TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
215,764,176,931 |
|
181,374,003,113 |
186,372,934,508 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,533,185,620 |
|
2,159,582,570 |
9,017,039,835 |
|
1. Tiền |
3,533,185,620 |
|
2,159,582,570 |
9,017,039,835 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
172,008,383,081 |
|
130,893,617,836 |
129,166,765,443 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
99,797,386,135 |
|
76,499,189,151 |
88,339,391,110 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,103,172,956 |
|
1,389,380,725 |
1,801,343,376 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
76,995,131,754 |
|
58,892,355,724 |
44,913,338,721 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,023,475,565 |
|
-6,023,475,565 |
-6,023,475,565 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
136,167,801 |
|
136,167,801 |
136,167,801 |
|
IV. Hàng tồn kho |
39,538,809,653 |
|
47,521,757,322 |
47,526,574,770 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,341,963,791 |
|
49,324,911,460 |
49,329,728,908 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,803,154,138 |
|
-1,803,154,138 |
-1,803,154,138 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
683,798,577 |
|
799,045,385 |
662,554,460 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
116,618,351 |
|
102,854,223 |
78,663,181 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,883,159 |
|
58,514,795 |
30,735,913 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
543,297,067 |
|
637,676,367 |
553,155,366 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
57,378,462,870 |
|
52,925,403,267 |
52,725,819,284 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
65,375,000 |
65,375,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
65,375,000 |
65,375,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,608,697,845 |
|
31,709,087,734 |
31,272,800,945 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,591,210,027 |
|
11,696,099,916 |
11,262,063,127 |
|
- Nguyên giá |
55,767,632,792 |
|
51,380,768,765 |
51,380,768,765 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,176,422,765 |
|
-39,684,668,849 |
-40,118,705,638 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,017,487,818 |
|
20,012,987,818 |
20,010,737,818 |
|
- Nguyên giá |
20,199,237,818 |
|
20,199,237,818 |
20,199,237,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-181,750,000 |
|
-186,250,000 |
-188,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,054,313,636 |
|
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,054,313,636 |
|
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,110,335,525 |
|
18,508,362,663 |
18,808,142,373 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,150,335,525 |
|
18,507,562,663 |
18,807,562,663 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,890,000,000 |
|
4,930,800,000 |
4,930,579,710 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,930,000,000 |
|
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,605,115,864 |
|
1,588,264,234 |
1,525,187,330 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,539,740,864 |
|
1,588,264,234 |
1,525,187,330 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
65,375,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
273,142,639,801 |
|
234,299,406,380 |
239,098,753,792 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
167,000,596,515 |
|
128,057,408,934 |
133,731,047,318 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
166,880,596,515 |
|
127,937,408,934 |
133,611,047,318 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
60,144,354,174 |
|
39,284,667,165 |
39,905,788,933 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,008,972,727 |
|
1,411,848,326 |
3,178,307,798 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,685,853,425 |
|
1,311,123,305 |
1,974,635,896 |
|
4. Phải trả người lao động |
850,605,518 |
|
663,442,959 |
835,356,591 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,212,578,200 |
|
29,278,918,023 |
24,155,763,278 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
138,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,196,505,746 |
|
15,725,543,319 |
18,553,511,093 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
44,781,726,725 |
|
40,261,865,837 |
44,869,683,729 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
120,000,000 |
|
120,000,000 |
120,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
120,000,000 |
|
120,000,000 |
120,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
106,142,043,286 |
|
106,241,997,446 |
105,367,706,474 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
106,142,043,286 |
|
106,241,997,446 |
105,367,706,474 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
48,000,000,000 |
|
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
48,000,000,000 |
|
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,663,796,276 |
|
32,663,796,276 |
32,663,796,276 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,271,280,582 |
|
1,591,818,768 |
1,591,818,768 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
402,295,492 |
|
81,757,306 |
81,757,306 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,885,410,879 |
|
6,439,609,935 |
5,622,133,706 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
124,670,154 |
|
-30,873,829 |
-848,350,058 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,760,740,725 |
|
6,470,483,764 |
6,470,483,764 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,919,260,057 |
|
17,465,015,161 |
17,408,200,418 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
273,142,639,801 |
|
234,299,406,380 |
239,098,753,792 |
|