1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
76,307,463,855 |
78,981,588,720 |
141,995,131,688 |
160,383,861,495 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
76,307,463,855 |
78,981,588,720 |
141,995,131,688 |
160,383,861,495 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,482,156,915 |
74,412,848,100 |
124,193,287,216 |
144,738,782,130 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,825,306,940 |
4,568,740,620 |
17,801,844,472 |
15,645,079,365 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,081,383,461 |
2,281,833,900 |
5,753,503,600 |
8,616,231,905 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,768,916,957 |
3,199,413,130 |
2,949,298,463 |
2,957,604,233 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,768,916,957 |
2,888,590,549 |
2,949,298,463 |
2,957,604,233 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
375,727,326 |
221,865,133 |
333,429,000 |
274,496,871 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,597,851,367 |
2,410,907,991 |
3,340,882,013 |
3,878,971,204 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,164,194,751 |
1,018,388,266 |
16,931,738,596 |
17,150,238,962 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
55,296,810 |
|
13. Chi phí khác |
462,099 |
12,173,252 |
2,090,006 |
18,917,668 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-462,099 |
-12,173,252 |
-2,090,006 |
36,379,142 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,163,732,652 |
1,006,215,014 |
16,929,648,590 |
17,186,618,104 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
232,838,950 |
203,677,653 |
3,386,347,719 |
3,441,107,154 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
930,893,702 |
802,537,361 |
13,543,300,871 |
13,745,510,950 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
930,893,702 |
802,537,361 |
13,543,300,871 |
13,745,510,950 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|