MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 320,628,152,806 342,451,369,496 332,456,392,991 378,199,313,863
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,621,832,423 1,178,725,086 1,023,937,182 562,336,951
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 319,006,320,383 341,272,644,410 331,432,455,809 377,636,976,912
4. Giá vốn hàng bán 291,827,285,897 306,706,647,304 288,286,579,838 332,827,563,159
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,179,034,486 34,565,997,106 43,145,875,971 44,809,413,753
6. Doanh thu hoạt động tài chính 144,673,044 158,787,539 505,641,600 1,893,187,614
7. Chi phí tài chính 7,437,512,644 4,056,308,305 629,161,615 467,413,679
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,437,512,644 4,056,308,305 629,161,615 467,413,679
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,279,064,766 10,246,988,801 12,957,695,336 16,048,778,737
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,796,153,455 10,095,785,532 13,587,895,229 14,495,685,857
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,653,756,434 10,347,186,336 16,587,792,361 15,601,464,094
12. Thu nhập khác 402,880,932 785,895,085 208,051,102 614,393,831
13. Chi phí khác 1,334,677,159 2,296,408,071 1,171,361,903 208,364,465
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -931,796,227 -1,510,512,986 -963,310,801 406,029,366
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,721,960,207 8,836,673,350 15,624,481,560 16,007,493,460
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 152,316,861 1,296,818,905 2,512,958,392
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,721,960,207 8,684,356,489 14,327,662,656 13,494,535,068
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,721,960,207 8,684,356,489 14,327,662,656 13,494,535,068
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 458 1,462 2,412 2,272
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.