TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
143,192,086,997 |
137,508,562,783 |
159,859,937,012 |
198,439,971,004 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,756,918,795 |
10,769,698,730 |
23,871,515,820 |
8,808,190,497 |
|
1. Tiền |
12,756,918,795 |
10,769,698,730 |
23,871,515,820 |
8,808,190,497 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
130,368,174,078 |
126,316,429,796 |
119,052,979,825 |
180,760,993,125 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
72,991,289,972 |
54,627,520,978 |
59,874,896,470 |
101,038,446,781 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,169,885,885 |
45,227,288,939 |
55,369,825,342 |
47,166,700,462 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,206,998,221 |
26,461,619,879 |
3,808,258,013 |
32,555,845,882 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
66,994,124 |
422,434,257 |
16,935,441,367 |
8,870,787,382 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
66,994,124 |
422,434,257 |
11,280,108,782 |
8,870,787,382 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
5,655,332,585 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,594,432,861,828 |
4,562,322,186,098 |
4,587,007,262,129 |
4,546,964,719,876 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,434,323,236,755 |
4,382,608,968,297 |
4,429,842,012,439 |
4,383,497,393,430 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,434,175,509,855 |
4,382,461,241,397 |
4,429,694,285,539 |
4,383,349,666,530 |
|
- Nguyên giá |
4,940,971,786,165 |
4,941,050,941,165 |
5,040,130,161,485 |
5,044,663,343,303 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-506,796,276,310 |
-558,589,699,768 |
-610,435,875,946 |
-661,313,676,773 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
147,726,900 |
147,726,900 |
147,726,900 |
147,726,900 |
|
- Nguyên giá |
147,726,900 |
147,726,900 |
147,726,900 |
147,726,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
43,315,849,332 |
62,859,970,508 |
40,325,706,332 |
46,650,201,787 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
43,315,849,332 |
62,859,970,508 |
40,325,706,332 |
46,650,201,787 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
116,700,000,000 |
116,700,000,000 |
116,700,000,000 |
116,700,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
115,500,000,000 |
115,500,000,000 |
115,500,000,000 |
115,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
93,775,741 |
153,247,293 |
139,543,358 |
117,124,659 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
93,775,741 |
153,247,293 |
139,543,358 |
117,124,659 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,737,624,948,825 |
4,699,830,748,881 |
4,746,867,199,141 |
4,745,404,690,880 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,024,970,146,731 |
2,961,466,253,555 |
2,989,101,501,682 |
2,936,462,709,627 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
495,990,091,018 |
511,017,197,843 |
421,587,495,970 |
455,618,703,916 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,480,494,448 |
50,033,891,697 |
10,815,865,361 |
10,448,845,321 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,338,559,577 |
33,196,149,407 |
25,391,287,550 |
23,630,778,774 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,538,815,579 |
2,245,988,897 |
1,661,202,568 |
1,600,987,840 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,791,965,092 |
4,709,000,001 |
10,946,564,874 |
28,135,697,740 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,080,024,559 |
36,404,333,436 |
19,245,863,805 |
27,768,084,186 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
357,423,153,951 |
377,090,756,593 |
346,189,634,000 |
358,692,524,443 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,337,077,812 |
7,337,077,812 |
7,337,077,812 |
5,341,785,612 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,528,980,055,713 |
2,450,449,055,712 |
2,567,514,005,712 |
2,480,844,005,711 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
378,808,650,231 |
378,808,650,231 |
375,051,600,231 |
375,051,600,231 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
125,307,948,000 |
125,307,948,000 |
125,307,948,000 |
125,307,948,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,024,863,457,482 |
1,946,332,457,481 |
2,067,154,457,481 |
1,980,484,457,480 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,712,654,802,094 |
1,738,364,495,326 |
1,757,765,697,459 |
1,808,941,981,253 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,712,654,802,094 |
1,738,364,495,326 |
1,757,765,697,459 |
1,808,941,981,253 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,350,000,000,000 |
1,457,999,040,000 |
1,457,999,040,000 |
1,457,999,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,350,000,000,000 |
1,457,999,040,000 |
1,457,999,040,000 |
1,457,999,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
362,654,802,094 |
280,365,455,326 |
299,766,657,459 |
350,942,941,253 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
67,298,430,512 |
93,009,083,744 |
112,409,325,877 |
48,974,847,705 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
295,356,371,582 |
187,356,371,582 |
187,357,331,582 |
301,968,093,548 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,737,624,948,825 |
4,699,830,748,881 |
4,746,867,199,141 |
4,745,404,690,880 |
|