MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1-2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 55,760,623,789 14,656,266,471 14,622,500,520
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 55,760,623,789 14,656,266,471 14,622,500,520
4. Giá vốn hàng bán 44,054,504,759 11,016,287,639 9,302,555,268
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,706,119,030 3,639,978,832 5,319,945,252
6. Doanh thu hoạt động tài chính 200,581,995 4,467,973,933 1,506,211
7. Chi phí tài chính 848,900,598 1,741,405,963 882,370,453
- Trong đó: Chi phí lãi vay 782,962,493 775,740,993 875,526,409
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 125,000,000 400,000,000 296,279,551
9. Chi phí bán hàng 10,034,951 764,977,740 935,411,598
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,033,893,184 1,517,849,179 2,913,504,407
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,138,872,292 4,483,719,883 886,444,556
12. Thu nhập khác 100,000,004 1,145,454,545 5,000
13. Chi phí khác 1,269,459,194 135,031,806 1,834,874
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,169,459,190 1,010,422,739 -1,829,874
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,969,413,102 5,494,142,622 884,614,682
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 201,006,771 12,786,817 550,237
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,768,406,331 5,481,355,805 884,064,445
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,858,673,953 5,584,681,778 940,879,188
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 909,732,378 -103,325,973 -56,814,743
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 387 1,163 196
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 387 1,163 196
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.