MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 22,360,866,025 38,633,343,754 107,602,613,278 4,906,989,716
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 211,533,750
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 22,360,866,025 38,421,810,004 107,602,613,278 4,906,989,716
4. Giá vốn hàng bán 16,397,979,358 32,485,040,583 98,883,119,345 4,362,260,211
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,962,886,667 5,936,769,421 8,719,493,933 544,729,505
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,272,346 42,833,970 3,721,226 3,935,065
7. Chi phí tài chính 267,114,654 1,088,169,398 1,783,396,680 1,178,804,955
- Trong đó: Chi phí lãi vay 261,212,812 1,088,169,398 1,776,959,484 1,177,804,955
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 641,450,519 314,433,192 537,824,989
9. Chi phí bán hàng 98,615,304 587,479,143 1,618,030,906 96,779,818
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,070,576,914 4,216,998,519 3,240,938,199 4,263,153,526
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,170,302,660 401,389,523 2,618,674,363 -4,990,073,729
12. Thu nhập khác 2,500,002 464,000,000 453,910,890 99,023,636
13. Chi phí khác 16,338,438 26,247,411 35,257,752 25,690,121
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -13,838,436 437,752,589 418,653,138 73,333,515
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,156,464,224 839,142,112 3,037,327,501 -4,916,740,214
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 181,228,136
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,156,464,224 839,142,112 2,856,099,365 -4,916,740,214
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,155,923,318 1,044,230,962 1,891,045,628 -4,486,939,814
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 540,906 -205,088,850 965,053,737 -429,800,400
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,074 218 394 -935
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,074 218 394 -935
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.