1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,905,728,927 |
55,362,027,205 |
2,214,675,313 |
28,400,617,315 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,905,728,927 |
55,362,027,205 |
2,214,675,313 |
28,400,617,315 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,099,324,738 |
47,995,276,951 |
2,529,425,052 |
27,479,073,116 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,806,404,189 |
7,366,750,254 |
-314,749,739 |
921,544,199 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
823,391,315 |
409,056 |
653,909 |
183,142,946 |
|
7. Chi phí tài chính |
570,324,437 |
474,118,945 |
403,647,351 |
381,234,960 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
568,710,779 |
474,118,945 |
403,647,351 |
380,934,960 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-37,654,051 |
190,000,000 |
|
-375,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
78,954,610 |
17,727,273 |
22,312,771 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,277,549,943 |
3,665,518,768 |
1,494,092,364 |
4,330,775,759 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
665,312,463 |
3,399,794,324 |
-2,234,148,316 |
-3,982,323,574 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
287,400,643 |
14,106,847 |
|
79,195,267 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-287,400,643 |
-14,106,847 |
|
-79,195,267 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
377,911,820 |
3,385,687,477 |
-2,234,148,316 |
-4,061,518,841 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
80,549,436 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
377,911,820 |
3,305,138,041 |
-2,234,148,316 |
-4,061,518,841 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-39,359,351 |
3,258,505,547 |
-2,086,386,334 |
-14,590,387 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
417,271,171 |
46,632,494 |
-147,761,982 |
-4,046,928,454 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
87 |
679 |
-435 |
-843 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
87 |
679 |
-435 |
-843 |
|