MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 61,368,068,701 51,916,413,111 59,474,218,561 63,744,205,256
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,311,617,560 13,894,258,648 18,452,008,428 2,688,164,229
1. Tiền 10,311,617,560 13,894,258,648 18,452,008,428 2,688,164,229
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,121,648,995 37,451,619,604 40,594,399,895 60,848,523,532
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,884,324,269 23,653,764,758 26,262,817,191 51,253,425,300
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,775,258,706 6,112,087,911 5,882,473,809 4,052,495,080
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 462,066,020 7,685,766,935 8,449,108,895 7,948,153,152
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,405,550,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 934,802,146 570,534,859 427,810,238 207,517,495
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 934,802,146 570,534,859 427,810,238 207,517,495
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,034,119,682,974 1,274,057,020,535 1,263,582,427,363 1,271,456,928,085
I. Các khoản phải thu dài hạn 53,747,965 250,053,747,965 250,053,747,965 264,848,268,513
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 53,747,965 250,053,747,965 250,053,747,965 264,848,268,513
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 813,057,249,504 803,236,623,336 793,494,264,383 783,678,205,081
1. Tài sản cố định hữu hình 813,057,249,504 803,236,623,336 793,494,264,383 783,678,205,081
- Nguyên giá 1,147,157,276,643 1,147,199,276,643 1,147,274,276,643 1,147,274,276,643
- Giá trị hao mòn lũy kế -334,100,027,139 -343,962,653,307 -353,780,012,260 -363,596,071,562
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 214,452,000,000 214,452,000,000 214,452,000,000 214,452,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 214,452,000,000 214,452,000,000 214,452,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,556,685,505 6,314,649,234 5,582,415,015 8,478,454,491
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,097,482,536 5,882,725,649 5,177,770,814 8,101,089,674
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 459,202,969 431,923,585 404,644,201 377,364,817
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,095,487,751,675 1,325,973,433,646 1,323,056,645,924 1,335,201,133,341
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 791,405,727,804 1,019,596,411,520 1,028,650,926,168 1,020,760,324,430
I. Nợ ngắn hạn 89,300,506,472 66,924,740,187 75,412,804,834 130,608,492,821
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,128,636,400 5,208,136,401 3,606,593,312 3,984,444,709
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,924,089,700 7,948,259,224 9,764,559,237 14,182,643,481
4. Phải trả người lao động 672,760,549 701,327,055 736,585,128 662,116,655
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,790,683,248 5,316,011,456 21,095,119,517 14,032,339,116
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 270,416,068 11,389,792,809 11,451,534,398 13,030,635,618
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 61,009,603,606 35,917,196,341 28,317,196,341 84,287,196,341
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 504,316,901 444,016,901 441,216,901 429,116,901
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 702,105,221,332 952,671,671,333 953,238,121,334 890,151,831,609
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 250,000,000,000 250,000,000,000 257,397,260,274
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 702,105,221,332 702,671,671,333 703,238,121,334 632,754,571,335
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 304,082,023,871 306,377,022,126 294,405,719,756 314,440,808,911
I. Vốn chủ sở hữu 304,082,023,871 306,377,022,126 294,405,719,756 314,440,808,911
1. Vốn góp của chủ sở hữu 284,904,000,000 284,904,000,000 284,904,000,000 284,904,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 284,904,000,000 284,904,000,000 284,904,000,000 284,904,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,312,247,925 16,555,557,289 4,596,747,012 24,465,645,107
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,374,281,187 6,617,590,551 -5,341,219,726 9,937,966,738
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,937,966,738 9,937,966,738 9,937,966,738 14,527,678,369
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,865,775,946 4,917,464,837 4,904,972,744 5,071,163,804
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,095,487,751,675 1,325,973,433,646 1,323,056,645,924 1,335,201,133,341
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.