1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
101,423,696,299 |
98,529,795,507 |
90,768,822,198 |
93,733,069,006 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
312,401,530 |
232,456,723 |
352,207,063 |
42,179,687 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
101,111,294,769 |
98,297,338,784 |
90,416,615,135 |
93,690,889,319 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
84,770,300,443 |
84,767,048,336 |
75,170,514,489 |
78,539,240,512 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,340,994,326 |
13,530,290,448 |
15,246,100,646 |
15,151,648,807 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
406,162,672 |
956,237,881 |
510,994,248 |
1,348,469,176 |
|
7. Chi phí tài chính |
67,137,945 |
212,004,088 |
118,194,772 |
80,637,507 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
48,673,681 |
158,974,737 |
64,641,566 |
72,425,512 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,398,844,838 |
3,963,471,613 |
3,930,058,245 |
3,835,316,399 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,674,704,261 |
3,944,078,235 |
4,058,566,433 |
4,139,740,863 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,606,469,954 |
6,366,974,393 |
7,650,275,444 |
8,444,423,214 |
|
12. Thu nhập khác |
105,223,003 |
55,382,392 |
169,091,174 |
37,494,528 |
|
13. Chi phí khác |
6,127,989 |
84,082 |
|
5,950,257 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
99,095,014 |
55,298,310 |
169,091,174 |
31,544,271 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,705,564,968 |
6,422,272,703 |
7,819,366,618 |
8,475,967,485 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,145,792,626 |
1,067,175,657 |
1,720,260,656 |
1,538,806,165 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,559,772,342 |
5,355,097,046 |
6,099,105,962 |
6,937,161,320 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,559,772,342 |
5,355,097,046 |
6,099,105,962 |
6,937,161,320 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,104 |
901 |
1,027 |
1,168 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|