MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 225,538,138,078 232,157,039,795 206,725,750,441 219,626,564,227
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,930,114,625 5,645,653,352 1,679,011,367 4,397,097,549
1. Tiền 1,930,114,625 5,645,653,352 1,679,011,367 4,397,097,549
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 146,571,407,298 158,473,839,400 128,947,942,932 137,819,137,484
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,024,667,576 69,952,622,562 80,626,863,281 66,782,129,463
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,133,528,018 2,404,321,467 8,403,788,951 6,637,641,981
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 56,300,519,468 86,039,173,807 45,804,598,464 70,286,673,804
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,023,475,565 -58,446,237 -6,023,475,565 -6,023,475,565
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 136,167,801 136,167,801 136,167,801 136,167,801
IV. Hàng tồn kho 76,723,763,827 67,205,814,408 75,188,354,989 76,395,174,532
1. Hàng tồn kho 78,988,917,965 67,205,814,408 77,453,509,127 78,660,328,670
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,265,154,138 -2,265,154,138 -2,265,154,138
V.Tài sản ngắn hạn khác 312,852,328 831,732,635 910,441,153 1,015,154,662
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,183,049 20,651,276 15,759,770 9,984,144
2. Thuế GTGT được khấu trừ 126,024,709 257,516,152 337,829,704 448,318,839
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 159,644,570 553,565,207 556,851,679 556,851,679
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 49,661,640,715 52,131,556,351 50,510,240,064 50,355,423,539
I. Các khoản phải thu dài hạn 65,375,000 71,995,000 71,995,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 65,375,000 71,995,000 71,995,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,747,242,503 30,518,727,296 30,109,519,124 29,700,310,952
1. Tài sản cố định hữu hình 9,745,504,685 10,519,239,478 10,112,281,306 9,705,323,134
- Nguyên giá 50,797,561,168 51,964,561,168 51,964,561,168 51,964,561,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,052,056,483 -41,445,321,690 -41,852,279,862 -42,259,238,034
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 20,001,737,818 19,999,487,818 19,997,237,818 19,994,987,818
- Nguyên giá 20,199,237,818 20,199,237,818 20,199,237,818 20,199,237,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -197,500,000 -199,750,000 -202,000,000 -204,250,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,054,313,636 1,054,313,636 1,054,313,636 1,054,313,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,054,313,636 1,054,313,636 1,054,313,636 1,054,313,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,475,178,206 19,557,112,319 18,391,243,806 18,591,243,806
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,487,129,126 19,241,490,506 18,403,194,726 18,603,194,726
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,930,579,710 4,930,579,710 4,930,579,710 4,930,579,710
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,942,530,630 -4,614,957,897 -4,942,530,630 -4,942,530,630
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 319,531,370 929,408,100 883,168,498 1,009,555,145
1. Chi phí trả trước dài hạn 319,531,370 929,408,100 883,168,498 944,180,145
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 65,375,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 275,199,778,793 284,288,596,146 257,235,990,505 269,981,987,766
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 169,403,118,518 176,759,139,631 153,963,024,726 165,280,699,419
I. Nợ ngắn hạn 169,283,118,518 176,639,139,631 153,843,024,726 165,160,699,419
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,642,179,068 78,847,382,068 60,689,474,373 58,015,852,326
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,870,508,229 2,473,411,479 2,655,636,755 2,176,427,177
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,642,570,413 4,022,742,414 3,277,820,916 4,829,048,209
4. Phải trả người lao động 321,914,518 1,199,260,471 382,178,817 380,051,127
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,909,526,613 21,422,141,454 18,365,147,191 19,563,933,688
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,441,801,704 28,449,480,591 22,541,234,263 27,760,312,811
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 47,454,617,973 40,224,721,154 45,931,532,411 52,435,074,081
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 120,000,000 120,000,000 120,000,000 120,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 120,000,000 120,000,000 120,000,000 120,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 105,796,660,275 107,529,456,515 103,272,965,779 104,701,288,347
I. Vốn chủ sở hữu 105,796,660,275 107,529,456,515 103,272,965,779 104,701,288,347
1. Vốn góp của chủ sở hữu 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,663,796,276 32,663,796,276 32,663,796,276 32,663,796,276
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,591,818,768 1,591,818,768 1,591,818,768 1,591,818,768
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 81,757,306 81,757,306 81,757,306 81,757,306
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,688,178,822 7,143,404,617 3,004,718,205 4,684,892,742
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -335,722,964 1,119,502,831 -3,163,082,063 -1,482,907,526
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,023,901,786 6,023,901,786 6,167,800,268 6,167,800,268
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,771,109,103 18,048,679,548 17,930,875,224 17,679,023,255
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 275,199,778,793 284,288,596,146 257,235,990,505 269,981,987,766
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.