1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
84,114,695,190 |
105,799,371,003 |
101,423,696,299 |
98,529,795,507 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
309,070,830 |
683,308,410 |
312,401,530 |
232,456,723 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
83,805,624,360 |
105,116,062,593 |
101,111,294,769 |
98,297,338,784 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
73,709,290,758 |
89,424,637,705 |
84,770,300,443 |
84,767,048,336 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,096,333,602 |
15,691,424,888 |
16,340,994,326 |
13,530,290,448 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
231,393,577 |
517,046,580 |
406,162,672 |
956,237,881 |
|
7. Chi phí tài chính |
134,031,213 |
40,567,599 |
67,137,945 |
212,004,088 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
48,673,681 |
158,974,737 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,855,250,089 |
4,433,772,492 |
4,398,844,838 |
3,963,471,613 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,098,299,033 |
4,234,938,986 |
4,674,704,261 |
3,944,078,235 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,240,146,844 |
7,499,192,391 |
7,606,469,954 |
6,366,974,393 |
|
12. Thu nhập khác |
140,052,459 |
285,051,586 |
105,223,003 |
55,382,392 |
|
13. Chi phí khác |
40,234 |
338,795,577 |
6,127,989 |
84,082 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
140,012,225 |
-53,743,991 |
99,095,014 |
55,298,310 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,380,159,069 |
7,445,448,400 |
7,705,564,968 |
6,422,272,703 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
666,506,673 |
1,105,698,208 |
1,145,792,626 |
1,067,175,657 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,713,652,396 |
6,339,750,192 |
6,559,772,342 |
5,355,097,046 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,713,652,396 |
6,339,750,192 |
6,559,772,342 |
5,355,097,046 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
625 |
1,067 |
1,104 |
901 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|