1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,633,343,754 |
107,602,613,278 |
4,906,989,716 |
13,444,408,819 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
211,533,750 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,421,810,004 |
107,602,613,278 |
4,906,989,716 |
13,444,408,819 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,485,040,583 |
98,883,119,345 |
4,362,260,211 |
9,441,632,560 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,936,769,421 |
8,719,493,933 |
544,729,505 |
4,002,776,259 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
42,833,970 |
3,721,226 |
3,935,065 |
174,812,369 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,088,169,398 |
1,783,396,680 |
1,178,804,955 |
870,392,856 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,088,169,398 |
1,776,959,484 |
1,177,804,955 |
870,392,856 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
314,433,192 |
537,824,989 |
|
439,580,245 |
|
9. Chi phí bán hàng |
587,479,143 |
1,618,030,906 |
96,779,818 |
1,316,843,091 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,216,998,519 |
3,240,938,199 |
4,263,153,526 |
2,755,522,124 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
401,389,523 |
2,618,674,363 |
-4,990,073,729 |
-325,589,198 |
|
12. Thu nhập khác |
464,000,000 |
453,910,890 |
99,023,636 |
|
|
13. Chi phí khác |
26,247,411 |
35,257,752 |
25,690,121 |
14,960,950 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
437,752,589 |
418,653,138 |
73,333,515 |
-14,960,950 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
839,142,112 |
3,037,327,501 |
-4,916,740,214 |
-340,550,148 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
181,228,136 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
839,142,112 |
2,856,099,365 |
-4,916,740,214 |
-340,550,148 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,044,230,962 |
1,891,045,628 |
-4,486,939,814 |
-130,605,398 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-205,088,850 |
965,053,737 |
-429,800,400 |
-209,944,750 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
218 |
394 |
-935 |
99 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
218 |
394 |
-935 |
99 |
|