MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 167,727,217,448 166,757,191,519 163,389,862,489 161,499,192,530
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,039,489,928 15,478,476,589 4,879,465,533 8,416,705,811
1. Tiền 9,039,489,928 10,478,476,589 4,879,465,533 8,416,705,811
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,126,951,626 42,227,520,417 43,828,318,017 33,275,525,577
1. Chứng khoán kinh doanh 15,126,951,626 16,227,520,417 17,828,318,017 19,275,525,577
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 26,000,000,000 26,000,000,000 14,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,386,035,631 30,611,249,311 38,769,415,831 36,528,438,520
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,658,862,564 31,406,117,682 38,509,023,055 36,107,442,956
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 96,696,739 96,623,962 199,822,137 340,710,451
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,105,931,102 565,581,971 1,517,644,943 1,514,549,971
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,475,454,774 -1,457,074,304 -1,457,074,304 -1,434,264,858
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 75,154,580,263 78,208,879,601 75,902,583,108 82,756,528,164
1. Hàng tồn kho 87,881,856,935 90,890,371,015 87,584,074,522 92,997,742,467
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,727,276,672 -12,681,491,414 -11,681,491,414 -10,241,214,303
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,160,000 231,065,601 10,080,000 521,994,458
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,160,000 15,120,000 10,080,000 521,994,458
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 215,945,601
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 40,543,171,921 39,155,444,487 37,921,977,398 36,822,312,678
I. Các khoản phải thu dài hạn 85,700,000 85,700,000 85,700,000 85,700,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 85,700,000 85,700,000 85,700,000 85,700,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,664,632,521 34,276,905,087 33,043,437,998 32,786,727,809
1. Tài sản cố định hữu hình 35,664,632,521 34,276,905,087 33,043,437,998 32,786,727,809
- Nguyên giá 264,696,736,258 264,696,736,258 264,696,736,258 265,762,740,803
- Giá trị hao mòn lũy kế -229,032,103,737 -230,419,831,171 -231,653,298,260 -232,976,012,994
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 100,896,000 100,896,000 100,896,000 100,896,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,896,000 -100,896,000 -100,896,000 -100,896,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,792,839,400 4,792,839,400 4,792,839,400 3,949,884,869
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,920,000,000 1,920,000,000 1,920,000,000 1,920,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,030,000,000 3,030,000,000 3,030,000,000 3,030,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -157,160,600 -157,160,600 -157,160,600 -1,000,115,131
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 208,270,389,369 205,912,636,006 201,311,839,887 198,321,505,208
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 97,906,165,253 91,256,774,412 92,950,110,148 89,532,433,522
I. Nợ ngắn hạn 94,721,165,253 87,521,774,412 89,215,110,148 85,797,433,522
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,188,132,980 34,254,053,994 22,128,769,422 35,123,776,332
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 251,193,968 854,464,703 1,055,360,510 1,552,502,191
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,282,204,556 750,688,804 1,791,111,111 3,396,975,506
4. Phải trả người lao động 9,792,360,480 11,098,804,475 6,383,445,814 10,154,255,814
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,544,423 3,610,831
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,929,636,590 21,106,933,126 24,712,197,752 24,625,619,189
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23,398,572,182 13,919,410,390 31,090,006,042 5,168,444,162
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,200,000,000 1,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,679,064,497 5,534,874,497 2,054,219,497 4,772,249,497
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,185,000,000 3,735,000,000 3,735,000,000 3,735,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,185,000,000 3,735,000,000 3,735,000,000 3,735,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 110,364,224,116 114,655,861,594 108,361,729,739 108,789,071,686
I. Vốn chủ sở hữu 110,364,224,116 114,655,861,594 108,361,729,739 108,789,071,686
1. Vốn góp của chủ sở hữu 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 313,744,700 313,744,700 313,744,700 313,744,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 14,054,939,829 14,054,939,829 14,054,939,829 14,054,939,829
5. Cổ phiếu quỹ -652,100,000 -652,100,000 -652,100,000 -652,100,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,497,353,450 6,497,353,450 6,497,353,450 10,427,817,038
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,126,806,137 34,418,443,615 28,124,311,760 24,621,190,119
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,322,458,122 19,614,095,600 2,578,437,803 6,961,512,950
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,804,348,015 14,804,348,015 25,545,873,957 17,659,677,169
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 208,270,389,369 205,912,636,006 201,311,839,887 198,321,505,208
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.