MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 84,114,695,190 105,799,371,003 101,423,696,299 98,529,795,507
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 309,070,830 683,308,410 312,401,530 232,456,723
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 83,805,624,360 105,116,062,593 101,111,294,769 98,297,338,784
4. Giá vốn hàng bán 73,709,290,758 89,424,637,705 84,770,300,443 84,767,048,336
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,096,333,602 15,691,424,888 16,340,994,326 13,530,290,448
6. Doanh thu hoạt động tài chính 231,393,577 517,046,580 406,162,672 956,237,881
7. Chi phí tài chính 134,031,213 40,567,599 67,137,945 212,004,088
- Trong đó: Chi phí lãi vay 48,673,681 158,974,737
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,855,250,089 4,433,772,492 4,398,844,838 3,963,471,613
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,098,299,033 4,234,938,986 4,674,704,261 3,944,078,235
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,240,146,844 7,499,192,391 7,606,469,954 6,366,974,393
12. Thu nhập khác 140,052,459 285,051,586 105,223,003 55,382,392
13. Chi phí khác 40,234 338,795,577 6,127,989 84,082
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 140,012,225 -53,743,991 99,095,014 55,298,310
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,380,159,069 7,445,448,400 7,705,564,968 6,422,272,703
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 666,506,673 1,105,698,208 1,145,792,626 1,067,175,657
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,713,652,396 6,339,750,192 6,559,772,342 5,355,097,046
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,713,652,396 6,339,750,192 6,559,772,342 5,355,097,046
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 625 1,067 1,104 901
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.