MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 39,574,487,080 79,452,377,521 33,447,790,242 65,068,916,346
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,508,501,677 48,649,584,036 11,059,860,164 3,293,921,310
1. Tiền 5,508,501,677 48,649,584,036 11,059,860,164 3,293,921,310
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,442,313,998 29,904,108,290 21,723,775,769 61,425,077,204
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,721,394,819 25,749,350,269 18,563,697,354 14,020,196,724
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,494,371,931 1,240,263,373 1,117,350,767 1,987,222,243
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,226,547,248 2,914,494,648 2,042,727,648 45,417,658,237
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,623,671,405
1. Hàng tồn kho 14,623,671,405
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 898,685,195 664,154,309 349,917,832
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 898,685,195 664,154,309 349,917,832
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 960,971,593,644 922,104,246,493 924,782,905,059 893,675,004,260
I. Các khoản phải thu dài hạn 26,547,623,000 2,701,629,000 18,091,283,000 217,033,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 26,547,623,000 2,701,629,000 18,091,283,000 217,033,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 931,097,123,762 916,413,302,201 903,470,464,792 890,531,232,182
1. Tài sản cố định hữu hình 931,097,123,762 916,413,302,201 903,470,464,792 890,531,232,182
- Nguyên giá 1,147,290,405,020 1,145,050,305,020 1,145,127,577,747 1,145,214,077,747
- Giá trị hao mòn lũy kế -216,193,281,258 -228,637,002,819 -241,657,112,955 -254,682,845,565
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,326,846,882 2,989,315,292 3,221,157,267 2,926,739,078
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,594,850,070 2,284,597,864 2,543,719,224 2,276,580,419
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 731,996,812 704,717,428 677,438,043 650,158,659
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,000,546,080,724 1,001,556,624,014 958,230,695,301 958,743,920,606
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 686,936,652,733 680,803,354,639 656,359,087,418 674,318,961,720
I. Nợ ngắn hạn 82,142,652,733 96,409,354,639 71,965,087,418 129,224,961,720
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,490,240,646 2,830,595,159 1,258,576,614 1,054,816,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,363,059,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,647,690,893 22,304,483,782 14,470,402,420 14,423,548,260
4. Phải trả người lao động 1,276,825,517 1,840,411,935 671,897,752 1,252,467,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,600,730,501 6,731,967,786 4,672,915,866 12,607,080,919
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 241,436,504 191,279,076 225,977,865 25,702,461,194
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,300,000,000 61,500,000,000 49,800,000,000 73,441,070,946
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 222,669,172 1,010,616,901 865,316,901 743,516,901
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 604,794,000,000 584,394,000,000 584,394,000,000 545,094,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 604,794,000,000 584,394,000,000 584,394,000,000 545,094,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 313,609,427,991 320,753,269,375 301,871,607,883 284,424,958,886
I. Vốn chủ sở hữu 313,609,427,991 320,753,269,375 301,871,607,883 284,424,958,886
1. Vốn góp của chủ sở hữu 284,904,000,000 284,904,000,000 284,904,000,000 284,904,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 284,904,000,000 284,904,000,000 284,904,000,000 284,904,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,963,979,061 32,249,563,792 13,421,463,268 -3,841,588,257
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,867,192,261 21,967,613,766 -1,733,860,523 -18,792,288,048
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,096,786,800 10,281,950,026 15,155,323,791 14,950,699,791
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 3,546,144,615
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,741,448,930 3,599,705,583 3,362,547,143
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,000,546,080,724 1,001,556,624,014 958,230,695,301 958,743,920,606
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.