1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
173,239,209,844 |
136,312,708,870 |
113,858,507,106 |
146,995,196,686 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
173,239,209,844 |
136,312,708,870 |
113,858,507,106 |
146,995,196,686 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
141,688,125,323 |
109,950,395,030 |
86,241,470,898 |
115,003,830,129 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,551,084,521 |
26,362,313,840 |
27,617,036,208 |
31,991,366,557 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
296,707,916 |
230,347,831 |
213,009,946 |
299,829,365 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,225,977 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,889,097,397 |
2,921,372,324 |
2,602,959,600 |
2,951,092,371 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,779,120,144 |
11,868,579,545 |
9,206,365,126 |
12,157,186,902 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,164,348,919 |
11,802,709,802 |
16,020,721,428 |
17,182,916,649 |
|
12. Thu nhập khác |
992,774,424 |
536,697,658 |
376,780,025 |
365,863,260 |
|
13. Chi phí khác |
402,961,440 |
8,619,083 |
16,346,299 |
10,027,899 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
589,812,984 |
528,078,575 |
360,433,726 |
355,835,361 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,754,161,903 |
12,330,788,377 |
16,381,155,154 |
17,538,752,010 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,237,657,802 |
1,386,743,081 |
1,842,254,760 |
1,972,440,225 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,516,504,101 |
10,944,045,296 |
14,538,900,394 |
15,566,311,785 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,516,504,101 |
10,944,045,296 |
14,538,900,394 |
15,566,311,785 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
618 |
678 |
837 |
933 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
618 |
678 |
837 |
933 |
|