1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
227,900,914,855 |
|
689,105,863,513 |
334,129,817,939 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
227,900,914,855 |
|
689,105,863,513 |
334,129,817,939 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
223,004,195,665 |
|
682,816,179,422 |
329,430,994,902 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,896,719,190 |
|
6,289,684,091 |
4,698,823,037 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,433,586,687 |
|
11,555,487,021 |
2,925,894,696 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,887,642,451 |
|
2,649,898,517 |
2,393,255,887 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,887,642,451 |
|
2,649,898,517 |
2,393,255,887 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
272,522,225 |
|
1,476,417,225 |
551,796,348 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,930,829,291 |
|
2,291,370,634 |
3,025,852,967 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,239,311,910 |
|
11,427,484,736 |
1,653,812,531 |
|
12. Thu nhập khác |
68,579,607 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
135,646,595 |
|
4,360,521,525 |
124,571,109 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-67,066,988 |
|
-4,360,521,525 |
-124,571,109 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,172,244,922 |
|
7,066,963,211 |
1,529,241,422 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,007,420,543 |
|
2,609,463,706 |
697,077,216 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
164,824,379 |
|
4,457,499,505 |
832,164,206 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
164,824,379 |
|
4,457,499,505 |
832,164,206 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|