TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
121,649,528,380 |
139,205,585,449 |
150,591,367,226 |
143,904,376,632 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,776,811,141 |
38,735,499,117 |
41,953,265,867 |
62,126,101,697 |
|
1. Tiền |
|
|
5,953,265,867 |
8,126,101,697 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
36,000,000,000 |
54,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,207,920,819 |
29,436,144,322 |
34,126,844,059 |
24,892,452,375 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
25,868,381,951 |
23,908,385,059 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
8,253,812,225 |
1,563,171,754 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1,435,653,186 |
628,712,354 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1,431,003,303 |
-1,207,816,792 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
69,295,043,011 |
70,366,337,547 |
74,339,895,719 |
56,870,702,560 |
|
1. Hàng tồn kho |
69,295,043,011 |
70,366,337,547 |
81,058,278,789 |
64,441,864,880 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-6,718,383,070 |
-7,571,162,320 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
369,753,409 |
667,604,463 |
171,361,581 |
15,120,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
171,361,581 |
15,120,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,840,961,063 |
23,110,989,289 |
22,214,660,248 |
27,595,356,895 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
258,500,000 |
258,500,000 |
258,500,000 |
258,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
258,500,000 |
258,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,632,461,063 |
17,902,489,289 |
17,213,636,081 |
22,594,332,728 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,582,013,068 |
17,860,449,295 |
17,180,004,088 |
22,569,108,736 |
|
- Nguyên giá |
|
|
246,383,701,276 |
252,440,557,606 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-229,203,697,188 |
-229,871,448,870 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,447,995 |
42,039,994 |
33,631,993 |
25,223,992 |
|
- Nguyên giá |
|
|
100,896,000 |
100,896,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-67,264,007 |
-75,672,008 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,950,000,000 |
4,950,000,000 |
4,742,524,167 |
4,742,524,167 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
3,030,000,000 |
3,030,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-207,475,833 |
-207,475,833 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
145,490,489,443 |
162,316,574,738 |
172,806,027,474 |
171,499,733,527 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
58,181,574,678 |
75,696,332,181 |
79,914,057,657 |
73,359,561,285 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
54,766,574,678 |
72,281,332,181 |
76,599,057,657 |
70,144,561,285 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
29,888,233,271 |
22,794,777,733 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
724,972,979 |
1,909,140,515 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2,339,090,227 |
2,648,355,973 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
16,909,664,960 |
17,777,812,488 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
17,686,737,549 |
19,295,811,937 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7,402,196,032 |
4,130,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,648,162,639 |
1,588,662,639 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,415,000,000 |
3,415,000,000 |
3,315,000,000 |
3,215,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3,315,000,000 |
3,215,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
87,308,914,765 |
86,620,242,557 |
92,891,969,817 |
98,140,172,242 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
87,308,914,765 |
86,620,242,557 |
92,891,969,817 |
98,140,172,242 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
313,744,700 |
313,744,700 |
313,744,700 |
313,744,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
424,272,909 |
12,058,401,647 |
424,272,909 |
424,272,909 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11,534,128,738 |
11,534,128,738 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,935,221,725 |
|
100,000,000 |
100,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,364,295,431 |
14,976,716,210 |
21,248,443,470 |
26,496,645,895 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4,923,312,622 |
4,923,312,622 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
16,325,130,848 |
21,573,333,273 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
145,490,489,443 |
162,316,574,738 |
172,806,027,474 |
171,499,733,527 |
|