MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 244,997,440,333 240,498,807,825 229,202,071,733 225,538,138,078
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,890,805,437 15,641,822,915 2,162,105,186 1,930,114,625
1. Tiền 6,890,805,437 15,641,822,915 2,162,105,186 1,930,114,625
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 171,824,100,734 161,821,639,060 158,020,309,811 146,571,407,298
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 134,115,794,841 113,009,051,595 105,746,700,367 91,024,667,576
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,587,467,273 3,266,333,890 2,040,323,993 5,133,528,018
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,008,146,384 51,433,561,339 56,120,593,215 56,300,519,468
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,023,475,565 -6,023,475,565 -6,023,475,565 -6,023,475,565
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 136,167,801 136,167,801 136,167,801 136,167,801
IV. Hàng tồn kho 65,579,259,498 62,398,628,264 68,368,789,372 76,723,763,827
1. Hàng tồn kho 67,844,413,636 64,663,782,402 70,633,943,510 78,988,917,965
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,265,154,138 -2,265,154,138 -2,265,154,138 -2,265,154,138
V.Tài sản ngắn hạn khác 703,274,664 636,717,586 650,867,364 312,852,328
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 80,813,184 57,264,003 33,714,822 27,183,049
2. Thuế GTGT được khấu trừ 69,215,310 29,601,904 67,300,863 126,024,709
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 553,246,170 549,851,679 549,851,679 159,644,570
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 52,190,780,422 50,176,287,066 50,049,673,333 49,661,640,715
I. Các khoản phải thu dài hạn 65,375,000 65,375,000 65,375,000 65,375,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 65,375,000 65,375,000 65,375,000 65,375,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,848,124,906 30,483,958,401 30,119,791,896 29,747,242,503
1. Tài sản cố định hữu hình 10,839,637,088 10,477,720,583 10,115,804,078 9,745,504,685
- Nguyên giá 50,797,561,168 50,797,561,168 50,797,561,168 50,797,561,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,957,924,080 -40,319,840,585 -40,681,757,090 -41,052,056,483
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 20,008,487,818 20,006,237,818 20,003,987,818 20,001,737,818
- Nguyên giá 20,199,237,818 20,199,237,818 20,199,237,818 20,199,237,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -190,750,000 -193,000,000 -195,250,000 -197,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,054,313,636 1,054,313,636 1,054,313,636 1,054,313,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,054,313,636 1,054,313,636 1,054,313,636 1,054,313,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,058,142,373 18,367,039,586 18,667,039,586 18,475,178,206
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19,057,562,663 18,378,990,506 18,678,990,506 18,487,129,126
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,930,579,710 4,930,579,710 4,930,579,710 4,930,579,710
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,930,000,000 -4,942,530,630 -4,942,530,630 -4,942,530,630
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,164,824,507 205,600,443 143,153,215 319,531,370
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,164,824,507 205,600,443 143,153,215 319,531,370
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 297,188,220,755 290,675,094,891 279,251,745,066 275,199,778,793
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 190,143,441,036 186,832,249,828 173,005,744,490 169,403,118,518
I. Nợ ngắn hạn 189,885,441,036 186,712,249,828 172,885,744,490 169,283,118,518
1. Phải trả người bán ngắn hạn 81,479,818,284 72,899,546,228 55,961,951,176 59,642,179,068
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,330,475,782 4,448,991,676 2,144,837,832 3,870,508,229
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,648,132,593 2,983,747,810 3,902,679,473 3,642,570,413
4. Phải trả người lao động 1,610,764,609 549,589,518 325,998,018 321,914,518
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,801,917,799 28,024,175,628 36,129,054,273 34,909,526,613
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,045,827,137 28,592,014,471 26,709,203,419 19,441,801,704
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 47,968,504,832 49,214,184,497 47,712,020,299 47,454,617,973
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 258,000,000 120,000,000 120,000,000 120,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 120,000,000 120,000,000 120,000,000 120,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 138,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 107,044,779,719 103,842,845,063 106,246,000,576 105,796,660,275
I. Vốn chủ sở hữu 107,044,779,719 103,842,845,063 106,246,000,576 105,796,660,275
1. Vốn góp của chủ sở hữu 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,663,796,276 32,663,796,276 32,663,796,276 32,663,796,276
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,591,818,768 1,591,818,768 1,591,818,768 1,591,818,768
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 81,757,306 81,757,306 81,757,306 81,757,306
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,067,353,949 3,500,950,467 6,054,350,565 5,688,178,822
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,596,870,185 -2,522,951,319 30,448,779 -335,722,964
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,470,483,764 6,023,901,786 6,023,901,786 6,023,901,786
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 16,640,053,420 18,004,522,246 17,854,277,661 17,771,109,103
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 297,188,220,755 290,675,094,891 279,251,745,066 275,199,778,793
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.