TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
209,582,360,233 |
239,902,640,446 |
204,072,690,101 |
221,595,500,088 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
785,391,853 |
9,695,114,352 |
3,029,199,058 |
557,995,522 |
|
1. Tiền |
785,391,853 |
9,695,114,352 |
3,029,199,058 |
557,995,522 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
126,667,530,710 |
151,417,728,349 |
119,872,178,964 |
140,508,908,791 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
73,765,196,579 |
84,337,969,657 |
61,160,590,865 |
82,485,379,768 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,234,394,824 |
2,788,189,104 |
6,025,786,486 |
4,147,338,424 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,555,247,071 |
70,178,877,352 |
58,573,109,377 |
59,763,498,363 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,023,475,565 |
-6,023,475,565 |
-6,023,475,565 |
-6,023,475,565 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
136,167,801 |
136,167,801 |
136,167,801 |
136,167,801 |
|
IV. Hàng tồn kho |
80,950,585,411 |
77,537,259,513 |
79,988,101,935 |
79,366,607,186 |
|
1. Hàng tồn kho |
83,215,739,549 |
79,802,413,651 |
82,253,256,073 |
81,631,761,324 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,265,154,138 |
-2,265,154,138 |
-2,265,154,138 |
-2,265,154,138 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,178,852,259 |
1,252,538,232 |
1,183,210,144 |
1,161,988,589 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,543,776 |
9,984,094 |
25,103,408 |
25,103,408 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
448,249,668 |
585,390,890 |
608,255,057 |
581,990,127 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
713,058,815 |
657,163,248 |
549,851,679 |
554,895,054 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
49,648,209,810 |
49,407,179,909 |
47,996,844,490 |
47,208,796,786 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
65,375,000 |
65,375,000 |
65,375,000 |
65,375,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
65,375,000 |
65,375,000 |
65,375,000 |
65,375,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,331,459,905 |
28,939,454,108 |
28,544,274,674 |
28,153,595,240 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,338,722,087 |
8,945,216,290 |
8,552,286,856 |
8,159,357,422 |
|
- Nguyên giá |
51,964,561,168 |
51,964,561,168 |
51,964,561,168 |
51,964,561,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,625,839,081 |
-43,019,344,878 |
-43,412,274,312 |
-43,805,203,746 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,992,737,818 |
19,994,237,818 |
19,991,987,818 |
19,994,237,818 |
|
- Nguyên giá |
20,199,237,818 |
20,199,237,818 |
20,199,237,818 |
20,199,237,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-206,500,000 |
-205,000,000 |
-207,250,000 |
-205,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,426,243,806 |
18,616,243,806 |
17,648,438,591 |
17,273,438,591 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,438,194,726 |
18,628,194,726 |
17,660,389,511 |
17,285,389,511 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,930,579,710 |
4,930,579,710 |
4,930,579,710 |
4,930,579,710 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,942,530,630 |
-4,942,530,630 |
-4,942,530,630 |
-4,942,530,630 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
770,817,463 |
731,793,359 |
684,442,589 |
662,074,319 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
770,817,463 |
731,793,359 |
684,442,589 |
662,074,319 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
259,230,570,043 |
289,309,820,355 |
252,069,534,591 |
268,804,296,874 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
155,297,676,117 |
182,071,788,388 |
148,319,688,439 |
169,126,369,563 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
155,177,676,117 |
181,951,788,388 |
148,199,688,439 |
169,006,369,563 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,328,081,506 |
91,574,524,414 |
67,043,145,583 |
88,633,790,634 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,977,307,177 |
2,220,669,735 |
770,338,738 |
928,338,738 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,636,909,585 |
2,610,755,819 |
2,879,754,602 |
2,299,399,365 |
|
4. Phải trả người lao động |
437,364,627 |
1,334,051,127 |
305,406,518 |
327,406,518 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,667,865,494 |
17,777,285,703 |
17,830,387,946 |
18,542,304,824 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,032,179,576 |
23,489,599,524 |
24,722,148,116 |
26,245,581,078 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,097,968,152 |
42,944,902,066 |
34,648,506,936 |
32,029,548,406 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
120,000,000 |
|
120,000,000 |
120,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
103,932,893,926 |
107,238,031,967 |
103,749,846,152 |
99,677,927,311 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
103,932,893,926 |
107,238,031,967 |
103,749,846,152 |
99,677,927,311 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,663,796,276 |
32,663,796,276 |
32,663,796,276 |
32,663,796,276 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,591,818,768 |
1,591,818,768 |
1,591,818,768 |
1,591,818,768 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
81,757,306 |
81,757,306 |
81,757,306 |
81,757,306 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,955,857,673 |
6,632,601,940 |
3,461,998,621 |
-595,329,832 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,211,942,595 |
464,801,672 |
-2,068,025,935 |
-6,125,354,388 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,167,800,268 |
6,167,800,268 |
5,530,024,556 |
5,530,024,556 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,639,663,903 |
18,268,057,677 |
17,950,475,181 |
17,935,884,793 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
259,230,570,043 |
289,309,820,355 |
252,069,534,591 |
268,804,296,874 |
|