1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
80,811,516,162 |
|
93,699,871,239 |
92,551,827,245 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
317,296,358 |
|
408,008,461 |
1,725,287,529 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
80,494,219,804 |
|
93,291,862,778 |
90,826,539,716 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,724,829,900 |
|
77,544,960,056 |
76,862,674,014 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,769,389,904 |
|
15,746,902,722 |
13,963,865,702 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
172,723,749 |
|
128,386,756 |
943,636,154 |
|
7. Chi phí tài chính |
135,882,137 |
|
204,927,130 |
248,636,318 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
106,360,135 |
|
192,204,006 |
238,578,599 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,476,656,105 |
|
4,746,269,498 |
4,514,989,418 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,487,892,808 |
|
3,901,435,990 |
5,300,253,181 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,841,682,603 |
|
7,022,656,860 |
4,843,622,939 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
575,744,285 |
|
13. Chi phí khác |
27,547,789 |
|
4,419 |
64,933,200 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-27,547,789 |
|
-4,419 |
510,811,085 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,814,134,814 |
|
7,022,652,441 |
5,354,434,024 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,162,826,962 |
|
1,404,530,488 |
1,062,796,546 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,651,307,852 |
|
5,618,121,953 |
4,291,637,478 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,651,307,852 |
|
5,618,121,953 |
4,291,637,478 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
783 |
|
946 |
722 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|