MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 143,192,086,997 137,508,562,783 159,859,937,012 198,439,971,004
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,756,918,795 10,769,698,730 23,871,515,820 8,808,190,497
1. Tiền 12,756,918,795 10,769,698,730 23,871,515,820 8,808,190,497
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130,368,174,078 126,316,429,796 119,052,979,825 180,760,993,125
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 72,991,289,972 54,627,520,978 59,874,896,470 101,038,446,781
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,169,885,885 45,227,288,939 55,369,825,342 47,166,700,462
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,206,998,221 26,461,619,879 3,808,258,013 32,555,845,882
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 66,994,124 422,434,257 16,935,441,367 8,870,787,382
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 66,994,124 422,434,257 11,280,108,782 8,870,787,382
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,655,332,585
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,594,432,861,828 4,562,322,186,098 4,587,007,262,129 4,546,964,719,876
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,434,323,236,755 4,382,608,968,297 4,429,842,012,439 4,383,497,393,430
1. Tài sản cố định hữu hình 4,434,175,509,855 4,382,461,241,397 4,429,694,285,539 4,383,349,666,530
- Nguyên giá 4,940,971,786,165 4,941,050,941,165 5,040,130,161,485 5,044,663,343,303
- Giá trị hao mòn lũy kế -506,796,276,310 -558,589,699,768 -610,435,875,946 -661,313,676,773
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 147,726,900 147,726,900 147,726,900 147,726,900
- Nguyên giá 147,726,900 147,726,900 147,726,900 147,726,900
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 43,315,849,332 62,859,970,508 40,325,706,332 46,650,201,787
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 43,315,849,332 62,859,970,508 40,325,706,332 46,650,201,787
V. Đầu tư tài chính dài hạn 116,700,000,000 116,700,000,000 116,700,000,000 116,700,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 115,500,000,000 115,500,000,000 115,500,000,000 115,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 93,775,741 153,247,293 139,543,358 117,124,659
1. Chi phí trả trước dài hạn 93,775,741 153,247,293 139,543,358 117,124,659
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,737,624,948,825 4,699,830,748,881 4,746,867,199,141 4,745,404,690,880
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,024,970,146,731 2,961,466,253,555 2,989,101,501,682 2,936,462,709,627
I. Nợ ngắn hạn 495,990,091,018 511,017,197,843 421,587,495,970 455,618,703,916
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,480,494,448 50,033,891,697 10,815,865,361 10,448,845,321
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,338,559,577 33,196,149,407 25,391,287,550 23,630,778,774
4. Phải trả người lao động 1,538,815,579 2,245,988,897 1,661,202,568 1,600,987,840
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,791,965,092 4,709,000,001 10,946,564,874 28,135,697,740
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,080,024,559 36,404,333,436 19,245,863,805 27,768,084,186
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 357,423,153,951 377,090,756,593 346,189,634,000 358,692,524,443
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,337,077,812 7,337,077,812 7,337,077,812 5,341,785,612
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,528,980,055,713 2,450,449,055,712 2,567,514,005,712 2,480,844,005,711
1. Phải trả người bán dài hạn 378,808,650,231 378,808,650,231 375,051,600,231 375,051,600,231
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 125,307,948,000 125,307,948,000 125,307,948,000 125,307,948,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,024,863,457,482 1,946,332,457,481 2,067,154,457,481 1,980,484,457,480
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,712,654,802,094 1,738,364,495,326 1,757,765,697,459 1,808,941,981,253
I. Vốn chủ sở hữu 1,712,654,802,094 1,738,364,495,326 1,757,765,697,459 1,808,941,981,253
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,350,000,000,000 1,457,999,040,000 1,457,999,040,000 1,457,999,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,350,000,000,000 1,457,999,040,000 1,457,999,040,000 1,457,999,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 362,654,802,094 280,365,455,326 299,766,657,459 350,942,941,253
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 67,298,430,512 93,009,083,744 112,409,325,877 48,974,847,705
- LNST chưa phân phối kỳ này 295,356,371,582 187,356,371,582 187,357,331,582 301,968,093,548
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,737,624,948,825 4,699,830,748,881 4,746,867,199,141 4,745,404,690,880
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.