MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 161,499,192,530 201,997,801,675 199,815,485,643 184,590,199,372
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,416,705,811 21,794,516,584 20,474,544,467 20,685,477,271
1. Tiền 8,416,705,811 10,294,516,584 20,474,544,467 20,685,477,271
2. Các khoản tương đương tiền 11,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,275,525,577 25,436,514,865 18,060,977,165 9,780,630,000
1. Chứng khoán kinh doanh 19,275,525,577 19,279,469,396 19,279,469,396 11,427,575,701
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -842,954,531 -1,218,492,231 -1,646,945,701
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,000,000,000 7,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,528,438,520 63,111,051,333 61,870,959,893 65,420,723,854
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,107,442,956 40,012,257,358 38,602,389,060 40,429,989,380
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 340,710,451 233,450,862 135,002,012 24,952,448,136
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,514,549,971 24,299,607,971 24,421,057,329 1,325,774,846
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,434,264,858 -1,434,264,858 -1,287,488,508 -1,287,488,508
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 82,756,528,164 91,399,688,567 99,392,384,118 87,840,002,498
1. Hàng tồn kho 92,997,742,467 101,640,902,870 109,281,652,932 99,729,271,312
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,241,214,303 -10,241,214,303 -9,889,268,814 -11,889,268,814
V.Tài sản ngắn hạn khác 521,994,458 256,030,326 16,620,000 863,365,749
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 521,994,458 256,030,326 16,620,000 818,574,717
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 44,791,032
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 36,822,312,678 37,026,004,673 35,828,930,701 34,603,911,505
I. Các khoản phải thu dài hạn 85,700,000 85,700,000 85,700,000 85,700,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 85,700,000 85,700,000 85,700,000 85,700,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,786,727,809 32,147,465,273 30,922,449,077 29,697,429,881
1. Tài sản cố định hữu hình 32,786,727,809 32,147,465,273 30,922,449,077 29,697,429,881
- Nguyên giá 265,762,740,803 265,913,795,359 265,913,795,359 258,349,260,027
- Giá trị hao mòn lũy kế -232,976,012,994 -233,766,330,086 -234,991,346,282 -228,651,830,146
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 100,896,000 100,896,000 100,896,000 100,896,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,896,000 -100,896,000 -100,896,000 -100,896,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,949,884,869 4,792,839,400 4,820,781,624 4,820,781,624
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,920,000,000 1,920,000,000 1,920,000,000 1,920,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,030,000,000 3,030,000,000 3,030,000,000 3,030,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,000,115,131 -157,160,600 -129,218,376 -129,218,376
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 198,321,505,208 239,023,806,348 235,644,416,344 219,194,110,877
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 89,532,433,522 125,447,910,636 118,729,910,431 107,611,612,500
I. Nợ ngắn hạn 85,797,433,522 121,712,910,636 114,994,910,431 103,876,612,500
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,123,776,332 39,393,345,535 40,426,864,122 27,320,546,285
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,552,502,191 282,307,600 430,036,093 23,176,744,170
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,396,975,506 2,376,290,218 2,252,896,175 1,834,782,861
4. Phải trả người lao động 10,154,255,814 11,427,402,201 15,458,023,794 7,511,450,427
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,610,831 5,631,946
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,625,619,189 45,925,824,987 46,453,029,713 23,008,110,753
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,168,444,162 15,800,388,770 4,000,000,000 15,417,654,416
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,000,000,000 262,668,191
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,772,249,497 6,244,683,134 5,968,428,588 5,607,323,588
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,735,000,000 3,735,000,000 3,735,000,000 3,735,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,735,000,000 3,735,000,000 3,735,000,000 3,735,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 108,789,071,686 113,575,895,712 116,914,505,913 111,582,498,377
I. Vốn chủ sở hữu 108,789,071,686 113,575,895,712 116,914,505,913 111,582,498,377
1. Vốn góp của chủ sở hữu 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 313,744,700 313,744,700 313,744,700 313,744,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 14,054,939,829 14,054,939,829 14,054,939,829 14,054,939,829
5. Cổ phiếu quỹ -652,100,000 -652,100,000 -652,100,000 -652,100,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,427,817,038 10,427,817,038 10,427,817,038 10,427,817,038
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,621,190,119 29,408,014,145 32,746,624,346 27,414,616,810
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,961,512,950 11,748,336,976 15,086,947,177 3,598,219,676
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,659,677,169 17,659,677,169 17,659,677,169 23,816,397,134
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 198,321,505,208 239,023,806,348 235,644,416,344 219,194,110,877
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.