1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,121,120,363 |
55,760,623,789 |
|
14,656,266,471 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
75,559,097 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
51,045,561,266 |
55,760,623,789 |
|
14,656,266,471 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,121,321,581 |
44,054,504,759 |
|
11,016,287,639 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,924,239,685 |
11,706,119,030 |
|
3,639,978,832 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
307,951,784 |
200,581,995 |
|
4,467,973,933 |
|
7. Chi phí tài chính |
817,457,265 |
848,900,598 |
|
1,741,405,963 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
817,457,265 |
782,962,493 |
|
775,740,993 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
435,419,755 |
125,000,000 |
|
400,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
552,305,618 |
10,034,951 |
|
764,977,740 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,021,828,404 |
7,033,893,184 |
|
1,517,849,179 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,276,019,937 |
4,138,872,292 |
|
4,483,719,883 |
|
12. Thu nhập khác |
-9,000 |
100,000,004 |
|
1,145,454,545 |
|
13. Chi phí khác |
21,232,999 |
1,269,459,194 |
|
135,031,806 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-21,241,999 |
-1,169,459,190 |
|
1,010,422,739 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,254,777,938 |
2,969,413,102 |
|
5,494,142,622 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
203,008,284 |
201,006,771 |
|
12,786,817 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,051,769,654 |
2,768,406,331 |
|
5,481,355,805 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,230,831,211 |
1,858,673,953 |
|
5,584,681,778 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-179,061,557 |
909,732,378 |
|
-103,325,973 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,090 |
387 |
|
1,163 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,090 |
387 |
|
1,163 |
|