TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
225,538,138,078 |
232,157,039,795 |
206,725,750,441 |
219,626,564,227 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,930,114,625 |
5,645,653,352 |
1,679,011,367 |
4,397,097,549 |
|
1. Tiền |
1,930,114,625 |
5,645,653,352 |
1,679,011,367 |
4,397,097,549 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
146,571,407,298 |
158,473,839,400 |
128,947,942,932 |
137,819,137,484 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
91,024,667,576 |
69,952,622,562 |
80,626,863,281 |
66,782,129,463 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,133,528,018 |
2,404,321,467 |
8,403,788,951 |
6,637,641,981 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,300,519,468 |
86,039,173,807 |
45,804,598,464 |
70,286,673,804 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,023,475,565 |
-58,446,237 |
-6,023,475,565 |
-6,023,475,565 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
136,167,801 |
136,167,801 |
136,167,801 |
136,167,801 |
|
IV. Hàng tồn kho |
76,723,763,827 |
67,205,814,408 |
75,188,354,989 |
76,395,174,532 |
|
1. Hàng tồn kho |
78,988,917,965 |
67,205,814,408 |
77,453,509,127 |
78,660,328,670 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,265,154,138 |
|
-2,265,154,138 |
-2,265,154,138 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
312,852,328 |
831,732,635 |
910,441,153 |
1,015,154,662 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
27,183,049 |
20,651,276 |
15,759,770 |
9,984,144 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
126,024,709 |
257,516,152 |
337,829,704 |
448,318,839 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
159,644,570 |
553,565,207 |
556,851,679 |
556,851,679 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
49,661,640,715 |
52,131,556,351 |
50,510,240,064 |
50,355,423,539 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
65,375,000 |
71,995,000 |
71,995,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
65,375,000 |
71,995,000 |
71,995,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,747,242,503 |
30,518,727,296 |
30,109,519,124 |
29,700,310,952 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,745,504,685 |
10,519,239,478 |
10,112,281,306 |
9,705,323,134 |
|
- Nguyên giá |
50,797,561,168 |
51,964,561,168 |
51,964,561,168 |
51,964,561,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,052,056,483 |
-41,445,321,690 |
-41,852,279,862 |
-42,259,238,034 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,001,737,818 |
19,999,487,818 |
19,997,237,818 |
19,994,987,818 |
|
- Nguyên giá |
20,199,237,818 |
20,199,237,818 |
20,199,237,818 |
20,199,237,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-197,500,000 |
-199,750,000 |
-202,000,000 |
-204,250,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,475,178,206 |
19,557,112,319 |
18,391,243,806 |
18,591,243,806 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,487,129,126 |
19,241,490,506 |
18,403,194,726 |
18,603,194,726 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,930,579,710 |
4,930,579,710 |
4,930,579,710 |
4,930,579,710 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,942,530,630 |
-4,614,957,897 |
-4,942,530,630 |
-4,942,530,630 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
319,531,370 |
929,408,100 |
883,168,498 |
1,009,555,145 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
319,531,370 |
929,408,100 |
883,168,498 |
944,180,145 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
65,375,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
275,199,778,793 |
284,288,596,146 |
257,235,990,505 |
269,981,987,766 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
169,403,118,518 |
176,759,139,631 |
153,963,024,726 |
165,280,699,419 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
169,283,118,518 |
176,639,139,631 |
153,843,024,726 |
165,160,699,419 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,642,179,068 |
78,847,382,068 |
60,689,474,373 |
58,015,852,326 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,870,508,229 |
2,473,411,479 |
2,655,636,755 |
2,176,427,177 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,642,570,413 |
4,022,742,414 |
3,277,820,916 |
4,829,048,209 |
|
4. Phải trả người lao động |
321,914,518 |
1,199,260,471 |
382,178,817 |
380,051,127 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,909,526,613 |
21,422,141,454 |
18,365,147,191 |
19,563,933,688 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,441,801,704 |
28,449,480,591 |
22,541,234,263 |
27,760,312,811 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
47,454,617,973 |
40,224,721,154 |
45,931,532,411 |
52,435,074,081 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
105,796,660,275 |
107,529,456,515 |
103,272,965,779 |
104,701,288,347 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
105,796,660,275 |
107,529,456,515 |
103,272,965,779 |
104,701,288,347 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,663,796,276 |
32,663,796,276 |
32,663,796,276 |
32,663,796,276 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,591,818,768 |
1,591,818,768 |
1,591,818,768 |
1,591,818,768 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
81,757,306 |
81,757,306 |
81,757,306 |
81,757,306 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,688,178,822 |
7,143,404,617 |
3,004,718,205 |
4,684,892,742 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-335,722,964 |
1,119,502,831 |
-3,163,082,063 |
-1,482,907,526 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,023,901,786 |
6,023,901,786 |
6,167,800,268 |
6,167,800,268 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,771,109,103 |
18,048,679,548 |
17,930,875,224 |
17,679,023,255 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
275,199,778,793 |
284,288,596,146 |
257,235,990,505 |
269,981,987,766 |
|