TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
161,499,192,530 |
201,997,801,675 |
199,815,485,643 |
184,590,199,372 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,416,705,811 |
21,794,516,584 |
20,474,544,467 |
20,685,477,271 |
|
1. Tiền |
8,416,705,811 |
10,294,516,584 |
20,474,544,467 |
20,685,477,271 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
11,500,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
33,275,525,577 |
25,436,514,865 |
18,060,977,165 |
9,780,630,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
19,275,525,577 |
19,279,469,396 |
19,279,469,396 |
11,427,575,701 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-842,954,531 |
-1,218,492,231 |
-1,646,945,701 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,528,438,520 |
63,111,051,333 |
61,870,959,893 |
65,420,723,854 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,107,442,956 |
40,012,257,358 |
38,602,389,060 |
40,429,989,380 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
340,710,451 |
233,450,862 |
135,002,012 |
24,952,448,136 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,514,549,971 |
24,299,607,971 |
24,421,057,329 |
1,325,774,846 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,434,264,858 |
-1,434,264,858 |
-1,287,488,508 |
-1,287,488,508 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
82,756,528,164 |
91,399,688,567 |
99,392,384,118 |
87,840,002,498 |
|
1. Hàng tồn kho |
92,997,742,467 |
101,640,902,870 |
109,281,652,932 |
99,729,271,312 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,241,214,303 |
-10,241,214,303 |
-9,889,268,814 |
-11,889,268,814 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
521,994,458 |
256,030,326 |
16,620,000 |
863,365,749 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
521,994,458 |
256,030,326 |
16,620,000 |
818,574,717 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
44,791,032 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
36,822,312,678 |
37,026,004,673 |
35,828,930,701 |
34,603,911,505 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
85,700,000 |
85,700,000 |
85,700,000 |
85,700,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
85,700,000 |
85,700,000 |
85,700,000 |
85,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,786,727,809 |
32,147,465,273 |
30,922,449,077 |
29,697,429,881 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,786,727,809 |
32,147,465,273 |
30,922,449,077 |
29,697,429,881 |
|
- Nguyên giá |
265,762,740,803 |
265,913,795,359 |
265,913,795,359 |
258,349,260,027 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-232,976,012,994 |
-233,766,330,086 |
-234,991,346,282 |
-228,651,830,146 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
100,896,000 |
100,896,000 |
100,896,000 |
100,896,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,896,000 |
-100,896,000 |
-100,896,000 |
-100,896,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,949,884,869 |
4,792,839,400 |
4,820,781,624 |
4,820,781,624 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,030,000,000 |
3,030,000,000 |
3,030,000,000 |
3,030,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,000,115,131 |
-157,160,600 |
-129,218,376 |
-129,218,376 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
198,321,505,208 |
239,023,806,348 |
235,644,416,344 |
219,194,110,877 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
89,532,433,522 |
125,447,910,636 |
118,729,910,431 |
107,611,612,500 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
85,797,433,522 |
121,712,910,636 |
114,994,910,431 |
103,876,612,500 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,123,776,332 |
39,393,345,535 |
40,426,864,122 |
27,320,546,285 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,552,502,191 |
282,307,600 |
430,036,093 |
23,176,744,170 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,396,975,506 |
2,376,290,218 |
2,252,896,175 |
1,834,782,861 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,154,255,814 |
11,427,402,201 |
15,458,023,794 |
7,511,450,427 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,610,831 |
|
5,631,946 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,625,619,189 |
45,925,824,987 |
46,453,029,713 |
23,008,110,753 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,168,444,162 |
15,800,388,770 |
4,000,000,000 |
15,417,654,416 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,000,000,000 |
262,668,191 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,772,249,497 |
6,244,683,134 |
5,968,428,588 |
5,607,323,588 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,735,000,000 |
3,735,000,000 |
3,735,000,000 |
3,735,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,735,000,000 |
3,735,000,000 |
3,735,000,000 |
3,735,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
108,789,071,686 |
113,575,895,712 |
116,914,505,913 |
111,582,498,377 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
108,789,071,686 |
113,575,895,712 |
116,914,505,913 |
111,582,498,377 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
313,744,700 |
313,744,700 |
313,744,700 |
313,744,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
14,054,939,829 |
14,054,939,829 |
14,054,939,829 |
14,054,939,829 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,427,817,038 |
10,427,817,038 |
10,427,817,038 |
10,427,817,038 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,621,190,119 |
29,408,014,145 |
32,746,624,346 |
27,414,616,810 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,961,512,950 |
11,748,336,976 |
15,086,947,177 |
3,598,219,676 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,659,677,169 |
17,659,677,169 |
17,659,677,169 |
23,816,397,134 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
198,321,505,208 |
239,023,806,348 |
235,644,416,344 |
219,194,110,877 |
|