1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
320,628,152,806 |
342,451,369,496 |
332,456,392,991 |
378,199,313,863 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,621,832,423 |
1,178,725,086 |
1,023,937,182 |
562,336,951 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
319,006,320,383 |
341,272,644,410 |
331,432,455,809 |
377,636,976,912 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
291,827,285,897 |
306,706,647,304 |
288,286,579,838 |
332,827,563,159 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,179,034,486 |
34,565,997,106 |
43,145,875,971 |
44,809,413,753 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
144,673,044 |
158,787,539 |
505,641,600 |
1,893,187,614 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,437,512,644 |
4,056,308,305 |
629,161,615 |
467,413,679 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,437,512,644 |
4,056,308,305 |
629,161,615 |
467,413,679 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,279,064,766 |
10,246,988,801 |
12,957,695,336 |
16,048,778,737 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,796,153,455 |
10,095,785,532 |
13,587,895,229 |
14,495,685,857 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,653,756,434 |
10,347,186,336 |
16,587,792,361 |
15,601,464,094 |
|
12. Thu nhập khác |
402,880,932 |
785,895,085 |
208,051,102 |
614,393,831 |
|
13. Chi phí khác |
1,334,677,159 |
2,296,408,071 |
1,171,361,903 |
208,364,465 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-931,796,227 |
-1,510,512,986 |
-963,310,801 |
406,029,366 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,721,960,207 |
8,836,673,350 |
15,624,481,560 |
16,007,493,460 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
152,316,861 |
1,296,818,905 |
2,512,958,392 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,721,960,207 |
8,684,356,489 |
14,327,662,656 |
13,494,535,068 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,721,960,207 |
8,684,356,489 |
14,327,662,656 |
13,494,535,068 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
458 |
1,462 |
2,412 |
2,272 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|