1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
55,760,623,789 |
|
14,656,266,471 |
14,622,500,520 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
55,760,623,789 |
|
14,656,266,471 |
14,622,500,520 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,054,504,759 |
|
11,016,287,639 |
9,302,555,268 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,706,119,030 |
|
3,639,978,832 |
5,319,945,252 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
200,581,995 |
|
4,467,973,933 |
1,506,211 |
|
7. Chi phí tài chính |
848,900,598 |
|
1,741,405,963 |
882,370,453 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
782,962,493 |
|
775,740,993 |
875,526,409 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
125,000,000 |
|
400,000,000 |
296,279,551 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,034,951 |
|
764,977,740 |
935,411,598 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,033,893,184 |
|
1,517,849,179 |
2,913,504,407 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,138,872,292 |
|
4,483,719,883 |
886,444,556 |
|
12. Thu nhập khác |
100,000,004 |
|
1,145,454,545 |
5,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,269,459,194 |
|
135,031,806 |
1,834,874 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,169,459,190 |
|
1,010,422,739 |
-1,829,874 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,969,413,102 |
|
5,494,142,622 |
884,614,682 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
201,006,771 |
|
12,786,817 |
550,237 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,768,406,331 |
|
5,481,355,805 |
884,064,445 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,858,673,953 |
|
5,584,681,778 |
940,879,188 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
909,732,378 |
|
-103,325,973 |
-56,814,743 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
387 |
|
1,163 |
196 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
387 |
|
1,163 |
196 |
|