TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
244,997,440,333 |
240,498,807,825 |
229,202,071,733 |
225,538,138,078 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,890,805,437 |
15,641,822,915 |
2,162,105,186 |
1,930,114,625 |
|
1. Tiền |
6,890,805,437 |
15,641,822,915 |
2,162,105,186 |
1,930,114,625 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
171,824,100,734 |
161,821,639,060 |
158,020,309,811 |
146,571,407,298 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
134,115,794,841 |
113,009,051,595 |
105,746,700,367 |
91,024,667,576 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,587,467,273 |
3,266,333,890 |
2,040,323,993 |
5,133,528,018 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
42,008,146,384 |
51,433,561,339 |
56,120,593,215 |
56,300,519,468 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,023,475,565 |
-6,023,475,565 |
-6,023,475,565 |
-6,023,475,565 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
136,167,801 |
136,167,801 |
136,167,801 |
136,167,801 |
|
IV. Hàng tồn kho |
65,579,259,498 |
62,398,628,264 |
68,368,789,372 |
76,723,763,827 |
|
1. Hàng tồn kho |
67,844,413,636 |
64,663,782,402 |
70,633,943,510 |
78,988,917,965 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,265,154,138 |
-2,265,154,138 |
-2,265,154,138 |
-2,265,154,138 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
703,274,664 |
636,717,586 |
650,867,364 |
312,852,328 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
80,813,184 |
57,264,003 |
33,714,822 |
27,183,049 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
69,215,310 |
29,601,904 |
67,300,863 |
126,024,709 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
553,246,170 |
549,851,679 |
549,851,679 |
159,644,570 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
52,190,780,422 |
50,176,287,066 |
50,049,673,333 |
49,661,640,715 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
65,375,000 |
65,375,000 |
65,375,000 |
65,375,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
65,375,000 |
65,375,000 |
65,375,000 |
65,375,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,848,124,906 |
30,483,958,401 |
30,119,791,896 |
29,747,242,503 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,839,637,088 |
10,477,720,583 |
10,115,804,078 |
9,745,504,685 |
|
- Nguyên giá |
50,797,561,168 |
50,797,561,168 |
50,797,561,168 |
50,797,561,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,957,924,080 |
-40,319,840,585 |
-40,681,757,090 |
-41,052,056,483 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,008,487,818 |
20,006,237,818 |
20,003,987,818 |
20,001,737,818 |
|
- Nguyên giá |
20,199,237,818 |
20,199,237,818 |
20,199,237,818 |
20,199,237,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-190,750,000 |
-193,000,000 |
-195,250,000 |
-197,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,058,142,373 |
18,367,039,586 |
18,667,039,586 |
18,475,178,206 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,057,562,663 |
18,378,990,506 |
18,678,990,506 |
18,487,129,126 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,930,579,710 |
4,930,579,710 |
4,930,579,710 |
4,930,579,710 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,930,000,000 |
-4,942,530,630 |
-4,942,530,630 |
-4,942,530,630 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,164,824,507 |
205,600,443 |
143,153,215 |
319,531,370 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,164,824,507 |
205,600,443 |
143,153,215 |
319,531,370 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
297,188,220,755 |
290,675,094,891 |
279,251,745,066 |
275,199,778,793 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
190,143,441,036 |
186,832,249,828 |
173,005,744,490 |
169,403,118,518 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
189,885,441,036 |
186,712,249,828 |
172,885,744,490 |
169,283,118,518 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
81,479,818,284 |
72,899,546,228 |
55,961,951,176 |
59,642,179,068 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,330,475,782 |
4,448,991,676 |
2,144,837,832 |
3,870,508,229 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,648,132,593 |
2,983,747,810 |
3,902,679,473 |
3,642,570,413 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,610,764,609 |
549,589,518 |
325,998,018 |
321,914,518 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,801,917,799 |
28,024,175,628 |
36,129,054,273 |
34,909,526,613 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,045,827,137 |
28,592,014,471 |
26,709,203,419 |
19,441,801,704 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
47,968,504,832 |
49,214,184,497 |
47,712,020,299 |
47,454,617,973 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
258,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
138,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
107,044,779,719 |
103,842,845,063 |
106,246,000,576 |
105,796,660,275 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
107,044,779,719 |
103,842,845,063 |
106,246,000,576 |
105,796,660,275 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,663,796,276 |
32,663,796,276 |
32,663,796,276 |
32,663,796,276 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,591,818,768 |
1,591,818,768 |
1,591,818,768 |
1,591,818,768 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
81,757,306 |
81,757,306 |
81,757,306 |
81,757,306 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,067,353,949 |
3,500,950,467 |
6,054,350,565 |
5,688,178,822 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,596,870,185 |
-2,522,951,319 |
30,448,779 |
-335,722,964 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,470,483,764 |
6,023,901,786 |
6,023,901,786 |
6,023,901,786 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
16,640,053,420 |
18,004,522,246 |
17,854,277,661 |
17,771,109,103 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
297,188,220,755 |
290,675,094,891 |
279,251,745,066 |
275,199,778,793 |
|