1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
92,653,759,981 |
79,460,089,485 |
87,145,413,548 |
81,050,883,895 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
178,942,979 |
74,828,887 |
311,195,337 |
250,470,589 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
92,474,817,002 |
79,385,260,598 |
86,834,218,211 |
80,800,413,306 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
79,535,654,045 |
67,800,417,568 |
77,510,561,539 |
72,873,716,648 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,939,162,957 |
11,584,843,030 |
9,323,656,672 |
7,926,696,658 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
173,793,420 |
111,165,090 |
287,917,149 |
109,258,405 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,048,537 |
86,247,128 |
49,422,837 |
50,951,808 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,048,537 |
86,247,128 |
49,422,837 |
50,951,808 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,599,580,551 |
3,677,279,626 |
3,307,155,481 |
2,440,035,883 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,005,015,443 |
3,777,129,918 |
3,411,631,510 |
2,570,247,397 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,482,311,846 |
4,155,351,448 |
2,843,363,993 |
2,974,719,975 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
45,000 |
27,909,091 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
13,337,980 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-13,292,980 |
27,909,091 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,482,311,846 |
4,155,351,448 |
2,830,071,013 |
3,002,629,066 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
411,173,388 |
311,651,359 |
212,255,326 |
459,015,929 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,071,138,458 |
3,843,700,089 |
2,617,815,687 |
2,543,613,137 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,071,138,458 |
3,843,700,089 |
2,617,815,687 |
2,543,613,137 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
854 |
645 |
441 |
428 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|