MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1-2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 215,764,176,931 181,374,003,113 186,372,934,508
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,533,185,620 2,159,582,570 9,017,039,835
1. Tiền 3,533,185,620 2,159,582,570 9,017,039,835
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 172,008,383,081 130,893,617,836 129,166,765,443
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 99,797,386,135 76,499,189,151 88,339,391,110
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,103,172,956 1,389,380,725 1,801,343,376
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 76,995,131,754 58,892,355,724 44,913,338,721
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,023,475,565 -6,023,475,565 -6,023,475,565
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 136,167,801 136,167,801 136,167,801
IV. Hàng tồn kho 39,538,809,653 47,521,757,322 47,526,574,770
1. Hàng tồn kho 41,341,963,791 49,324,911,460 49,329,728,908
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,803,154,138 -1,803,154,138 -1,803,154,138
V.Tài sản ngắn hạn khác 683,798,577 799,045,385 662,554,460
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 116,618,351 102,854,223 78,663,181
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,883,159 58,514,795 30,735,913
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 543,297,067 637,676,367 553,155,366
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 57,378,462,870 52,925,403,267 52,725,819,284
I. Các khoản phải thu dài hạn 65,375,000 65,375,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 65,375,000 65,375,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,608,697,845 31,709,087,734 31,272,800,945
1. Tài sản cố định hữu hình 12,591,210,027 11,696,099,916 11,262,063,127
- Nguyên giá 55,767,632,792 51,380,768,765 51,380,768,765
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,176,422,765 -39,684,668,849 -40,118,705,638
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 20,017,487,818 20,012,987,818 20,010,737,818
- Nguyên giá 20,199,237,818 20,199,237,818 20,199,237,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -181,750,000 -186,250,000 -188,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,054,313,636 1,054,313,636 1,054,313,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,054,313,636 1,054,313,636 1,054,313,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,110,335,525 18,508,362,663 18,808,142,373
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,150,335,525 18,507,562,663 18,807,562,663
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,890,000,000 4,930,800,000 4,930,579,710
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,930,000,000 -4,930,000,000 -4,930,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,605,115,864 1,588,264,234 1,525,187,330
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,539,740,864 1,588,264,234 1,525,187,330
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 65,375,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 273,142,639,801 234,299,406,380 239,098,753,792
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 167,000,596,515 128,057,408,934 133,731,047,318
I. Nợ ngắn hạn 166,880,596,515 127,937,408,934 133,611,047,318
1. Phải trả người bán ngắn hạn 60,144,354,174 39,284,667,165 39,905,788,933
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,008,972,727 1,411,848,326 3,178,307,798
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,685,853,425 1,311,123,305 1,974,635,896
4. Phải trả người lao động 850,605,518 663,442,959 835,356,591
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,212,578,200 29,278,918,023 24,155,763,278
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 138,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,196,505,746 15,725,543,319 18,553,511,093
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44,781,726,725 40,261,865,837 44,869,683,729
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 120,000,000 120,000,000 120,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 120,000,000 120,000,000 120,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 106,142,043,286 106,241,997,446 105,367,706,474
I. Vốn chủ sở hữu 106,142,043,286 106,241,997,446 105,367,706,474
1. Vốn góp của chủ sở hữu 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,663,796,276 32,663,796,276 32,663,796,276
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,271,280,582 1,591,818,768 1,591,818,768
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 402,295,492 81,757,306 81,757,306
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,885,410,879 6,439,609,935 5,622,133,706
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 124,670,154 -30,873,829 -848,350,058
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,760,740,725 6,470,483,764 6,470,483,764
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,919,260,057 17,465,015,161 17,408,200,418
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 273,142,639,801 234,299,406,380 239,098,753,792
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.