-420,631,294 |
-420,631,294 |
-420,631,294 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,152,120,739 |
6,152,120,739 |
6,152,120,739 |
10,494,752,650 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,963,110 |
8,963,110 |
8,963,110 |
8,963,110 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,519,230,994 |
22,080,764,687 |
8,110,628,584 |
3,405,797,956 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,650,606,504,955 |
3,337,027,653,071 |
3,297,738,396,626 |
3,518,036,938,097 |
|