MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 98,479,549,793 91,471,747,551 84,114,695,190 105,799,371,003
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 70,469,325 202,735,060 309,070,830 683,308,410
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 98,409,080,468 91,269,012,491 83,805,624,360 105,116,062,593
4. Giá vốn hàng bán 85,392,581,626 81,213,622,971 73,709,290,758 89,424,637,705
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,016,498,842 10,055,389,520 10,096,333,602 15,691,424,888
6. Doanh thu hoạt động tài chính 694,187,993 506,991,175 231,393,577 517,046,580
7. Chi phí tài chính 202,659,607 149,934,341 134,031,213 40,567,599
- Trong đó: Chi phí lãi vay 202,659,607 149,934,341
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,744,753,097 4,384,908,814 2,855,250,089 4,433,772,492
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,976,410,943 3,603,347,786 3,098,299,033 4,234,938,986
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,734,495,369 2,042,560,407 4,240,146,844 7,499,192,391
12. Thu nhập khác 52,201,606 289,707,216 140,052,459 285,051,586
13. Chi phí khác 24,201,287 114,326,466 40,234 338,795,577
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 28,000,319 175,380,750 140,012,225 -53,743,991
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,896,895,688 2,217,941,157 4,380,159,069 7,445,448,400
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 747,075,615 349,781,195 666,506,673 1,105,698,208
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,149,820,073 1,868,159,962 3,713,652,396 6,339,750,192
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,149,820,073 1,868,159,962 3,713,652,396 6,339,750,192
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 676 314 625 1,067
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.